Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

misconduct

  • 1 der Ehebruch

    - {adultery} tội ngoại tình, tội thông dâm - {fornication} sự gian dâm, sự thông dâm - {misconduct} đạo đức xấu, hạnh kiểm xấu, tội thông gian, sự quản lý kém

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ehebruch

  • 2 die Führung

    - {command} lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự quản lý, cách sắp đặt, cách bố cục - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {duct} ống, ống dẫn - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {management} sự trông nom, ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay = die Führung (Technik) {guide}+ = in Führung gehen {to gain the lead}+ = unter Führung von {headed by}+ = die schlechte Führung {misconduct}+ = die Führung übernehmen {to forge; to take the lead; to take up the running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führung

  • 3 benehmen

    - {to behaviour} = sich benehmen {to act; to behave; to comport oneself; to demean oneself}+ = sich gut benehmen {to be on one's good behaviour}+ = sich albern benehmen {to make a fool of oneself; to play the fool}+ = sich schlecht benehmen {to misbehave; to misconduct}+ = sich nicht zu benehmen wissen {to have no manners}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > benehmen

  • 4 verwalten

    - {to administer} trông nom, quản lý, cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ cho tuyên thệ, đánh, giáng cho, phân tán, phân phối, cung cấp cho, cấp cho, cho, cung cấp, góp phần vào - {to exercise} làm, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to govern} thống trị, cầm quyền, quản trị, lânh đạo, chỉ huy, khống chế, kiềm chế, đè nén, chi phối, ảnh hưởng, kỹ điều chỉnh - {to hold (held,held) cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững, ở, chứa, chứa đựng, giam giữ, nén, nín, kìm lại, bắt phải giữ lời hứa, choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn, có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là - tin rằng, quyết định là, tổ chức, tiến hành, nói, đúng, theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo, giữ chắc &), tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn, có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng to hold good - to hold true), phủ định + with) tán thành, hold! đứng lại, dừng lại, đợi một tí! - {to manage} chế ngự, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách - {to run (ran,run) chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, vận hành, hoạt động, trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh, bỏ khắp, mọc lan ra, chạy dài, chạy quanh - được viết, được thảo, được kể, có nội dung, tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi - hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường, nhoè, thôi, phai, bạc, chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò, lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, tuột, ngược nước để đẻ, ứng cử - chạy thi, cho chạy đua, cho chạy, vượt qua, chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc, đi theo, đuổi theo, rượt theo, cho chảy, đổ vào khuôn, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ, buôn lậu, khâu lược, gạch, vẽ, đặt, để cho chất đống, đem, đề cử, giới thiệu, ủng hộ = klug verwalten {to nurse}+ = schlecht verwalten {to blunder; to misconduct; to mismanage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwalten

См. также в других словарях:

  • misconduct — mis‧con‧duct [ˌmɪsˈkɒndʌkt ǁ ˈkɑːn ] noun [uncountable] formal bad or dishonest behaviour by a professional person: • the penalties for such misconduct as fraudulent trading or theft ˌgross misˈconduct HUMAN RESOURCES …   Financial and business terms

  • misconduct — mis·con·duct /mis kän dəkt/ n: intentional or wanton wrongful but usu. not criminal behavior: as a: deliberate or wanton violation of standards of conduct by a government official b: wrongful behavior (as adultery) by a spouse that leads to the… …   Law dictionary

  • Misconduct — auf der Building Bridges Europa Tour (2006) …   Deutsch Wikipedia

  • Misconduct — Mis*con duct, n. 1. Wrong conduct; bad behavior; mismanagement. Addison. [1913 Webster] 2. Unlawful or unethical conduct by a person holding a public office or having a position of responsibility in the administration of justice; malfeasance; as …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Misconduct — Mis con*duct , v. t. To conduct amiss; to mismanage. Johnson. [1913 Webster] {To misconduct one s self}, to behave improperly. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • misconduct — ► NOUN ▪ unacceptable or improper behaviour. ► VERB (misconduct oneself) ▪ behave in an improper manner …   English terms dictionary

  • Misconduct — Mis con*duct , v. i. To behave amiss. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • misconduct — (n.) 1710, bad management, neglect; see MIS (Cf. mis ) (1) + CONDUCT (Cf. conduct) (n.). Meaning wrong conduct is attested from 1729 …   Etymology dictionary

  • misconduct — [n] bad or unethical behavior delinquency, dereliction, evil, immorality, impropriety, malfeasance, malpractice, malversation, misbehavior, mischief, misdemeanor, misdoing, mismanagement, naughtiness, offense, rudeness, transgression, wrongdoing; …   New thesaurus

  • misconduct — [mis΄kən dukt′; ] for n. [ mis kän′dukt] vt. 1. to manage badly or dishonestly 2. to conduct (oneself) improperly n. 1. unlawful, bad, or dishonest management, esp. by a governmental or military official; specif., malfeasance 2. willfully… …   English World dictionary

  • Misconduct — This article is about the legal sense. For the association football sense, see Misconduct (association football). For the infraction in ice hockey, see Penalty (ice hockey). A misconduct is a legal term meaning a wrongful, improper, or unlawful… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»