Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

monotonous

  • 1 monotonous

    /mə'nɔtnəs/ * tính từ - đều đều, đơn điệu; buồn tẻ ((cũng) monotone) =a monotonous voice+ giọng đều đều =a monotonous life+ cuộc sống đơn điệu; cuộc sống buồn tẻ

    English-Vietnamese dictionary > monotonous

  • 2 geisttötend

    - {monotonous} đều đều, đơn điệu, buồn tẻ monotone)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geisttötend

  • 3 monoton

    - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {singsong} ê a

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > monoton

  • 4 eintönig

    - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {humdrum} nhàm, chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {singsong} ê a = eintönig reden {to drone}+ = eintönig singen {to singsong}+ = eintönig zupfen [auf] {to thrum [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintönig

  • 5 langweilig

    - {boring} - {cold} lạnh, lạnh lẽo, nguội, phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình, làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị, yếu, khó ngửi thấy, mát - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương - {dry} khô, cạn, ráo, khô nứt, khô cổ, khát khô cả cổ, cạn sữa, hết sữa, khan, nhạt, không bơ, nguyên chất, không pha, không thêm nước ngọt, khô khan, vô vị, không thú vị, vô tình, lãnh đạm, cứng nhắc - cụt lủn, cộc lốc, tỉnh khô, không thêm bớt, rành rành, khô cứng, sắc cạnh, sắc nét, cấm rượu, khách quan, không thành kiến, vô tư - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp - ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám - {feeding} - {heavy} nặng, nặng nề &), chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, nhiều, bội, rậm rạp, lớn, to, dữ dội, kịch liệt, chắc, bì bì, không xốp, không nở, không hấp dẫn, lấy lội khó đi, trông nặng trình trịch - vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, nghiêm nghị, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, nặng nề - {humdrum} nhàm, chán - {inanimate} vô sinh, không có sinh khí, thiếu hoạt động - {lengthy} dài, dài dòng, làm buồn, làm chán - {monotonous} đơn điệu, buồn tẻ monotone) - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, không lý thú gì - {poky} nhỏ hẹp, chật chội, nhỏ mọn, tầm thường - {ponderous} có trọng lượng, cần cù - {prolix} dông dài, rườm rà - {prosy} dung tục - {slow} chậm, trì độn, không nhanh trí, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {stodgy} nặng bụng, đầy ních, căng nứt, quá nhiều chi tiết, nặng trịch, tẻ nhạt - {stuffy} thiếu không khí, ngột ngạt, nghẹt, tắc, có mùi mốc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {stupid} ngu dại, ngớ ngẩn, ngẩn người ra, ngây ra, mụ đi, buồn - {tame} đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự - {tedious} tẻ, thiếu hấp dẫn, làm buồn tẻ - {tiresome} mệt nhọc, làm mệt, khó chịu - {unanimated} không nhộn nhịp, không sôi nổi, không bị kích động, không bị kích thích - {wearisome} mệt - {wishy-washy} lo ng, nhạt phèo = sehr langweilig {as dull as ditch water}+ = langweilig werden {to drag; to flag; to flat}+ = höchst langweilig {as dry as dust}+ = ziemlich langweilig {dullish}+ = langweilig erzählen [über] {to prose [about]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langweilig

  • 6 monotone

    /'mɔnətoun/ * tính từ - (như) monotonous * danh từ - giọng đều đều =to read in a monotone+ đọc giọng đều đều * ngoại động từ - đọc đều đều, nói đều đều, hát đều đều

    English-Vietnamese dictionary > monotone

См. также в других словарях:

  • Monotonous — Mo*not o*nous, a. [Gr. ?; mo nos alone, single + ? tone. See {Tone}.] Uttered in one unvarying tone; continued with dull uniformity; characterized by monotony; without change or variety; wearisome. {Mo*not o*nous*ly}, adv. {Mo*not o*nous*ness}, n …   The Collaborative International Dictionary of English

  • monotonous — index insistent, jejune (dull), lifeless (dull), pedestrian, ponderous, prolix, prosaic …   Law dictionary

  • monotonous — (adj.) 1750, of sound, from Gk. monotonos of one tone (see MONOTONY (Cf. monotony)). Transferred and figurative use, lacking in variety, uninteresting, is from 1783. Related: Monotonously …   Etymology dictionary

  • monotonous — dreary, pedestrian, humdrum, *dull, stodgy Analogous words: wearisome, boring, *irksome, tedious, tiresome Contrasted words: varying, changing (see CHANGE vb): fresh, novel, *new: interesting, absorbing, engrossing …   New Dictionary of Synonyms

  • monotonous — [adj] all the same, remaining the same banausic, blah*, boring, colorless, dreary, droning, dull, dull as dishwater*, flat, flat as pancake*, ho hum*, humdrum*, monotone, nothing, pedestrian, plodding, prosaic, puts one to sleep*, recurrent,… …   New thesaurus

  • monotonous — ► ADJECTIVE 1) tedious because repetitious. 2) without variation of tone or pitch. DERIVATIVES monotonously adverb monotony noun …   English terms dictionary

  • monotonous — [mə nät′ n əs] adj. [LL monotonus < Gr monotonos:MONO & TONE] 1. going on in the same tone without variation 2. having little or no variation or variety 3. tiresome because unvarying monotonously adv. monotonousness n …   English World dictionary

  • monotonous — adj. monotonous to + inf. (it is monotonous to watch television every day = it is monotonous watching television every day) * * * [mə nɒt(ə)nəs] monotonous to + inf. (it is monotonous to watch television every day = it is monotonous watching… …   Combinatory dictionary

  • monotonous — mo|not|o|nous [ mə nat(ə)nəs ] adjective a monotonous sound or voice is boring and unpleasant because it does not change in loudness or become higher or lower: the monotonous sound of water dripping from a leaky faucet a. a monotonous job is very …   Usage of the words and phrases in modern English

  • monotonous — UK [məˈnɒtənəs] / US [məˈnɑt(ə)nəs] adjective a) a monotonous sound or voice is boring and unpleasant because it does not change in loudness or become higher or lower the monotonous sound of water dripping from a leaky tap b) a monotonous job is… …   English dictionary

  • monotonous — [[t]mənɒ̱tənəs[/t]] ADJ GRADED Something that is monotonous is very boring because it has a regular, repeated pattern which never changes. It s monotonous work, like most factory jobs... The food may get a bit monotonous, but there ll be enough… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»