-
1 mimisch
- {mimic} bắt chước -
2 der Possenreißer
- {buffoon} anh hề - {mimic} - {wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy -
3 nachmachen
- {to borrow} vay, mượn, theo - {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu, làm giả - {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt = das soll mir erst mal jemand nachmachen! {I'd like to see another do it as well!}+ -
4 nachäffen
- {to ape} bắt chước, nhại - {to mimic} người có tài bắt chước, giống hệt - {to mock} chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, thách thức, xem khinh, coi thường, lừa, lừa dối, đánh lừa, giả làm - {to monkey} làm trò khỉ, làm trò nỡm, mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt -
5 der Imitator
- {imitator} người hay bắt chước, thú hay bắt chước, người làm đồ giả - {mimic} -
6 nachahmen
- {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp - {to emulate} thi đua với, ganh đua với, cạnh tranh với, tích cực noi gương - {to fake} cuộn, làm giống như thật, làm giả, giả mạo, ứng khẩu - {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu - {to mime} diễn kịch điệu bộ, bắt chước điệu b - {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt - {to simulate} giả vờ, giả cách, đóng vai, đội lốt, dựa theo = nachahmen (Stimme) {to counterfeit}+ -
7 das Schauspiel
- {acting} hành động, nghệ thuật đóng kịch, sự thủ vai, sự đóng kịch - {drama} kịch, tuồng, nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, sự việc có tính kịch - {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn, trò chơi, trò đùa, sự đấu, sự chơi, trận đấu, cách chơi, lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh - sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động, phạm vi hoạt động, sự vận dụng, sự sử dụng, sự chuyển vận, sự vận hành, sự xoay chuyển, phạm vi xoay chuyển, cách chạy, sự jơ, sự long - sự xộc xệch, chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch, khe hở, độ hở, sự nghỉ việc - {spectacle} cảnh tượng, quang cảnh, sự trình diễn, sự biểu diễn, kính pair of spectacles) = Schauspiel- {mimic}+ -
8 ähneln
- {to liken} so sánh, xem giống như là, làm cho giống nhau - {to resemble} giống với - {to simulate} giả vờ, giả cách, đóng vai, đội lốt, bắt chước, dựa theo = sich ähneln {to be alike}+ = sehr ähneln {to mimic}+
См. также в других словарях:
Mimic 2 — DVD cover Directed by Jean de Segonzac Produced by Cary Granat … Wikipedia
Mimic 2 — le Retour ! Mimic 2 : le Retour ! (Mimic 2) est un film américain réalisé par Jean de Segonzac, sorti en 2001. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film … Wikipédia en Français
Mimic 3 — Mimic : Sentinel Mimic : Sentinel est un film américain réalisé par J.T. Petty, sorti en 2003. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 Autour du film … Wikipédia en Français
Mimic — Mim ic, Mimical Mim ic*al, a. [L. mimicus, Gr. ?, fr. ? mime: cf. F. mimique. See {Mime}.] [1913 Webster] 1. Imitative; mimetic. [1913 Webster] Oft, in her absence, mimic fancy wakes To imitate her. Milton. [1913 Webster] Man is, of all creatures … The Collaborative International Dictionary of English
Mimic — Título Mimic Ficha técnica Dirección Guillermo del Toro Producción Ole Bornedal Bob Weinstein Harvey Weinstein B.J. Rack … Wikipedia Español
mimic — MÍMIC, Ă, mimici, ce, s.f., adj. 1. s.f. Arta de a exprima pe scenă, prin mişcările feţei (şi prin gesturi), sentimente şi idei. ♦ Ansamblu de modificări ale fizionomiei, care exteriorizează anumite sentimente sau gânduri; expresie a feţei, mină2 … Dicționar Român
mimic — [mim′ik] adj. [L mimicus < Gr mimikos < mimos, actor] 1. inclined to copy; imitative 2. of, or having the nature of, mimicry or imitation 3. make believe; simulated; mock [mimic tears] n. a person or thing that imitates; esp., a performer… … English World dictionary
Mimic — Mim ic, v. t. [imp. & p. p. {Mimicked}; p. pr. & vb. n. {Mimicking}.] [1913 Webster] 1. To imitate or ape for sport; to ridicule by imitation. [1913 Webster] The walk, the words, the gesture, could supply, The habit mimic, and the mien belie.… … The Collaborative International Dictionary of English
mimic# — mimic n *actor, player, performer, mummer, mime, thespian, impersonator, trouper mimic vb *copy, imitate, ape, mock Analogous words: play, impersonate, *act: counterfeit, feign, simulate, sham, pretend, *assume … New Dictionary of Synonyms
mimic — [n] person who imitates actor, caricaturist, comedian, copycat, imitator, impersonator, impressionist, mime, mummer, parodist, parrot, performer, playactor, player, thespian, trouper; concept 352 mimic [v] imitate, mock act, ape, burlesque,… … New thesaurus
Mimic — Mim ic, n. One who imitates or mimics, especially one who does so for sport; a copyist; a buffoon. Burke. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English