Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

moc

  • 121 abpflücken

    - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abpflücken

  • 122 ergreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to gripe} - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động = ergreifen (ergriff,ergriffen) {to apprehend; to grab; to grasp; to grip (gripped,gripped/gript,gript); to lay hands on; to seize; to smite (smote,smitten); to snatch; to take (took,taken)+ = ergreifen (ergriff,ergriffen) (Gelegenheit,Beruf) {to embrace}+ = jemanden ergreifen {to lay hold of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ergreifen

  • 123 abputzen

    - {to pick} cuốc, đào, khoét, xỉa, hái, mổ, nhặt, lóc thịt, gỡ thịt, nhổ, ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí, ăn, mở, cạy, móc, ngoáy, xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng, chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm, ăn tí một - móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng = abputzen (Mauer) {to roughcast}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abputzen

  • 124 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 125 umnebeln

    - {to befog} phủ sương mù, làm mờ - {to fog} để cho cỏ mọc lại ở, cho ăn cỏ mọc lại, làm mờ đi, che mờ, làm bối rối hoang mang, đầy sương mù, mờ đi, chết vì úng nước, chết vì đẫm sương, phim ảnh - {to mist} mù sương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umnebeln

  • 126 packen

    - {to barrel} đổ vào thùng, đóng thùng - {to clutch} giật, chộp, bắt lấy, bám chặt, nắm chặt, giữ chặt - {to grab} túm, vồ lấy, tóm, bắt, tước đoạt - {to grapple} móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, vật, vật lộn - {to grasp} nắm, chắc, túm chặt, ôm chặt, nắm được, hiểu thấu, chộp lấy, giật lấy, cố nắm lấy - {to gripe} - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói - {to pin} + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp, chọc thủng bằng đinh ghim, đâm thủng bằng giáo mác, ghìm chặt, + down) bắt buộc, trói chặt, rào quanh bằng chấn song - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to wrap} bao, bao bọc, bao phủ, quấn, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > packen

  • 127 der Moder

    - {mildew} nấm minddiu, nấm mốc sương, mốc - {mould} đất tơi xốp, đất, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {must} sự cần thiết, hèm rượu nho, cơn hăng, cơn hung dữ musth)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Moder

  • 128 hineinziehen

    - {to hitch} giật mình, kéo mạnh, giật lên, kéo mạnh lên, buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào, cố lồng vào, chạy giật lên, bị buộc vào, bị buộc móc vào, bị buộc thòng lọng - đi cà nhắc, đi tập tễnh, ăn ý với nhau, ăn cánh với nhau, lấy vợ, cưới vợ = hineinziehen [in] {to implicate [in]}+ = hineinziehen (zog hinein,hineingezogen) {to embroil; to pull in}+ = hineinziehen in {to involve; to rope in}+ = sich hineinziehen {to straggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hineinziehen

См. также в других словарях:

  • moc — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. ż IVb, lm M. e {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}częściej w lm {{/stl 8}}{{stl 7}} wielka energia, siła fizyczna lub duchowa; także: siła : {{/stl 7}}{{stl 10}}Moc huraganu, uderzenia. Moce …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • móc — {{/stl 13}}{{stl 8}}cz. ndk Vd, mogę, może, mógł, mogli {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} mieć warunki, środki, wolę, siły do tego, by coś zrobić, wykonać : {{/stl 7}}{{stl 10}}Móc rozwiązać zadanie, podnieść… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • moć — mȏć ž <G mȍći, I mȍći/mȍću> DEFINICIJA 1. raspolaganje snagom, sposobnošću ili sredstvima potrebnim za obavljanje čega, mogućnost ovladavanja čime [moć rasuđivanja] 2. snaga čega, sposobnost punog djelovanja 3. (nad kim, nad čim) vlast,… …   Hrvatski jezični portal

  • MOC — MOC, MoC, or moc, may stand for: Contents 1 Computing 2 Military 3 Political science 4 Religion 5 …   Wikipedia

  • Moc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Moc — Moc: Abk. für ↑ Methoxycarbonyl . * * * MOC,   Nationalitätszeichen für Moçambique …   Universal-Lexikon

  • moc — is an acronym for Male Of Choice, meaning someone that you like, your male of choice. It does not necessarily mean a boyfriend, more a crush. I saw the moc on the subway yesterday, he looked very sexy in his blue shirt …   Dictionary of american slang

  • moc — is an acronym for Male Of Choice, meaning someone that you like, your male of choice. It does not necessarily mean a boyfriend, more a crush. I saw the moc on the subway yesterday, he looked very sexy in his blue shirt …   Dictionary of american slang

  • MOC — ist die Abkürzung für: Management of Change, siehe Change Management Market on close, ein möglicher Orderzusatz im Wertpapierhandel Mars Orbiter Camera, eine Kamera auf der Marssonde Mars Global Surveyor der NASA Masters Of Ceremony, einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Moc — Moc, bei den Adamiten (s.d. 2) die Kraft, welche die West erschaffen hat …   Pierer's Universal-Lexikon

  • môć — ž 〈G mȍći, I mȍći/mȍću〉 1. {{001f}}raspolaganje snagom, sposobnošću ili sredstvima potrebnim za obavljanje čega, mogućnost ovladavanja čime [∼ rasuđivanja] 2. {{001f}}snaga čega, sposobnost punog djelovanja 3. {{001f}}(nad kim, nad čim) vlast …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»