Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

motif

  • 1 motif

    /mou'ti:f/ * danh từ - (văn học) chủ đề quán xuyến * danh từ ((cũng) motive) - (âm nhạc) nhạc tố - ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

    English-Vietnamese dictionary > motif

  • 2 leit-motif

    /'laitmou,fi:f/ Cách viết khác: (leit-motiv) /'laitmou,fi:f/ -motiv) /'laitmou,fi:f/ * danh từ - (âm nhạc) nét chủ đạo - (văn học) chủ đề quán xuyến

    English-Vietnamese dictionary > leit-motif

  • 3 das Motiv

    - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {motive} cớ, lý do, động cơ, motif - {subject} chủ đề, vấn đề, dân, thần dân, chủ ngữ, chủ thể, đối tượng, môn học, người, dịp, xác để mổ xẻ subject for dissection) - {theme} đề tài, luận văn, bài luận, chủ tố, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu nhắc đi nhắc lại ở trên đài mỗi khi đến một buổi phát thanh nào đó) theme_song) - {topic}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Motiv

  • 4 der Grund

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {base} cơ sở, nền, nền tảng, nền móng, đáy, chấn đế, căn cứ, đường đáy, mặt đáy, cơ số, gốc từ, Bazơ - {bottom} phần dưới cùng, bụng tàu, tàu, mặt, đít, ngọn nguồn, bản chất, sức chịu đựng, sức dai - {cause} nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {estate} tài sản, di sản, bất động sản ruộng đất, đẳng cấp, hoàn cảnh, tình trạng - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, lĩnh vực, phạm vi - trường - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {foundation} sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập, tổ chức - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, sự tiếp đất - {motive} motif - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi = der Grund [zu] {occasion [for]}+ = Grund- {basic; territorial}+ = von Grund aus {radically}+ = von Grund auf {completely; from scratch; thoroughly}+ = auf Grund von {by reason of; by right of}+ = der mattierte Grund {mat}+ = aus diesem Grund {therefore}+ = auf Grund kommen {to touch bottom}+ = bis auf den Grund {to the core}+ = aus welchem Grund? {for what reason?}+ = aus demselben Grund {for the same reason}+ = das ist ein weiterer Grund {that's one reason more}+ = sich von Grund auf ändern {to undergo a radical change}+ = dieser Grund gilt bei ihm {this reason weighs with him}+ = nicht der geringste Grund {no earthly reason}+ = er hatte keinen Grund mehr (Freibad) {he was out of his depth}+ = aus einem unerfindlichen Grund {for an obscure reason}+ = Er kam aus dem gleichen Grund. {He came by the same token.}+ = einer Sache auf den Grund gehen {to get at the root of a thing; to get to the root of a matter; to search the bottom of a thing}+ = einer Sache auf den Grund kommen {to get down to bedrock}+ = ein Schiff auf Grund laufen lassen {to run a ship aground}+ = laß uns der Sache auf den Grund gehen {Let's get down to the nitty-gritty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grund

  • 5 das Leitmotiv

    - {key note} = das Leitmotiv (Musik) {leading motif}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leitmotiv

  • 6 das Muster

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muster

  • 7 der Beweggrund

    - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {motivation} sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy - {motive} động cơ, motif - {reason} lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beweggrund

  • 8 der Anlaß

    - {cause} nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa - {inducement} sự xui khiến, điều xui khiến, nguyên nhân xui khiến, lý do xui khiến - {motive} motif - {occasion} dịp, cơ hội, duyên cớ, lý do trực tiếp, lý do ngẫu nhiên, công việc, công chuyện - {reason} lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguồn gốc, sự gây ra - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, chỗ, khả năng = ohne Anlaß {without provocation}+ = ohne jeden Anlaß {for no reason at all}+ = aus diesem Anlaß {for this reason}+ = ohne allen Anlaß {for no reason}+ = Was ist der Anlaß? {What's the occasion?}+ = zu etwas Anlaß geben {to give rise to something}+ = beim geringsten Anlaß {at the slightest provocation}+ = dem Anlaß entsprechend zu gut anziehen {to overdress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anlaß

  • 9 motive

    /'moutiv/ * tính từ - vận động, chuyển động =motive power (force)+ động lực * danh từ - cớ, lý do, động cơ (của một hành động) - (như) motif * ngoại động từ - (như) motivate

    English-Vietnamese dictionary > motive

См. также в других словарях:

  • motif — [ mɔtif ] n. m. • 1361; de l a. adj. motif « qui met en mouvement »; bas lat. motivus « mobile » 1 ♦ Mobile d ordre psychologique, raison d agir, et par ext. de ressentir. Quel est le motif de votre visite ? « Il me paraît impossible de… …   Encyclopédie Universelle

  • MOTIF — (oder MOTIF) ist eine Programmbibliothek, mit der u. a. grafische Benutzerschnittstellen (GUIs) unter dem X Window System auf Unix und anderen POSIX artigen Systemen entwickelt werden können. Seit Version 2.1 unterstützt Motif Unicode, was dazu… …   Deutsch Wikipedia

  • Motif — (oder MOTIF) ist eine Programmbibliothek, mit der unter anderem grafische Benutzerschnittstellen (GUIs) unter dem X Window System auf Unix und anderen POSIX artigen Systemen entwickelt werden können. Seit Version 2.1 unterstützt Motif Unicode,… …   Deutsch Wikipedia

  • Motif — Тип Инструментарий виджетов Последняя версия 2.3.4 (23 октября 2012 года) Лицензия Проприетарная (до 2.3.4) LGPL (начиная с 2.3.4) Сайт opengroup.org/desktop/motif.html …   Википедия

  • Motif — Desarrollador The Open Group www.opengroup.org/motif/ Información general Última versión estable 2.3.3 6 de septiembre …   Wikipedia Español

  • motif — Motif. s. m. Ce qui meut & incite à faire quelque chose. Bon motif. mauvais motif. puissant motif. quel a esté son motif? par quel motif a t il fait cela? agir par un pur motif de zele de conscience. il n a point eu d autre motif en cela que… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Motif r — est un artiste contemporain de musique électronique. Sommaire 1 Musique électronique 2 Rencontre avec l art vivant 3 Quelques œuvres 4 Lien externe …   Wikipédia en Français

  • Motif — Mo tif, n. [F.] Motive. [archaic] [1913 Webster] 2. In literature and the fine arts, a salient feature or element of a composition or work; esp., the theme, or central or dominant feature; specif. (Music), a motive[3]. See also {leitmotif}.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Motif — es una librería para la creación de entornos gráficos bajo X Window System en sistemas Unix. Motif es también un estándar de la industria bajo el código IEEE 1295. Motif es utilizado como infraestructura del ambiente de escritorio CDE. Muchos… …   Enciclopedia Universal

  • motif — Motif, Cause, raison, occasion qui meut aucun de faire quelque chose, Argumentum, Causa, Incitamentum. Motif se prend aussi pour l autheur de quelque chose. Herberay au prologue de Josephe, de la guerre des Juifs, Desirant et attendant celuy… …   Thresor de la langue françoyse

  • motif — (n.) theme, predominant feature, 1848, from Fr. motif dominant idea, theme (see MOTIVE (Cf. motive)) …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»