-
1 das Monster
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
2 das Ungeheuer
- {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai - {ogre} yêu tinh, quỷ ăn thịt người, người xấu như quỷ, người tàn ác = das biblische Ungeheuer {behemoth}+ -
3 Riesen-
- {monster} to lớn, khổng lồ -
4 der Unhold
- {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
5 das Ungetüm
- {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
6 das Untier
- {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
7 der Unmensch
- {monster} quái vật, yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
8 die Mißgeburt
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
9 das Monstrum
- {freak} tính đồng bóng, tính hay thay đổi, quái vật, điều kỳ dị - {monster} yêu quái, con vật khổng lồ, người tàn bạo, người quái ác, người gớm guốc, quái thai -
10 das Wundertier
- {four-headed monster} -
11 riesig
- {awful} đáng kinh sợ, uy nghi, oai nghiêm, dễ sợ, khủng khiếp, lạ lùng, phi thường, hết sức, vô cùng, thật là, đáng tôn kính - {colossal} khổng lồ, to lớn - {gargantuan} to lớn phi thường - {giant} - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {jolly} vui vẻ, vui tươi, vui nhộn, chếnh choáng say, ngà ngà say, thú vị, dễ chịu, thú vị gớm, dễ chịu gớm, hay ho gớm, rất, lắm, quá - {mammoth} - {mightily} mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, cực kỳ - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {thumping} hết mức, quá chừng - {thundering} vang như sấm, to, mạnh, nạt nộ - {tremendous} kinh khủng, kỳ lạ - {vast} rộng lớn, mênh mông, bao la, to lớn &) - {walloping} lớn vô cùng, cừ, cừ khôi - {whopping} to lớn khác thường = er freut sich riesig {he is tickled pink}+ -
12 ungeheuer
- {colossal} khổng lồ, to lớn - {gigantic} - {huge} đồ sộ - {immense} mênh mông, bao la, rộng lớn, rất tốt, rất cừ, chiến lắm - {infinite} không bờ bến, vô tận, vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, vĩ đại, hùng vĩ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {monster} - {monstrous} kỳ quái, quái dị, gớm guốc, tàn ác, ghê gớm, hoàn toàn vô lý, hoàn toàn sai - {prodigious} kỳ lạ, lớn lao - {roaring} ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, sôi nổi, nhộn nhịp, thịnh vượng - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {thumping} quá chừng - {tremendous} dữ dội - {vast} to lớn &) = ungeheuer (Fehler) {gross}+ = ungeheuer groß {astronomical}+ = ungeheuer schnell {by leaps and bounds}+ = das ist ihm ungeheuer wichtig {that is all in all to him}+
См. также в других словарях:
Monster — Monster … Deutsch Wörterbuch
Monster — Обложка DVD бокса аниме Monster яп. モンスター M … Википедия
Monster EP — EP by The Almost Released October 6, 2009 … Wikipedia
Monster A Go-Go — Monster a Go Go! Directed by Herschell Gordon Lewis Bill Rebane Produced by Herschell Gordon Lewis … Wikipedia
Monster — Monster(s) monstruo(s) en inglés puede referirse a: Contenido 1 Cine y televisión 2 Música 3 Miscelánea 4 Véase también … Wikipedia Español
Monster.de — Monster Worldwide Deutschland GmbH Rechtsform GmbH Gründung Juni 2000 Sitz … Deutsch Wikipedia
Monster A Go-Go — (appelé aussi Monster A Go Go et Terror at Halfday) est un film de science fiction américain sorti en juillet 1965. Ce film est considéré comme l un des pires films jamais réalisés[réf. nécessaire]. Sommaire 1 Histoire 2 Fiche technique 3 … Wikipédia en Français
monster — (n.) early 14c., malformed animal or human, creature afflicted with a birth defect, from O.Fr. monstre, mostre monster, monstrosity (12c.), and directly from L. monstrum divine omen, portent, sign; abnormal shape; monster, monstrosity,… … Etymology dictionary
Monster — Mon ster, n. [OE. monstre, F. monstre, fr. L. monstrum, orig., a divine omen, indicating misfortune; akin of monstrare to show, point out, indicate, and monere to warn. See {Monition}, and cf. {Demonstrate}, {Muster}.] 1. Something of unnatural… … The Collaborative International Dictionary of English
monster — mònster m DEFINICIJA 1. meteor. golema meteorološka plutača za automatsko otkrivanje tropskih ciklona 2. žarg. monstrum ETIMOLOGIJA engl. monster … Hrvatski jezični portal
Monster — Monster, Monster..., Monsterfilm ↑ Monstrum … Das Herkunftswörterbuch