-
1 das Model
- {mannequin} cô gái mặc áo mẫu chiêu hàng, người kiểu, người giả -
2 die Modelleisenbahn
- {model railroad; model railroad train; model train} -
3 das Modellflugzeug
- {model aeroplane; model aircraft} -
4 das Flugmodell
- {model plane} -
5 das Bootsmodell
- {model boat} -
6 der Musterbetrieb
- {model plant} -
7 das Leitbild
- {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu -
8 der Mustergegenstand
- {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu -
9 der Modelltischler
- {model maker} -
10 das Flugzeugmodell
- {model plane} -
11 das Fotomodell
- {model} kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu -
12 der Mustergatte
- {model husband} -
13 musterhaft
- {model} mẫu mực, gương mẫu -
14 die Typennummer
- {model number} -
15 der Musterschüler
- {model pupil} -
16 das Modellvorhaben
- {model plan} -
17 das Modellkleid
- {model dress} -
18 der Mustervertrag
- {model contract} -
19 das Muster
- {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+ -
20 das Vorbild
- {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {mirror} hình ảnh trung thực - {model} kiểu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {type} chữ in, đại diện điển hình = nach dem Vorbild von {on the model of; on the pattern of}+ = als leuchtendes Vorbild dienen {to beacon}+
См. также в других словарях:
Model 2A — Model 2 Le Model 2 est un système de jeu vidéo destiné aux salles d arcade, commercialisé par Sega en 1993. Sommaire 1 Description 2 Spécifications techniques 2.1 Model 2 … Wikipédia en Français
Model 2B — Model 2 Le Model 2 est un système de jeu vidéo destiné aux salles d arcade, commercialisé par Sega en 1993. Sommaire 1 Description 2 Spécifications techniques 2.1 Model 2 … Wikipédia en Français
Model 2C — Model 2 Le Model 2 est un système de jeu vidéo destiné aux salles d arcade, commercialisé par Sega en 1993. Sommaire 1 Description 2 Spécifications techniques 2.1 Model 2 … Wikipédia en Français
Model 2a — Model 2 Le Model 2 est un système de jeu vidéo destiné aux salles d arcade, commercialisé par Sega en 1993. Sommaire 1 Description 2 Spécifications techniques 2.1 Model 2 … Wikipédia en Français
Model 2b — Model 2 Le Model 2 est un système de jeu vidéo destiné aux salles d arcade, commercialisé par Sega en 1993. Sommaire 1 Description 2 Spécifications techniques 2.1 Model 2 … Wikipédia en Français
Model 2c — Model 2 Le Model 2 est un système de jeu vidéo destiné aux salles d arcade, commercialisé par Sega en 1993. Sommaire 1 Description 2 Spécifications techniques 2.1 Model 2 … Wikipédia en Français
model — mod‧el [ˈmɒdl ǁ ˈmɑːdl] noun 1. [countable] a particular type or design of a vehicle or machine: • the cheapest model in the Volkswagen range • Our photocopier is the latest model. see also brand1, make2 … Financial and business terms
Model — Mod el, n. [F. mod[ e]le, It. modello, fr. (assumed) L. modellus, fr. modulus a small measure, dim. of modus. See {Mode}, and cf. {Module}.] 1. A miniature representation of a thing, with the several parts in due proportion; sometimes, a… … The Collaborative International Dictionary of English
model — [mäd′ l] n. [Fr modèle < It modello, dim. of modo < L modus,MODE] 1. a) a small copy or imitation of an existing object, as a ship, building, etc., made to scale b) a preliminary representation of something, serving as the plan from which… … English World dictionary
Model S — Un prototype de Model S Constructeur … Wikipédia en Français
model — n Model, example, pattern, exemplar, ideal, standard, beau ideal, mirror are comparable when they denote something set or held before one for guidance or imitation in conduct or endeavor. Model applies to a person or thing set before one for… … New Dictionary of Synonyms