Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

moc

  • 101 die Installation

    - {fitting} sự làm cho khớp, sự điều chỉnh, sự thử, sự lắp ráp, đồ đạc, đồ đạc cố định, đồ trang trí, máy móc - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {plumbing} nghề hàn chì, thuật hàn chì, đồ hàn chì, sự đo độ sâu - {wiring} sự chằng lưới sắt, sự đặt đường dây, hệ thống dây điện

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Installation

  • 102 verankern

    - {to anchor} neo lại, néo chặt, giữ chặt, níu chặt, bám chặt, bỏ neo, thả neo - {to berth} buộc, cột, sắp xếp chỗ ngủ - {to embed} ấn vào, đóng vào, gắn vào, ghi vào, ôm lấy, bao lấy - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to guy} buộc bằng dây, xích lại, bêu hình nộm, chế giễu, chuồn - {to imbed} = verankern (Technik) {to band}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verankern

  • 103 der Gauner

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gauner

  • 104 der Mehltau

    (Botanik) - {blight} bệnh tàn rụi, rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu, tai hoạ - {mildew} nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc - {rust} gỉ, sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, bệnh gỉ sắt = durch Mehltau (Brand) vernichten {to blight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mehltau

  • 105 zusammenhäufen

    - {to cluster} mọc thành đám, mọc thành cụm, ra thành cụm, tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenhäufen

  • 106 loslassen

    - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to slip} đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi - {to unclasp} mở móc, tháo móc = loslassen (ließ los,losgelassen) {to set on}+ = nicht loslassen {to go at it hammer and tongs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > loslassen

  • 107 sich scharen [um]

    - {to cluster [round]} mọc thành đám, mọc thành cụm, ra thành cụm, tụ họp lại, tụm lại, thu gộp, góp lại, hợp lại, bó lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich scharen [um]

  • 108 die Voraussetzung

    - {assumption} sự mang, sự khoác, sự lấy, sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh, sự cho rằng, sự thừa nhận, sự nắm lấy, sự chiếm lấy, sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình, tính kiêu căng - tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn, lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh - {condition} điều kiện, hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế, địa vị, thân phận, trạng thái, tình trạng, mệnh đề điều kiện, kỳ thi vớt - {datum} số lượng đã cho, điều đã cho biết, luận cứ, mốc tính toán, mốc đo lường - {presumption} tính tự phụ, tính quá tự tin, sự cho là đúng, sự cầm bằng, sự đoán chừng, điều cho là đúng, điều cầm bằng, điều đoán chừng, căn cứ để cho là đúng, căn cứ để cầm bằng - căn cứ để đoán chừng - {requirement} nhu cầu, sự đòi hỏi, điều kiện tất yếu, điều kiện cần thiết - {supposition} sự giải thiết, sự giả định, giả thuyết, ức thuyết = die Voraussetzung [für] {prerequisite [to]}+ = die erste Voraussetzung [für] {the prior condition [for]}+ = unter der Voraussetzung, daß {on the condition that}+ = nur unter dieser Voraussetzung {only on this understanding}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Voraussetzung

  • 109 der Nebel

    - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {fog} cỏ mọc lại, cỏ để mọc dài không cắt, màn khói mờ, màn bụi mờ, tình trạng mờ đi, tình trạng trí óc mờ đi, tình trạng bối rối hoang mang, vết mờ - {haze} mù, khói mù, bụi mù, sự mơ hồ, sự lờ mờ, sự hoang mang, sự rối rắm - {mist} màn, màn che = der dicke Nebel {fog}+ = der starke Nebel {fog and mist}+ = der dichte Nebel {smother}+ = der leichte Nebel {mist; vapour}+ = der Londoner Nebel {peasoup fog; peasouper}+ = bei Nacht und Nebel {furtively; under cover of darkness}+ = vom Nebel überrascht werden {to be caught in a fog}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nebel

  • 110 der Strumpfhalter

    - {suspender} cái móc treo, dây đeo quần, dây móc bít tất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strumpfhalter

  • 111 die Regel

    - {canon} tiêu chuẩn, luật lệ, quy tắc, phép tắc, nghị định của giáo hội, kinh sách được công nhận, giáo sĩ, danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả, canông - cái móc chuông, chữ cỡ 48, canyon - {law} phép, luật, quy luật, định luật, điều lệ, pháp luật, luật học, nghề luật sư - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {precept} châm ngôn, lời dạy, lời giáo huấn, mệnh lệnh, lệnh, trát, lệnh tổ chức bầu cử, lệnh thu tiền, lệnh trả tiền, giới luật - {regulation} sự điều chỉnh, sự sửa lại cho đúng, sự sắp đặt, sự quy định, sự chỉnh lý, sự chỉnh đốn, điều quy định, theo quy tắc, theo quy định, đúng phép, hợp lệ, thông thường, thường lệ - {rule} nguyên tắc, thói quen, lệ thường, quyền lực, sự thống trị, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = die Regel (Menstruation) {period}+ = in der Regel {as a rule; usually}+ = die stehende Regel {standing rule}+ = ein Regel bilden {to frame a rule}+ = eine Regel verletzen {to break a rule}+ = die Abweichung von der Regel {divergence from the rule}+ = die Ausnahme bestätigt die Regel {the exception proves the rule}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Regel

  • 112 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 113 der Detektiv

    - {detective} thám tử trinh thám - {ferret} dây lụa, dây vải, dải lụa, dải vải, chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật thám - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {sleuth} sleuth-hound, mật thám, trinh thám - {spotter} người chuyên phát hiện mục tiêu, người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, giám thị, thợ tẩy = Detektiv- {detective}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Detektiv

  • 114 der Kleiderbügel

    - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kleiderbügel

  • 115 die Fabrikanlage

    - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fabrikanlage

  • 116 festmachen

    - {to attach} gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, bắt giữ, tịch biên, gắn liền với - {to belay} cột lại, cắm lại - {to berth} bỏ neo, buộc, cột, sắp xếp chỗ ngủ - {to fix} đóng, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to steady} làm cho vững, làm cho vững chắc, làm cho vững vàng, làm cho kiên định, trở nên vững vàng, trở nên kiên định - {to tighten} chặt, căng, khít lại, căng ra, căng thẳng ra, mím chặt, thắt chặt, siết chặt, kéo căng, giữ chặt = festmachen [an] {to bind (bound,bound) [to]; to fasten [to,on]}+ = festmachen (vereinbaren) {to settle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festmachen

  • 117 stickig

    - {airless} không có không khí, thiếu không khí, lặng gió - {close} đóng kín, chật, chật chội, kín, bí hơi, ngột ngạt, chặt, bền, sít, khít, che đậy, bí mật, giấu giếm, dè dặt, kín đáo, hà tiện, bủn xỉn, gần, thân, sát, chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận, hạn chế, cấm - gay go, ngang nhau, ngang sức, ẩn, ngắn - {musty} mốc, có mùi mốc - {smothery} làm ngột ngạt, làm ngạt thở - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, khó khăn, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {stuffy} nghẹt, tắc, hay giận, hay dỗi, hẹp hòi, buồn tẻ, chán ngắt, bảo thủ, cổ lỗ sĩ - {suffocating} nghẹt thở - {suffocative} làm nghẹ thở = heiß und stickig {hot as well as stuffy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stickig

  • 118 die Deutlichkeit

    - {clearness} sự trong trẻo, sự rõ ràng, sự sáng tỏ, sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở - {conspicuousness} sự dễ thấy, sự đập ngay vào mắt - {directly} - {intelligibleness} tính dễ hiểu intelligibility) - {lucidity} tính trong, tính sáng sủa, tính minh bạch, tính rõ ràng, tính trong sáng, tính dễ hiểu, tính sáng suốt, tính minh mẫn, tính sáng, tính sáng ngời - {perspicuity} sự dễ hiểu, ý diễn đạt rõ ràng, cách nói dễ hiểu - {plainness} sự giản dị, sự mộc mạc, sự chất phác, sự thẳng thắn, tính không quanh co, tính không úp mở, vẻ xấu xí - {simplicity} tính đơn giản, tính mộc mạc, tính xuềnh xoàng, tính hồn nhiên, tính dễ làm, tính ngu dại, tính ngốc nghếch, tính ngu xuẩn = in aller Deutlichkeit {with the necessary clarity; without mincing matters}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Deutlichkeit

  • 119 verstaubt

    - {antiquated} cổ, cổ xưa, cũ kỹ, không hợp thời - {dusty} bụi rậm, đầy bụi, nhỏ tơi như bụi, khô như bụi, khô khan, vô vị, không có gì lý thú, mơ hồ, lờ mờ, không rõ rệt - {fusty} ẩm mốc, hôi mốc, cổ lổ, hủ lậu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verstaubt

  • 120 aufmachen

    - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to open} mở, bắt đầu, khai mạc, thổ lộ, nhìn thấy, trông thấy, mở cửa, mở ra, trông ra, huồm poảy khyếm bắt đầu nói, nở, trông thấy rõ - {to unclasp} mở móc, tháo móc, buông ra, nới ra - {to undo (undid,undone) tháo, cởi, xoá, huỷ, phá hoại, làm cho đồi truỵ, làm hư hỏng, làm hại đến thanh danh - {to untwine} li - {to untwist} li ra - {to unwrap} mở gói, mở bọc, tri ra = aufmachen (Tür) {to answer}+ = aufmachen (Reißverschluß) {to unzip}+ = sich aufmachen {to start out}+ = sich aufmachen [nach] {to set out [for]; to set trail [for]; to start [for]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufmachen

См. также в других словарях:

  • moc — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. ż IVb, lm M. e {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}częściej w lm {{/stl 8}}{{stl 7}} wielka energia, siła fizyczna lub duchowa; także: siła : {{/stl 7}}{{stl 10}}Moc huraganu, uderzenia. Moce …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • móc — {{/stl 13}}{{stl 8}}cz. ndk Vd, mogę, może, mógł, mogli {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} mieć warunki, środki, wolę, siły do tego, by coś zrobić, wykonać : {{/stl 7}}{{stl 10}}Móc rozwiązać zadanie, podnieść… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • moć — mȏć ž <G mȍći, I mȍći/mȍću> DEFINICIJA 1. raspolaganje snagom, sposobnošću ili sredstvima potrebnim za obavljanje čega, mogućnost ovladavanja čime [moć rasuđivanja] 2. snaga čega, sposobnost punog djelovanja 3. (nad kim, nad čim) vlast,… …   Hrvatski jezični portal

  • MOC — MOC, MoC, or moc, may stand for: Contents 1 Computing 2 Military 3 Political science 4 Religion 5 …   Wikipedia

  • Moc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Moc — Moc: Abk. für ↑ Methoxycarbonyl . * * * MOC,   Nationalitätszeichen für Moçambique …   Universal-Lexikon

  • moc — is an acronym for Male Of Choice, meaning someone that you like, your male of choice. It does not necessarily mean a boyfriend, more a crush. I saw the moc on the subway yesterday, he looked very sexy in his blue shirt …   Dictionary of american slang

  • moc — is an acronym for Male Of Choice, meaning someone that you like, your male of choice. It does not necessarily mean a boyfriend, more a crush. I saw the moc on the subway yesterday, he looked very sexy in his blue shirt …   Dictionary of american slang

  • MOC — ist die Abkürzung für: Management of Change, siehe Change Management Market on close, ein möglicher Orderzusatz im Wertpapierhandel Mars Orbiter Camera, eine Kamera auf der Marssonde Mars Global Surveyor der NASA Masters Of Ceremony, einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Moc — Moc, bei den Adamiten (s.d. 2) die Kraft, welche die West erschaffen hat …   Pierer's Universal-Lexikon

  • môć — ž 〈G mȍći, I mȍći/mȍću〉 1. {{001f}}raspolaganje snagom, sposobnošću ili sredstvima potrebnim za obavljanje čega, mogućnost ovladavanja čime [∼ rasuđivanja] 2. {{001f}}snaga čega, sposobnost punog djelovanja 3. {{001f}}(nad kim, nad čim) vlast …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»