Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

model+pattern

  • 1 mustergültig

    - {classic} kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới, hạng nhất - {exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ - {model} - {pattern} - {perfect} hoàn hảo, hoàn toàn, thành thạo, hoàn thành, đủ, đúng - {standard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mustergültig

  • 2 das Muster

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Muster

  • 3 das Vorbild

    - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {mirror} hình ảnh trung thực - {model} kiểu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {type} chữ in, đại diện điển hình = nach dem Vorbild von {on the model of; on the pattern of}+ = als leuchtendes Vorbild dienen {to beacon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vorbild

  • 4 das Modell

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {form} hình, hình thể, hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - sự thiết lập - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {pattern} kiểu mẫu, gương mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {sampler} vải thêu mẫu, ống góp, cực góp - {shape} hình thù, sự thể hiện cụ thể, loại, sự sắp xếp, sự sắp đặt, bóng, bóng ma, thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn, các đôn - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, cách, lối, dáng, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {type} đại diện điển hình = das Modell (Maler) {sitter}+ = nach Modell {from the nude}+ = Modell stehen {to model}+ = Modell sitzen {to sit (sat,sat)+ = das anatomische Modell {manikin; phantom}+ = das rekonstruierte Modell {restoration}+ = für jemanden Modell stehen {to pose for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Modell

  • 5 gestalten

    - {to arrange} sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn, thu xếp, chuẩn bị, dàn xếp, hoà giải, cải biên, soạn lại, chỉnh hợp, lắp ráp, sắp xếp thành hàng ngũ chỉnh tề, đồng ý, thoả thuận, đứng thành hàng ngũ chỉnh tề - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép, thành hình - được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to mould} đúc - {to organize} lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to shape} đẽo, gọt, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng = gestalten [nach] {to model [after,on,upon]; to pattern [after,on]}+ = sich gestalten {to go (went,gone); to take shape; to turn out}+ = bunt gestalten {to variegate}+ = beweglich gestalten (Löhne) {to unfreeze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gestalten

  • 6 formen

    - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to fashion} tại thành, cấu thành, nặn, rập theo khuôn, tạo thành hình - {to figure} hình dung, miêu tả, mường tượng, tưởng tượng, làm điển hình cho, trang trí hình vẽ, đánh số, ghi giá, tính toán, có tên tuổi, có vai vế, làm tính - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, nghĩ ra, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành - ghép, thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to model} làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu, mặc làm mẫu - {to mould} đúc - {to shape} đẽo, uốn nắn, đặt ra, thảo ra, định đường, định hướng, có triển vọng - {to throw (threw,thrown) ném, vứt, quăng, quẳng, liệng, lao, vật ngã, ném vào, mang vào, đưa vào, làm cho rơi vào, bỗng đẩy vào, lột, thay, đẻ, xe, nắn hình, trau, chơi súc sắc - {to turn} quay, xoay, vặn, lộn, lật, trở, dở, quay về, hướng về, ngoảnh về, quành, đi quanh, đi vòng rẽ, ngoặt, quá, tránh, gạt, dịch, đổi, biến, chuyển, làm cho, làm chua, làm khó chịu, làm buồn nôn, làm say sưa - làm hoa lên, làm điên cuồng, tiện, sắp xếp, sắp đặt, xoay tròn, đi về, rẽ, đổi chiều, đổi hướng, trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành, thành chua, buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng, quay cuồng, hoa lên - có thể tiện được = formen [nach] {to pattern [after,on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > formen

См. также в других словарях:

  • model — [mäd′ l] n. [Fr modèle < It modello, dim. of modo < L modus,MODE] 1. a) a small copy or imitation of an existing object, as a ship, building, etc., made to scale b) a preliminary representation of something, serving as the plan from which… …   English World dictionary

  • Model View ViewModel — The Model View ViewModel (MVVM) is an architectural pattern used in software engineering that originated from Microsoft as a specialization of the Presentation Model design pattern introduced by Martin Fowler.[1] Largely based on the Model view… …   Wikipedia

  • pattern — pat•tern [[t]ˈpæt ərn[/t]] brit. [[t]ˈpæt n[/t]] n. 1) a decorative design, as for wallpaper, china, or textile fabrics, composed of elements in a regular arrangement 2) a natural or chance marking, configuration, or design 3) a distinctive style …   From formal English to slang

  • pattern — [14] Etymologically, pattern and patron are the same word. When it arrived in Old French as patron (from Latin patrōnus), it had roughly the range of senses of modern English patron, including that of ‘one who commissions work’. But it had also… …   The Hutchinson dictionary of word origins

  • Pattern (disambiguation) — A pattern is a form, template, or model. Pattern can refer to: * Pattern (devotional), in Irish Catholicism, the devotional practices associated with a patron saint * Pattern theory, in mathematics * Airfield traffic pattern, the traffic flow… …   Wikipedia

  • pattern — pavyzdys statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. example; model; pattern; sample vok. Modell, n; Muster, n; Vorlage, f rus. образец, m pranc. exemple, m; modèle, m …   Automatikos terminų žodynas

  • pattern — modelis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Asmuo (sportininkas, treneris), gebantis tiksliai parodyti judesį, veiksmą, jų derinį, kurį reikia išmokti, ir padedantis jį išmokti. atitikmenys: angl. model; pattern vok. Modell, n… …   Sporto terminų žodynas

  • pattern — modelis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Sąmoningai sukuriamas arba atrastas tobulas daikto, reiškinio ar veiklos vaizdinys, originalus pavyzdys. Yra idealūs (teoriniai) ir realūs (praktiniai) modeliai. atitikmenys: angl.… …   Sporto terminų žodynas

  • pattern — modelis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Visuma įvairių rodiklių, apibūdinančių ir laiduojančių tam tikrą sportininko parengtumą, prognozuojamų rezultatų pasiekimą. Sporte kuriami modeliai, nusakantys įvairiausių sistemų… …   Sporto terminų žodynas

  • model — pavyzdys statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. example; model; pattern; sample vok. Modell, n; Muster, n; Vorlage, f rus. образец, m pranc. exemple, m; modèle, m …   Automatikos terminų žodynas

  • model — modelis statusas T sritis Kūno kultūra ir sportas apibrėžtis Asmuo (sportininkas, treneris), gebantis tiksliai parodyti judesį, veiksmą, jų derinį, kurį reikia išmokti, ir padedantis jį išmokti. atitikmenys: angl. model; pattern vok. Modell, n… …   Sporto terminų žodynas

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»