Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mongolian+en

  • 1 mongolian

    /'mɔɳgɔl/ Cách viết khác: (Mongolian) /mɔɳ'gouljən/ * tính từ - (thuộc) Mông-c

    English-Vietnamese dictionary > mongolian

  • 2 der Mongole

    - {Mongolian}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mongole

  • 3 mongol

    /'mɔɳgɔl/ Cách viết khác: (Mongolian) /mɔɳ'gouljən/ * tính từ - (thuộc) Mông-c

    English-Vietnamese dictionary > mongol

  • 4 race

    /reis/ * danh từ - (sinh vật học) nòi - chủng tộc, nòi người =the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ - loài, giống =the human race+ loài người =the four-footed race+ loài vật bốn chân - dòng; giòng giống - loại, giới, hạng (người) =the race of dandies+ hạng người ăn diện =the race of poets+ giới thi sĩ * danh từ - rễ; rễ gừng - củ gừng * danh từ - cuộc đua, cuộc chạy đua =Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông =arms (armaments) race+ cuộc chạy đua vũ trang =to run a race+ chạy đua - (số nhiều) cuộc đua ngựa - dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết - sông đào dẫn nước, con kênh - cuộc đời, đời người =his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều - sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời) - (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi * ngoại động từ - chạy đua với, chạy thi với (ai) - phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ =he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô =to race the engine without a load+ (cơ khí) cho máy chạy không nhanh quá - lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh =he raced me along+ nó lôi tôi chạy - vội vã cho thông qua =to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án * nội động từ - đua - chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy) =to race along+ chạy hết tốc độ - ham mê đua ngựa =a racing man+ người ham mê đua ngựa =the racing world+ giới đua ngựa !to race away - thua cá ngựa hết (gia sản...) !to race away one's fortune - khánh kiệt vì thua cá ngựa

    English-Vietnamese dictionary > race

  • 5 to

    /tu:, tu, tə/ * giới từ, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) unto - đến, tới, về =from earth to heaven+ từ đất đến trời =the road to Hanoi+ con đường đến Hà nội =to the north+ về hướng bắc - cho đến =to fight to the end+ đánh đến cùng =you must drink it to the last drop+ anh phải uống cho đến giọt cuối cùng =to count up to twenty+ đếm cho đến hai mươi - cho, với =to explain something to somebody+ giải thích điều gì cho ai =it may be useful to your friend+ điều đó có thể có ích cho bạn anh =I'm not used to that+ tôi không quen với cái đó =to be kind to somebody+ tử tế với ai - đối với, về phần =as to your friend+ còn về phần bạn anh - theo =to my mind+ theo ý tôi =to sing to the violin+ hát theo viôlông - so với, hơn =I prefer this to that+ tôi thích cái này hơn cái kia - trước, đối, chọi =face to face+ đối diện =two to one+ hai chọi một =shoulder to shoulder+ vai chen (kề) vai - của; ở =secretary to the manager+ thư ký của giám đốc = Vietnam's Ambassador to the Mongolian People's Republic+ đại sứ Việt nam ở nước cộng hoà nhân dân Mông cổ - để, được =he came to help me+ anh ta đến để giúp đỡ tôi =we hope to see you soon+ tôi hy vọng được sớm gặp anh * giới từ - (đứng trước một động từ chưa chia, không có nghĩa) =to go+ đi =to see+ thấy * phó từ - vào, lại =push the door to+ hãy đẩy cửa đóng vào =to go to and fro+ đi đi lại lại

    English-Vietnamese dictionary > to

См. также в других словарях:

  • Mongolian — may refer to: Something of, from, or related to Mongolia, a landlocked country in East and Central Asia that borders Russia to the north and People s Republic of China to the south, east and west. Mongolians, Mongols. Mongolian language. See also …   Wikipedia

  • Mongolian — Mon*go li*an, a. Of or pertaining to Mongolia or the Mongols. n. One of the Mongols. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mongolian — 1738 (adj.); 1846 (n.), from MONGOL (Cf. Mongol) + IAN (Cf. ian). As a classification for the Asiatic race, it is from 1868 …   Etymology dictionary

  • Mongolian — [mäŋ gō′lē ən, män gō′lēən, mäŋ gōl′yəən, män gōl′yəən, mäŋ gō′lēyən, män gō′lēyən, mäŋ gō′lēyen, män gō′lēyən] n. 1. MONGOL (n. 1) 2. a family of languages, including Kalmuck and Khalkha, within the Altaic grouping 3. Khalkha, the official… …   English World dictionary

  • Mongolian — [[t]mɒŋgo͟ʊliən[/t]] ♦♦♦ Mongolians 1) ADJ Mongolian means belonging or relating to Mongolia, or to its people, language, or culture. ...the Mongolian capital, Ulan Bator. 2) N COUNT A Mongolian is a Mongolian citizen, or a person of Mongolian… …   English dictionary

  • Mongolian — I. adjective Date: 1706 1. of, relating to, or constituting Mongolia, the Mongolian People s Republic, the Mongols, or Mongolian 2. Mongoloid 2 II. noun Date: 1846 1. a. the language of the Mongol people b. a family of Altaic languages that… …   New Collegiate Dictionary

  • Mongolian — /mong goh lee euhn, mon /, adj. 1. pertaining to Mongolia. 2. of or pertaining to the Mongol people of inner Asia. 3. Anthropol. Mongoloid. 4. of or pertaining to Mongolian, a branch of the Altaic languages. n. 5. a native or inhabitant of the… …   Universalium

  • Mongolian — ISO 639 3 Code : mon ISO 639 2/B Code : mon ISO 639 2/T Code : mon ISO 639 1 Code : mn Scope : Macrolanguage Language Type : Living Individual languages : Identifier : khk Name: Halh Mongolian Individual languages : Identifier : mvf Name:… …   Names of Languages ISO 639-3

  • Mongolian — Mon•go•li•an [[t]mɒŋˈgoʊ li ən, mɒn [/t]] n. 1) peo a native or inhabitant of the Mongolian People s Republic or Inner Mongolia 2) peo Mongol 1), b) 3) peo a) a family of closely related languages spoken by the historical Mongols and their… …   From formal English to slang

  • Mongolian — /mɒŋˈgoʊliən/ (say mong gohleeuhn) adjective 1. relating to Mongolia, its people, or language. 2. Anthropology Mongoloid. 3. (often lower case) Pathology Obsolete affected with Down syndrome. –noun 4. a native or inhabitant of Mongolia. 5. a… …  

  • Mongolian — 1. adjective a) Of or relating to Mongolia or its peoples, languages, or cultures = Mongol. He had a Sister, which according to the Mongalian<!Sic: This spelling is found in the quotation custom lived in the devoted spiritual state. b)… …   Wiktionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»