Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mob

  • 1 das Gesindel

    - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {rabble} đám người lộn xộn, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {ragtag} lớp người nghèo, những người khố rách áo ôm ragtag and bobtain) - {riff-raff} tầng lớp hạ lưu - {vermin} sâu, vật hại, bọn sâu mọt, bọn vô lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gesindel

  • 2 der Pöbel

    - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {rabble} đám người lộn xộn, lớp người thấp hèn, tiện dân, choòng cời lò, móc cời lò, gậy khuấy - {riff-raff} tầng lớp hạ lưu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pöbel

  • 3 sich zusammenrotten

    - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich zusammenrotten

  • 4 die Bande

    - {band} dải, băng, đai, nẹp, dải đóng gáy sách, dải cổ áo, dải băng, đoàn, toán, lũ, bọn, bầy, dàn nhạc, ban nhạc - {caboodle} - {clique} phường, tụi, bè lũ - {gang} tốp, kíp, bộ - {horde} bầy người, bộ lạc du cư, muồm lũ, đám - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, loạt, lô, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp - {rout} đám đông người ồn ào hỗn độn, sự tụ tập nhiều người để phá rối trật tự trị an, sự rối loạn, sự phá rối, sự thất bại thảm hại, sự tháo chạy tán loạn, buổi dạ hội lớn = die Bande (Billard) {cushion}+ = die Bande (Eishockey) {boards}+ = eine Bande bilden {to gang up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bande

  • 5 die Meute

    - {cry} tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo, tiếng rao hàng ngoài phố, lời hô, lời kêu gọi, sự khóc, tiếng khóc, dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng, tiếng chó sủa &) - {mob} đám đông, dân chúng, quần chúng, thường dân, đám đông hỗn tạp, bọn du thủ du thực - {pack} bó, gói, ba lô, đàn, bầy, lũ, loạt, lô, bộ, cỗ, kiện, khối lượng hàng đóng gói trong một vụ, phương pháp đóng gói hàng, hàng tiền đạo, đám băng nổi pack ice), khăn ướt để đắp, mền ướt để cuốn - sự đắp khăn ướt, sự cuốn mền ướt, lượt đắp = das Anschlagen der Meute {challenge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Meute

  • 6 bedrängen

    - {to beset (beset,beset) bao vây, vây quanh &, choán, ngáng - {to besiege} vây hãm, xúm quanh, quây lấy, nhâu nhâu vào - {to bulldoze} ủi, san phẳng bằng xe ủi đất, doạ dẫm, hăm doạ, đe doạ - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào - {to press} ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép, nhấn mạnh, đè nặng, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy - hối hả, vội vã, tất bật, bắt, lấy, tước đoạt, trưng dụng - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, xô lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy - húc sừng - {to throng} xúm đông, làm chật ních, tụ họp thật đông, xúm lại, kéo đến chật ních = bedrängen [mit] {to dun [with]; to pester [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedrängen

  • 7 anpöbeln

    - {to mob} tấn công, phá phách, kéo ồ vào - {to molest} quấy rầy, quấy nhiễu, làm phiền, gạ gẫm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anpöbeln

См. также в других словарях:

  • MOB — MOB; mob·ber; mob·bish; mob·bism; mob·bist; mob·oc·ra·cy; mob·o·crat; mob·ster; mob·u·la; de·mob; mob; mob·bish·ly; mob·bish·ness; mob·o·crat·ic; …   English syllables

  • MOB — may refer to:* An unruly crowd (of people) see: ** Mob rule (as in mobile vulgus, fickle crowd) ** Flash mob (social phenomenon) ** Smart mob (a temporary self structuring social organization, coordinated through telecommunication) * A collection …   Wikipedia

  • Mob — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Mob — Mob, n. [L. mobile vulgus, the movable common people. See {Mobile}, n.] 1. The lower classes of a community; the populace, or the lowest part of it. [1913 Webster] A cluster of mob were making themselves merry with their betters. Addison. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mob 47 — Origin Stockholm, Sweden Genres D beat, hardcore punk Years active 1982–1987, 2005–present Website Mob47.se …   Wikipedia

  • Mob — may refer to: A crowd (of people, from Latin mobile vulgus fickle commoners : An angry mob; see Ochlocracy A criminal gang In American English, organized crime; slang for Mafia or American Mafia Mobbing, human bullying behaviour Animal mobbing… …   Wikipedia

  • mob|oc|ra|cy — «mob OK ruh see», noun, plural cies. 1. political control by a mob; mob rule: »If Congress…refuses to appropriate money to maintain the judiciary and executive departments, the result is mobocracy (Baltimore Sun). 2. the mob as a ruling class …   Useful english dictionary

  • Mob — Mob, v. t. [imp. & p. p. {Mobbed}; p. pr. & vb. n. {Mobbing}.] To crowd about, as a mob, and attack or annoy; as, to mob a house or a person. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mob — Sm Pöbel (ursprünglich bezogen auf Londoner Verhältnisse) erw. stil. (18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. mob. Dieses ist gekürzt aus ne. mobile beweglich , das seinerseits zitiert ist aus l. mōbile vulgus die aufgewiegelte Menge bei Claudian… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • mob — ► NOUN 1) a disorderly crowd of people. 2) Brit. informal a group of people. 3) (the Mob) N. Amer. the Mafia. 4) (the mob) informal, derogatory the ordinary people. 5) Austral./NZ a flock or herd of animals …   English terms dictionary

  • Mob — Mob, n. [See {Mobcap}.] A mobcap. Goldsmith. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»