Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

money+to+sb

  • 121 reclaim

    /ri'kleim/ * danh từ - past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được * ngoại động từ - cải tạo, giác ngộ =to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu =to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm - (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy) =to reclaim land+ khai hoang đất =reclaimed land+ đất vỡ hoang - thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh =to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng - đòi lại =to reclaim one's money+ đòi tiền lại * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại

    English-Vietnamese dictionary > reclaim

  • 122 repaid

    /ri:'pei/ * động từ re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/ - trả lại, đáp lại, hoàn lại =to repay a blow+ đánh trả lại =to repay a visit+ đi thăm đáp lại =to repay money+ hoàm lại tiền - báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo =to repay someone for his kindness+ đền đáp lại lòng tử tế của ai

    English-Vietnamese dictionary > repaid

  • 123 repay

    /ri:'pei/ * động từ re-paid /'ri:'peid/, repaid /'ri:'peid/ - trả lại, đáp lại, hoàn lại =to repay a blow+ đánh trả lại =to repay a visit+ đi thăm đáp lại =to repay money+ hoàm lại tiền - báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo =to repay someone for his kindness+ đền đáp lại lòng tử tế của ai

    English-Vietnamese dictionary > repay

  • 124 reserve

    /ri'zə:v/ * danh từ - sự dự trữ; vật dự trữ =the gold reserve+ số vàng dự trữ =in reserve+ để dự trữ =to keep in reserve+ dự trữ - (quân sự) ((thường) số nhiều) quân dự bị, lực lượng dự trữ - (thể dục,thể thao) đấu thủ dự bị - sự hạn chế; giới hạn; sự dè dặt =with all reserve; with all proper reserves+ với tất cả những sự dè dặt =to accept without reserve+ thừa nhận hoàn toàn - tính dè dặt; sự kín đáo; sự giữ gìn - thái độ lạnh nhạt, sự lânh đạm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu đất dành riêng (để làm việc gì) * ngoại động từ - để dành, dự trữ =to reserve some money for later use+ dự trữ một ít tiền để dùng sau này - dành trước, giữ trước =to reserve a seat at the theatre+ dành trước một ghế ở rạp hát - dành riêng - (pháp lý) bảo lưu

    English-Vietnamese dictionary > reserve

  • 125 respectable

    /ris'pektəbl/ * tính từ - đáng trọng; đáng kính - đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề =respectable people+ những người đứng đắn đáng trọng =respectable clothes+ quần áo chỉnh tề - kha khá, khá lớn, đáng kể =of respectable height+ có tầm cao kha khá =a respectable sum of money+ số tiền khá lớn

    English-Vietnamese dictionary > respectable

  • 126 return

    /ri'tə:n/ * danh từ - sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại =to reply by return of post+ trả lời qua chuyến thư về - vé khứ hồi ((cũng) return ticket) - sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại - ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế - sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi =in return for someone's kindness+ để đền đáp lại lòng tốt của ai - sự dội lại (của tiếng) - (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) - (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match) - (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) - sự để lại chỗ cũ - (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà) - (điện học) dây về, đường về - ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi) =return of the killed and wounded+ bản thống kê những người chết và bị thương =official returns+ bản thống kê chính thức - việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử - (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ !many happy returns of the day - chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) !small profits and quick returns - (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị * nội động từ - trở lại, trở về =to return home+ trở về nhà =let us return to the subject+ ta hây trở lại vấn đề =to return to one's old habits+ lại trở lại những thói quen cũ * ngoại động từ - trả lại, hoàn lại =to return a sum of money+ trả lại một số tiền =to return a borrowed book+ trả lại một quyển sách đã mượn - gửi trả =his manuscript was returned to him+ người ta đã gửi trả bản thảo cho ông ấy - dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng) - đáp lại (một sự thăm hỏi) =to return a visit+ đi thăm đáp lễ =to return a bow (someone's greeting)+ chào đáp lại một người nào - trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) =but - returned the old man - I am too weak to lift it+ ông cụ đáp lại nhưng tôi yếu quá không nhấc nổi cái đó - để lại chỗ cũ =to return a book to the shelf+ để một cuốn sách vào chỗ cũ ở trên giá =return swords!+ (quân sự) hãy tra kiếm vào vỏ - ngỏ lời, tuyên (án) =to return thanks to someone+ ngỏ lời cảm ơn người nào =to return a verdice+ tuyên án - khai báo (hàng tồn kho) =the total stocks are returned at 2,000 tons+ bản thống kê cho biết tổng số hàng tồn kho là 2 000 tấn =to the result of an election+ làm báo cáo chính thức về kết quả của một cuộc bầu cử =returning officer+ người kiểm phiếu (có nhiệm vụ công bố tên người trúng cử) - bầu (đại biểu) vào quốc hội - (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe) =to return clubs+ đánh theo quân bài nhép

    English-Vietnamese dictionary > return

  • 127 revel

    /'revl/ * danh từ - cuộc liên hoan - ((thường) số nhiều) cuộc chè chén ồn ào, cuộc ăn chơi chè chén, cuộc truy hoan * nội động từ - liên hoan - ăn uống say sưa, chè chén ồn ào - ham mê, thích thú, miệt mài =to revel in a book+ miệt mài xem một quyển sách =to revel in doing something+ ham thích làm một việc gì * ngoại động từ - (+ away) lãng phí (thời gian, tiền bạc) vào những cuộc ăn chơi chè chén =to revel away money+ lãng phí tiền bạc vào những cuộc ăn chơi chè chén - (+ out) ăn chơi chè chén =to revel out the night+ ăn chơi chè chén thâu đêm

    English-Vietnamese dictionary > revel

  • 128 roll

    /'roulkɔ:l/ * danh từ - cuốn, cuộn, súc, ổ =rolls of paper+ những cuộn giấy =a roll of bread+ ổ bánh mì =a roll of hair+ búi tóc =a roll of tobacco+ cuộn thuốc lá - ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) - văn kiện, hồ sơ =the Rolls+ sở lưu trữ hồ sơ - danh sách =a roll of honour+ danh sách những người hy sinh vì tổ quốc; danh sách những người được khen tặng =to call the roll+ gọi tên, điểm danh - mép gập xuống (của cái gì) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền - (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn * danh từ - sự lăn tròn =to have a roll on the grass+ lăn mình trên cỏ - sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư - sóng cuồn cuộn =the roll of the sea+ sóng biển cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng - (hàng không) sự lộn vòng (máy bay) * ngoại động từ - lăn, vần =to roll a barrel+ lăn (vần) một cái thùng - cuốn, quấn, cuộn =to roll a cigarette+ cuốn một điếu thuốc lá =to roll a blanket+ cuốn một cái chăn =to roll onself in a rug+ cuộn tròn mình trong chăn =to roll oneself into a ball+ cuộn tròn lại - đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang =to roll out verses+ ngâm thơ sang sảng =to roll one's rs+ rung những chữ r - lăn (đường...), cán (kim loại) - làm cho cuồn cuộn =the river rolls its waters to the sea+ con sông đưa dòng nước cuồn cuộn chảy ra biển =chimney rolls up smoke+ ống khói nhả khói lên cuồn cuộn * nội động từ - lăn - quay quanh (hành tinh...) - lăn mình =to roll on the grá+ lăn mình trên cỏ =to roll in money (riches)+ ngập trong của cải - ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...) - chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người) - chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...) - tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người) - rền, đổ hồi (sấm, trống...) - cán được =this metal rolls easily+ thứ kim loại này dễ cán - (hàng không) lộn vòng !to roll away - lăn đi, lăn ra xa - tan đi (sương mù...) !to roll by - trôi đi, trôi qua (thời gian...) !to roll in - lăn vào - đổ dồn tới, đến tới tấp !to roll on !to roll by to roll out - lăn ra, lăn ra ngoài - đọc sang sảng dõng dạc !to roll over - lăn mình, lăn tròn - đánh (ai) ngã lăn ra !to roll up - cuộn (thuốc lá); cuộn lại =to roll onself up in a blanket+ cuộn mình trong chăn - bọc lại, gói lại, bao lại - tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...) - (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > roll

См. также в других словарях:

  • Money — Mon ey, n.; pl. {Moneys}. [OE. moneie, OF. moneie, F. monnaie, fr. L. moneta. See {Mint} place where coin is made, {Mind}, and cf. {Moidore}, {Monetary}.] 1. A piece of metal, as gold, silver, copper, etc., coined, or stamped, and issued by the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Money — (en castellano: dinero) puede referirse a los siguientes artículos: Contenido 1 Traducción 2 Música 3 Cine y televisión 4 Divisiones administrativas …   Wikipedia Español

  • money — [mun′ē] n. pl. moneys or monies [OFr moneie < L moneta, a MINT1] 1. a) standard pieces of gold, silver, copper, nickel, etc., stamped by government authority and used as a medium of exchange and measure of value; coin or coins: also called… …   English World dictionary

  • Money — ist der Familienname folgender Personen: Campbell Money (* 1960), schottischer Fußballspieler und trainer Constance Money (* 1956), US amerikanische Pornodarstellerin Eddie Money (* 1949), US amerikanischer Rocksänger Hernando Money (1839−1912),… …   Deutsch Wikipedia

  • Money — (рус. Деньги)  особый товар, являющийся универсальным эквивалентом стоимости других товаров и услуг. Это слово часто встречается в различных названиях, в частности, художественных произведений. Содержание 1 Музыка 2 Электронные платежные …   Википедия

  • money — mon·ey / mə nē/ n pl moneys or mon·ies / mə nēz/ 1: an accepted or authorized medium of exchange; esp: coinage or negotiable paper issued as legal tender by a government 2 a: assets or compensation in the form of or readily convertible into cash… …   Law dictionary

  • money — (n.) mid 13c., coinage, metal currency, from O.Fr. monoie money, coin, currency; change (Mod.Fr. monnaie), from L. moneta place for coining money, mint; coined money, money, coinage, from Moneta, a title or surname of the Roman goddess Juno, in… …   Etymology dictionary

  • money — n Money, cash, currency, legal tender, specie, coin, coinage are comparable when they mean pieces of stamped metal or their equivalents issued by a government, or by an authority recognized by the government, to serve as a medium of exchange in… …   New Dictionary of Synonyms

  • money — ► NOUN 1) a medium of exchange in the form of coins and banknotes. 2) wealth. 3) payment or financial gain. 4) (moneys or monies) formal sums of money. ● for my money Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • Money —   (MS Money), Finanzverwaltungsprogramm der Fa. Microsoft. Money dient einerseits der Durchführung unterschiedlicher finanzieller Transaktionen, andrerseits lässt es sich zur Finanzplanung einsetzen. Das Programm richtet sich an Heimanwender,… …   Universal-Lexikon

  • Money EP — EP by Ringside Released October 10, 2010 …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»