-
1 der Röntgenzug
- {mobile X-ray station} -
2 der Mobilfunk
- {mobile radio} -
3 motorisiert
- {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh -
4 fahrbar
- {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {moveable} tính có thể di chuyển - {navigable} để tàu bè đi lại được, có thể đi sông biển được, có thể điều khiển được - {ridable} có thể cưỡi được, có thể cưỡi ngựa qua - {travelling} sự đi đường, sự du lịch, sự du hành, nay đây mai đó, đi rong -
5 lebhaft
- {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn &), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+ -
6 das Handy
- {cellular phone; mobile phone} -
7 mobil
- {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh -
8 das Mobiltelefon
- {cellular phone; cellular telephone; mobile phone} -
9 beweglich
- {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {flexible} dẻo, mền dẻo, dễ uốn, dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn, linh động, linh hoạt - {locomotive} di động, hay đi đây đi đó - {mobile} chuyển động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {movable} tính có thể di chuyển - {moving} động, cảm động, gợi mối thương tâm, làm mủi lòng - {supple} mềm, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ, thuần - {versatile} nhiều tài, uyên bác, không kiên định, lắc lư = beweglich (Technik) {quick}+ = frei beweglich {versatile}+ = schwer beweglich {stiff}+ -
10 behende
- {agile} nhanh nhẹn, nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {light} sáng sủa, sáng, nhạt, nhẹ, nhẹ nhàng, thanh thoát, dịu dàng, thư thái, khinh suất, nông nổi, nhẹ dạ, bộp chộp, lăng nhăng, lẳng lơ, đĩ thoã, tầm thường, không quan trọng - {lightsome} có dáng nhẹ nhàng, duyên dáng, thanh nhã, vui vẻ, tươi cười, lông bông - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {nimble} lanh lẹ, linh lợi, nhanh trí -
11 dünnflüssig
- {fluid} lỏng, dễ cháy, hay thay đổi, di động - {liquid} trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mobile} chuyển động, lưu động, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {watery} ướt, đẫm nước, sũng nước, loãng, nhạt, bạc thếch, nhạt nhẽo, vô vị
См. также в других словарях:
mobile — [ mɔbil ] adj. et n. m. • 1301 « bien meuble »; lat. mobilis « qui se meut », pour movibilis, de movere « mouvoir » I ♦ Adj. (1377) 1 ♦ Qui peut être mû, dont on peut changer la place ou la position. Pièce mobile d une machine, d un dispositif… … Encyclopédie Universelle
Mobile IP — (or IP mobility) is an Internet Engineering Task Force (IETF) standard communications protocol that is designed to allow mobile device users to move from one network to another while maintaining a permanent IP address. Mobile IP for IPv4 is… … Wikipedia
Mobile, Al — Mobile Spitzname: The Port City, Azalea City, The City of Six Flags Siegel … Deutsch Wikipedia
Mobile IP — ist ein Netzprotokoll Standard der Internet Engineering Task Force (IETF), der entworfen wurde, um Benutzern von mobilen Geräten (z. B. Notebooks) den Wechsel von einem Rechnernetz in ein anderes zu ermöglichen und dabei gleichzeitig eine feste… … Deutsch Wikipedia
Mobile.de — Unternehmensform Gesellschaft mit beschränkter Haftung Gründung 1996 … Deutsch Wikipedia
mobile — mo‧bile [ˈməʊbaɪl ǁ ˈmoʊbiːl] noun [countable] informal TELECOMMUNICATIONS a small phone that you can carry with you; = mobile phone: • Phone companies are trying to make the fraudulent use of stolen mobiles more difficult. * * * Ⅰ … Financial and business terms
Mobile 2.0 — Mobile 2.0, refers to a perceived next generation of mobile internet services that leverage the social web, or what some call Web 2.0. The social web includes social networking sites and wikis that emphasise collaboration and sharing amongst… … Wikipedia
mobile.de — Datei:Mobile.claim 3C 12mm.svg Rechtsform Gesellschaft mit beschränkter Haftung Gründung 1996 Sitz Berlin Leitung Martin Tschopp … Deutsch Wikipedia
Mobile — Mo bile, a. [L. mobilis, for movibilis, fr. movere to move: cf. F. mobile. See {Move}.] 1. Capable of being moved; not fixed in place or condition; movable. Fixed or else mobile. Skelton. [1913 Webster] 2. Characterized by an extreme degree of… … The Collaborative International Dictionary of English
Mobile — steht für: Mobile (Kunst), hängendes Gebilde, das von einem Luftzug bewegt werden kann Mobile (Freiburg), ein Dienstleistungs und Beratungszentrum für umweltverträgliche Mobilität und Tourismus neben dem Hauptbahnhof in Freiburg (Breisgau) Mobile … Deutsch Wikipedia
Mobile — «Mobile» Сингл Аврил Лавин из альбома Let Go … Википедия