Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

middle+ru

  • 1 middle

    /'midl/ * danh từ - giữa =in the middle+ ở giữa =right in the middle+ ở chính giữa =in the middle of our century+ ở giữa thế kỷ của chúng ta - nửa người, chỗ thắt lưng =to be up to the middle in water+ đứng nước ngập đến thắt lưng * tính từ - ở giữa, trung =the middle finger+ ngón tay giữa =middle age+ trung niên !the Middle Ages - thời Trung cổ =the middle class+ giai cấp trung gian; giai cấp tiểu tư sản !Middle East - Trung đông =middle course (way)+ biện pháp trung dung, đường lối trung dung =middle school+ trường trung học * ngoại động từ - đá (bóng) từ cánh vào (khu trung lộ trước gôn) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt vào giữa - xếp đôi (lá buồm lại)

    English-Vietnamese dictionary > middle

  • 2 middle

    n. Nruab nrab
    adj. Hauv plawv

    English-Hmong dictionary > middle

  • 3 middle watch

    /'midl'wɔtʃ/ * danh từ - ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)

    English-Vietnamese dictionary > middle watch

  • 4 middle-aged

    /'midl'eidʤd/ * tính từ - trung niên

    English-Vietnamese dictionary > middle-aged

  • 5 middle-of-the-road

    /'midləvðə'roud/ * tính từ - đứng giữa; ôn hoà, không cực đoan

    English-Vietnamese dictionary > middle-of-the-road

  • 6 middle-of-the-roader

    /'midləvðə'roudə/ * danh từ - người đứng giữa; người ôn hoà, người không cực đoan

    English-Vietnamese dictionary > middle-of-the-roader

  • 7 middle-sized

    /'midl'saizd/ * tính từ - tầm thước

    English-Vietnamese dictionary > middle-sized

  • 8 der Mittelfinger

    - {middle finger}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mittelfinger

  • 9 der Osten

    - {east} hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông = der Osten (Poesie) {Orient}+ = im Osten {to the east}+ = nach Osten {Easterly; eastward}+ = der Nahe Osten {the Near East}+ = Naher Osten {Middle East}+ = der Ferne Osten {the Far East}+ = der Mittlere Osten {Middle East; mideast}+ = Mittlerer Osten {Middle East}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Osten

  • 10 mitten

    - {in the middle of} = mitten in {at the dead of; in the dead of; in the middle of}+ = mitten drin {in between; in the thick of it}+ = mitten durch {across}+ = mitten unter {amid; amidst; among; amongst; midst}+ = mitten unter uns {in our midst}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitten

  • 11 flanken

    (Sport) - {to centre} đặt vào giữa, để vào giữa, tập trung vào, xoáy quanh, đá vào giữa, tìm tâm - {to middle} đá từ cánh vào, xếp đôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flanken

  • 12 das Unternehmen

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unternehmen

  • 13 die Taille

    - {bodice} vạt trên, áo lót - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {waist} chỗ eo, chỗ thắt lại, áo chẽn = mit kurzer Taille {shortwaisted}+ = bis zur Taille reichend {waistdeep; waisthigh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taille

  • 14 der Betrieb

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {bustle} cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình, bữa chén no say, sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng, sự lăng xăng, tiếng ồn ào, tiêng om xòm - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {factory} nhà máy, xí nghiệp, xưởng, đại lý ở nước ngoài - {firm} công ty - {hustle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự chạy đua xoay xở làm tiền - {managing} - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, máy móc, thiết bị, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {stir} nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {working} sự làm việc, sự làm, sự lên men, sự để lên men, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, công dụng, sự nhăn nhó = der Betrieb (Verkehr) {rush; traffic}+ = in Betrieb {active; going}+ = außer Betrieb {dead; idle; out of blast; out of order}+ = in Betrieb sein {to function; to run (ran,run)+ = nicht in Betrieb {idle}+ = in Betrieb nehmen {to exploit; to put into operation}+ = in Betrieb setzen {to activate; to gear; to put into operation}+ = der volkseigene Betrieb {nationally owned firm; people's enterprise}+ = außer Betrieb setzen {to put out of action; to shut down; to stop}+ = der mittelständische Betrieb {middle class enterprise}+ = im eigenen Betrieb hergestellt {shopmade}+ = jemanden durch den Betrieb führen {to show someone over the works}+ = auf automatischen Betrieb umstellen {to automate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrieb

  • 15 die Mitte

    - {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {navel} rốn = die Mitte (Poesie) {depths}+ = in der Mitte {betwixt and between; mid; midmost}+ = die Mitte nehmen (von zwei Beträgen) {to split the difference}+ = aus ihrer Mitte {from their midst}+ = in der Mitte liegend {medial; median}+ = auf die Mitte einstellen {to centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitte

  • 16 der goldene Mittelweg

    - {golden mean; golden medium} = einen Mittelweg einschlagen {to take a middle course}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der goldene Mittelweg

  • 17 mittlerer

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {mean} vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {median} qua điểm giữa - {medium} trung - {middle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mittlerer

  • 18 über London

    - {by way of London} = der Westen von London {the West End}+ = gehen wir nach London {let's go to London}+ = der Wächter des Tower in London {beefeater}+ = wann kommt der Zug in London an? {when does the train reach London?}+ = sie haben früher in London gewohnt {they used to live in London}+ = der Gesandte eines Dominions in London {High Commissioner}+ = die Dienstwohnung des Lord Mayor von London {the Mansion House}+ = die Gebäude der alten Rechtsschule in London {Inner Temple; Middle Temple}+ = die Gebäude der alten Rechtsschulen in London {the Inns of Court}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > über London

  • 19 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

  • 20 comedy

    /'kɔmidi/ * danh từ - kịch vui, hài kịch - thể kịch nói thông thường !Old Comedy - thể kịch nói cổ Hy-lạp (có nhiều trò hề và có tính chất chính trị) !Middle Comedy - thể kịch nói cổ Hy-lạp trung kỳ (có tính chất quá độ giữa thể kịch nói cổ và thể kịch nói hiện đại) !New Comedy - thể kịch nói hiện đại Hy-lạp - (nghĩa bóng) trò hài kịch, tấn hài kịch (trong cuộc sống)

    English-Vietnamese dictionary > comedy

См. также в других словарях:

  • Middle — Mid dle (m[i^]d d l), a. [OE. middel, AS. middel; akin to D. middel, OHG. muttil, G. mittel. [root]271. See {Mid}, a.] [1913 Webster] 1. Equally distant from the extreme either of a number of things or of one thing; mean; medial; as, the middle… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Middle — may refer to: Contents 1 History 2 Geography 2.1 Geography in fiction …   Wikipedia

  • middle — [mid′ l] adj. [ME middel < OE < midd ,MID1 + el, LE] 1. halfway between two given points, times, limits, etc.; also, equally distant from all sides or extremities; in the center; mean 2. in between; intermediate; intervening 3. Gram. a …   English World dictionary

  • Middle — Mid dle, n. [AS. middel. See {Middle}, a.] The point or part equally distant from the extremities or exterior limits, as of a line, a surface, or a solid; an intervening point or part in space, time, or order of series; the midst; central… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • middle — [adj] central average, between, betwixt and between*, center, centermost, equidistant, halfway, inner, inside, intermediate, intervening, mainstream, mean, medial, median, medium, mezzo*, middlemost, middle of the road*, midmost, smack in the… …   New thesaurus

  • middle C — n [U] the musical note C, which is the middle note on a piano …   Dictionary of contemporary English

  • middle C — ► NOUN Music ▪ the C near the middle of the piano keyboard, written on the first ledger line below the treble stave or the first ledger line above the bass stave …   English terms dictionary

  • middle — ► ADJECTIVE 1) at an equal distance from the extremities of something; central. 2) intermediate in rank, quality, or ability. ► NOUN 1) a middle point or position. 2) informal a person s waist and stomach …   English terms dictionary

  • middle — I adjective average, axial, centermost, central, centric, centroidal, equidistant, halfway, interjacent, intermediary, intermediate, mean, medial, median, mediate, mediocre, medium, mid, midmost, midway, pivotal II noun average, axis, center,… …   Law dictionary

  • middle — n *center, midst, core, hub, focus, nucleus, heart …   New Dictionary of Synonyms

  • middle C — n. 1. the musical note on the first ledger line below the treble staff and the first above the bass staff 2. the corresponding tone or key …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»