Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mode+2

  • 1 die Mode

    - {fad} sự thích thú kỳ cục, sự thích thú dở hơi, điều thích thú kỳ cục, điều thích thú dở hơi, mốt nhất thời - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {go} sự đi, sức sống, nhiệt tình, sự hăng hái, sự thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất, cốc, chén, hớp, việc khó xử, việc rắc rối, sự thành công, sự thắng lợi, sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, thức, điệu - {style} cột đồng hồ mặt trời, vòi nhuỵ, văn phong, phong cách, loại, dáng, danh hiệu, tước hiệu, lịch, điều đặc sắc, điểm xuất sắc, bút trâm, bút mực, bút chì, kim - {vogue} cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, quần áo, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = Mode werden {to come into fashion; to come up}+ = in Mode sein {to be in wear}+ = in Mode kommen {to catch on; to come in}+ = die Mode mitmachen {to follow the fashion}+ = in Mode bringen {to bring into fashion}+ = die herrschende Mode {the received wear}+ = aus der Mode sein {to be out}+ = es ist große Mode {it is all the go}+ = aus der Mode kommen {to go out of fashion}+ = sich nach der Mode richten {to follow the fashion}+ = nach der neuesten Mode gekleidet sein {dressed in the latest style}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mode

  • 2 der Modus

    - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Modus (Grammatik) {mood}+ = der interaktive Modus {interactive mode}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Modus

  • 3 die Wirkungsweise

    - {mode of operation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wirkungsweise

  • 4 die Produktionsweise

    - {mode of production}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Produktionsweise

  • 5 die Schwingungsform

    - {mode of vibration}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwingungsform

  • 6 die Betriebsart

    - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức, điệu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebsart

  • 7 die Webart

    - {mode of weaving}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Webart

  • 8 der Betriebsmodus

    - {mode of operation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betriebsmodus

  • 9 die Versandart

    - {mode of dispatch}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versandart

  • 10 die Weise

    - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {mode} cách thức, phương thức, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Weise {sage}+ = die Weise (Musik) {air; melody; strain; tune}+ = die Art und Weise {fashion; manner; mode; style; the how; way}+ = in keiner Weise {in no way; nohow; none; nowise}+ = auf diese Weise {at this rate; by this means; in this manner; in this way; thus}+ = auf gleiche Weise {in like manner; likewise}+ = in derselben Weise {the same}+ = auf ehrliche Weise {honestly}+ = in anmaßender Weise {encroachingly}+ = der buddhistische Weise {mahatma}+ = auf unehrliche Weise {dishonestly}+ = auf irgendeine Weise {by any possibility; in a sort; in some way or other}+ = in fluchwürdiger Weise {cursedly}+ = auf unordentliche Weise {jumblingly}+ = in bewundernswerter Weise {to admiration}+ = die Art und Weise, etwas zu tun {the way of doing something}+ = auf die eine oder andere Weise {somehow or other}+ = jemanden auf irgendeine Weise zu gewinnen suchen {to bespeak someone's favour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weise

  • 11 die Form

    - {build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {fashion} kiểu cách, hình dáng, mốt, thời trang, tập tục phong lưu đài các - {fettle} tình hình - {figure} hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {form} hình thể, hình dạng, hình thức, hình thái, dạng, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu có chỗ trống, tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, khuôn, hang thỏ, ắc quy, sự ghép - sự thiết lập - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, thức, điệu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {scheme} sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch, âm mưu, mưu đồ, ý đồ, lược đồ, giản đồ = die Form (Technik) {matrix}+ = die Form (Benehmen) {behaviour; manners}+ = die Form (Typographie) {forme}+ = der Form gemäß {formally}+ = in Form von {on term of}+ = die gerade Form {straightness}+ = die äußere Form {face; figuration; husks; shell}+ = die konvexe Form {convexity}+ = in aller Form {in due form}+ = Form annehmen {to mould}+ = in guter Form (Sport) {fit}+ = die dreieckige Form {triangularity}+ = die rechteckige Form {oblongness}+ = in mündlicher Form {by words of mouth}+ = Er ist gut in Form. {He is going strong.}+ = wieder in Form bringen {to wind up}+ = eine äußere Form geben {to externalize}+ = in ausgezeichneter Form (Sport) {in top form}+ = die endgültige Form verleihen {to finalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Form

  • 12 die Sitte

    - {convention} hội nghị, sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {custom} phong tục, luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng, khách hàng, bạn hàng, mối hàng, thuế quan, sự đặt, sự thửa, sự đặt mua - {etiquette} phép xã giao, nghi lễ, nghi thức, quy ước mặc nhận - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức, điệu - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sitte

  • 13 der Bearbeitungsmodus

    - {processing mode}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bearbeitungsmodus

  • 14 der FIFO-Modus

    - {FIFO mode}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der FIFO-Modus

  • 15 der Laufsteg

    - {gangway} lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, đường từ mũi tàu đến lái - {runway} lối dẫn vật nuôi đi uống nước, đường lăn gỗ, đường băng = der Laufsteg (Mode) {catwalk}+ = der Laufsteg (Marine) {gangboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Laufsteg

  • 16 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 17 hochmodern

    - {all the mode}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hochmodern

  • 18 in zwei Richtungen

    - {bidirectional} = gleichzeitig in beide Richtungen (Elektronik) {duplex mode}+ = die Symmetrie in entgegengesetzten Richtungen {dissymmetry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in zwei Richtungen

  • 19 das Attribut

    - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, vật phụ thuộc, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {attribute} thuộc tính, vật tượng trưng, thuộc ngữ - {attributive} - {characteristic} đặc tính, đặc điểm = das Attribut (Philosophie) {mode}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Attribut

  • 20 die Tonart

    (Musik) - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu - {mode} cách, cách thức, lối, phương thức, kiểu, mốt, thời trang, thức - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, vẻ, mùi - {tonality} sắc điệu = die Tonart wechseln (Musik) {to modulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tonart

См. также в других словарях:

  • mode — mode …   Dictionnaire des rimes

  • MODE — Un examen rapide de la définition du mot «mode» montre qu’à ce terme deux autres vocables sont souvent associés: le «monde» (pour société ou univers) et la «modernité». Dérivée du substantif latin modus (façon d’être passagère) et de l’adverbe… …   Encyclopédie Universelle

  • mode — 1. (mo d ) s. m. 1°   Terme de philosophie. Manière d être qui ne peut exister indépendamment des substances, quoiqu elle puisse être conçue à part abstraitement. •   Le mode est un accident que l on conçoit nécessairement dépendant de quelque… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Mode — (aus dem Französischen mode; lat. modus ‚Maß‘ bzw. ‚Art‘, eigentlich ‚Gemessenes‘ bzw. ‚Erfasstes‘) bezeichnet die in einem bestimmten Zeitraum und einer bestimmten Gruppe von Menschen als zeitgemäß geltende Art, bestimmte Dinge zu tun, Dinge zu… …   Deutsch Wikipedia

  • Mode X — is an alternative video graphics display mode of the IBM VGA graphics hardware that was popularized by Michael Abrash, first published in July 1991 in Dr. Dobb s Journal, republished in chapters 47 49 of Abrash s Graphics Programming Black Book… …   Wikipedia

  • Mode 2 — ist ein Begriff der Wissenschaftsforschung und wurde 1994 von Helga Nowotny, Peter Scott, Michael Gibbons u. a. als Konzept zur Beschreibung der zeitgenössischen Produktion wissenschaftlichen Wissens entwickelt. Inhaltsverzeichnis 1 Konzept 1.1… …   Deutsch Wikipedia

  • mode — [məʊd ǁ moʊd] noun 1. [countable] a way or means of doing something: mode of • susbsidies that support environmentally friendly modes of transport such as cycling • traditionalmodes of communication ˌmode of ˈpayment modes of payment …   Financial and business terms

  • Mode — (m[=o]d), n. [L. modus a measure, due or proper measure, bound, manner, form; akin to E. mete: cf. F. mode. See {Mete}, and cf. {Commodious}, {Mood} in grammar, {Modus}.] 1. Manner of doing or being; method; form; fashion; custom; way; style; as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mode — W3 [məud US moud] n [Date: 1300 1400; : Latin; Origin: modus measure, way ] 1.) formal a particular way or style of behaving, living or doing something mode of ▪ the most efficient mode of transport ▪ They have a relaxed mode of life that suits… …   Dictionary of contemporary English

  • mode — [ moud ] noun ** ▸ 1 way of living/doing something ▸ 2 way machine works ▸ 3 art/clothes/etc. fashion ▸ 4 in music ▸ 5 way of behaving 1. ) count a particular way of doing something: mode of: an efficient mode of production E mail is becoming an… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Mode — (franz., v. lat. modus, engl. Fashion), die Lebensformen, sofern sie weder durch nationale Überlieferung noch durch zwingende Erwägungen, sondern durch wechselnde Tageslaunen bestimmt werden. Das Gebiet, auf dem die M. am unbestrittensten… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»