-
1 das Telegrammformular
- {message blank; telegraph form} -
2 die Nachricht
- {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {intelligence} sự hiểu biết, khả năng hiểu biết, trí thông minh, trí óc, tình báo, sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo, sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notice} thông tri, yết thị, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {tidings} tin - {word} từ, lời nói, lời, lời báo tin, lời nhắn, lời hứa, lệnh, khẩu hiệu, sự cãi nhau, lời qua tiếng lại = Nachricht geben {to send word}+ = die kurze Nachricht {jotting}+ = Nachricht bekommen {to receive word}+ = die Nachricht ist gut. {the news is good.}+ = Nachricht haben von {to have word from}+ = es kam die Nachricht [daß] {word came [that]}+ = eine Nachricht morsen {to send a message in Morse}+ = die Nachricht ist wichtig {the news is important}+ = die chiffrierte Nachricht {message in code}+ = Nachricht hinterlassen [bei] {to leave word [with]}+ = eine wichtige Nachricht {some news of importance}+ = jemandem die Nachricht beibringen {to break the news to someone}+ = die Nachricht machte ihn nachdenklich {the news set him thinking}+ -
3 die Botschaft
- {embassy} chức đại sứ, hàm đại sứ, toà đại sứ, đại sứ và cán bộ nhân viên, sứ mệnh - {mission} nhiệm vụ, sự đi công cán, sự đi công tác, phái đoàn, toà công sứ, sự truyền giáo, hội truyền giáo, khu vực truyền giáo, trụ sở của hội truyền giáo - {tidings} tin tức, tin = die Botschaft [an] {message [to]}+ = eine Botschaft ausrichten {to deliver a message}+ = eine Botschaft übermitteln {to deliver a message}+ -
4 die Mitteilung
- {card} các, thiếp, thẻ, quân bài, bài playing card), sự chơi bài, chương trình, bản yết thị, quảng cáo, hải la bàn mariner's card), người kỳ quặc, thằng cha, gã, bàn chải len, bàn cúi - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {disclosure} sự mở ra, sự vạch trần ra, sự để lộ ra, cái bị vạch trần ra, cái bị để lộ ra - {gen} của general information, bản tin - {information} sự cung cấp tin tức, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo = die kurze Mitteilung {memorandum}+ = die vertrauliche Mitteilung {confidence}+ -
5 der Weg
- {alley} ngõ, đường đi, lối đi, ngõ hẻm, phố hẻm, lối đi có cây, đường đi có trồng cây, hành lang, bãi đánh ki, hòn bi ally) - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {avenue} đại lộ, con đường có trồng cây hai bên, con đường đề bạt tới, đường phố lớn, con đường - {channel} eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch, ống dẫn, đường, nguồn, kênh, đường xoi, máng, rãnh - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {manner} cách, lối, kiểu, in, thói, dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ, cử chỉ, cách xử sự, cách cư xử, phong tục, tập quán, bút pháp, loại, hạng - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {path} đường mòn, đường lối - {pathway} - {road} đường sắt, đường phố, phương pháp, số nhiều) vũng tàu - {route} tuyến đường, raut) lệnh hành quân = der beste Weg {highway}+ = der feste Weg {causeway}+ = Weg damit! {Hence with it!}+ = der kürzeste Weg {beeline; the nearest way}+ = den Weg ebnen [für] {to pave the way [for]}+ = auf halbem Weg {midway}+ = den Weg weisen {to lead the way}+ = der öffentliche Weg {right of way}+ = einen Weg bahnen {to blaze the trail; to open a path}+ = seinen Weg gehen {to take one's course}+ = aus dem Weg gehen {to dodge; to get out of the way}+ = aus dem Weg gehen [jemandem] {to sheer [from someone]}+ = einen Weg besorgen {to go on a message}+ = vom rechten Weg ab {astray}+ = aus dem Weg räumen {to sweep (swept,swept)+ = der frei benutzbare Weg {right of way}+ = den Weg frei machen [für] {to clear the way [for]}+ = aus dem Weg schaffen {to get out of the way}+ = einen Weg einschlagen {to pursue a course}+ = sich einen Weg bahnen {to carve out a career for oneself; to cleave (cleft,cleft/clove,clove); to hustle; to plough one's way}+ = dieser Weg führt nach {this way leads to}+ = sich einen Weg bahnen [durch] {to elbow one's way [through]; to force one's way [through]; to shoulder one's way [through]}+ = eilig seinen Weg gehen {to speed one's way}+ = sich den Weg erzwingen {to push one's way}+ = tastend den Weg suchen {to grope one's way}+ = einen kürzeren Weg gehen {to cut across}+ = sich einen Weg bahnen durch {to unthread}+ = sich auf den Weg machen nach {to set out for}+ = sich nach dem Weg erkundigen {to ask the way}+ = auf halbem Weg entgegenkommen {to meet halfway}+ = auf einen bestimmten Weg schicken [über] {to route [via]}+ = jemandem zufällig über den Weg laufen {to bump into someone}+ = Er faßte Mut und machte sich auf den Weg. {He plucked up courage and went on his way.}+ = Sie nahm sich vor, ihm aus dem Weg zu gehen. {She decided to give him a wide berth.}+ -
6 melden
- {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to enter} đi vào, ra, tuyên bố tham dự, đâm, gia nhập, bắt đầu luyện, ghi, kết nạp, lấy vào - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, báo trước, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, thông báo, cho hay, cho biết - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, nói về, phát biểu về, trình báo, tố cáo, tố giác - {to signal} ra hiệu, báo hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to state} phát biểu, nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu = melden [zu] {to register [for]}+ = melden (Kartenspiel) {to meld}+ = sich melden {to answer; to come forward; to enlist; to step up}+ = sich melden [bei,zu] {to report [to,for]}+ = sich krank melden {to report sick}+ -
7 ausrichten
- {to align} sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng - {to aline} - {to dress} mặc, ăn mặc, băng bó, đắp thuốc, sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí, bày biện, sắm quần áo, đẽo gọt, mài giũa, mài nhẵn, hồ, thuộc, chải, vấn, sửa tỉa, xén, sửa soạn, nêm đồ gia vị - nấu, xới, làm, bón phân, mặc quần áo, mặc lễ phục, xếp thẳng hàng - {to justify} bào chữa, biện hộ, chứng minh là đúng, sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {to level} san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm - {to organize} tổ chức, cấu tạo, thiết lập, lập thành nghiệp đoàn, đưa vào nghiệp đoàn, thành tổ chức, thành lập nghiệp đoàn, gia nhập nghiệp đoàn - {to orient} xây quay về phía đông, chôn, định hướng, đặt hướng, quay về hướng đông - {to straighten} làm cho thẳng, sắp xếp cho ngăn nắp, thẳng ra = ausrichten (Technik) {to true}+ = ausrichten (Veranstaltung) {to arrange; to organize}+ = sich ausrichten {to line up in ranks}+ = genau ausrichten {to true up}+ = kann ich etwas ausrichten? {can I take a message?}+ = ich habe nichts ausrichten können {I didn't get anywhere}+ -
8 benachrichtigen
- {to advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to apprise} cho biết - {to apprize} appraise - {to inform} báo tin cho, truyền cho, cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to notify} báo, khai báo, thông báo, cho hay - {to warn} cảnh cáo, răn -
9 mitteilen
- {to advise} khuyên, khuyên bảo, răn bảo, báo cho biết, hỏi ý kiến - {to communicate} truyền, truyền đạt, thông tri, ban thánh thể, chia sẻ, giao thiệp, liên lạc, thông nhau, chịu lễ ban thánh thể - {to convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, chuyển, chuyển nhượng, sang tên - {to give (gave,given) cho, biếu, tặng, ban, sinh ra, đem lại, nêu cho, đưa cho, trao cho, đem cho, chuyển cho, truyền cho, làm lây sang, trả, trao đổi, làm cho, gây ra, cống hiến, hiến dâng, ham mê - miệt mài, chuyên tâm, tổ chức, mở, thết, biểu diễn, diễn, đóng, hát dạo, ngâm, tan, vỡ, sụp đổ, lún xuống, trĩu xuống, có thể nhún nhẩy, co giãn, quay ra, nhìn ra, dẫn, chỉ, đưa ra, để lộ ra, đồng ý, thoả thuận - nhường, nhượng bộ, coi như, cho là, cho rằng, quyết định xử - {to impart} dàn xếp với nhau người toà án, kể cho hay, phổ biến, chia phần cho - {to intimate} cho biết, gợi cho biết, gợi ý - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện = schonend mitteilen {to break (broke,broken)+ = sich jemandem mitteilen {to confide in someone}+ -
10 das Fernschreiben
- {teleprint message; teleprinter communication; telex} -
11 die Aussage
- {allegation} sự viện lý, sự viện lẽ, luận điệu, lý để vin vào, cớ để vin vào - {assertion} sự đòi, sự xác nhận, sự khẳng định, sự quả quyết, sự quyết đoán, điều xác nhận, điều khẳng định, điều quyết đoán - {declaration} sự tuyên bố, lời tuyên bố, bản tuyên ngôn, sự công bố, sự khai, lời khai, tờ khai, sự xướng lên - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {predicate} vị ngữ, điều đã được xác nhận, điều đã được khẳng định, tính chất, thuộc tính - {predication} hiện tượng vị ngữ hoá - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, bản tuyên bố = die Aussage (Jura) {deposition}+ = die Aussage (Botschaft) {message}+ = die Aussage verweigern {to refuse to testify}+ = die eidesstattliche Aussage {loyalty oath}+ = eine falsche Aussage machen {to give false evidence}+ -
12 die Fehlermeldung
- {error message} -
13 senden
(sandte,gesandt) - {to broadcast (broadcast,broadcast) tung ra khắp nơi, gieo rắc, truyền đi rộng rãi, phát thanh - {to emit} - {to fly (flew,flown) bay, đi máy bay, đáp máy bay, bay vút lên cao, bay phấp phới, tung bay, đi nhanh, chạy nhanh, rảo bước, tung, chạy vùn vụt như bay, chạy trốn, tẩu thoát, làm bay phấp phới - làm tung bay, thả, lái, chuyên chở bằng máy bay - {to mail} mặc áo giáp, gửi qua bưu điện - {to message} báo bằng thư, đưa tin, đánh điện - {to radio} truyền đi bằng rađiô, thông tin bằng rađiô, phát thanh bằng rađiô, đánh điện bằng rađiô - {to send (sent,sent) gửi, sai, phái, cho đi scend), cho, ban cho, phù hộ cho, giáng, bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, đuổi đi, tống đi, làm cho, hướng tới, đẩy tới, gửi thư, nhắn = senden (sandte,gesandt) (Funk) {to transmit}+ = senden (sandte,gesandt) [über] {to route [via]}+ -
14 die Erfolgsmeldung
- {success message} -
15 die Meldung
- {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự giao thiệp, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {despatch} sự gửi đi, sự sai phái đi, sự đánh chết tươi, sự giết đi, sự khử, sự kết liễu cuộc đời, sự giải quyết nhanh gọn, sự làm gấp, sự khẩn trương, sự nhanh gọn, bản thông điệp - bản thông báo, hãng vận tải hàng hoá - {dispatch} - {item} khoản, món, tiết mục, tin tức, món tin - {message} thư tín, điện, thông điệp, việc uỷ thác, việc giao làm, việc sai làm, lời truyền lại, lời tiên báo - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ - {signal} dấu hiệu, tín hiệu, hiệu lệnh = Meldung machen {to report}+
См. также в других словарях:
message — [ mesaʒ ] n. m. • fin XIe; « envoyé » jusqu au XVe; de l a. fr. mes, lat. missus, p. p. de mittere « envoyer » 1 ♦ Charge de dire, de transmettre qqch. ⇒ ambassade, commission. S acquitter d un message. Ambassadeur chargé d un message. « un… … Encyclopédie Universelle
message — Ⅰ. message UK US /ˈmesɪdʒ/ noun [C] ► COMMUNICATIONS a short piece of information that you give or send to a person when you cannot speak to them directly: message from sb for sb »There was a message for you from the catering company. message… … Financial and business terms
Message-ID — is a unique identifier for a digital message, most commonly a globally unique identifier used in email and Usenet newsgroups.[1] Message IDs are required to have the same format as an email address[2] (though Microsoft Outlook is known to… … Wikipedia
MESSAGE — Album par Aya Ueto Sortie 3 mars 2004 Durée 59:47 Genre … Wikipédia en Français
message — ► NOUN 1) a verbal or written communication. 2) a significant point or central theme. ► VERB ▪ send a message to, especially by email. ● get the message Cf. ↑get the message ● on … English terms dictionary
Message 01 — Studio album by Minori Chihara Released … Wikipedia
message — MESSAGE. s. m. Charge, commission de dire quelque chose. Vous vous estes chargé d un mauvais, d un fascheux message. voulez vous mander quelque chose? je feray vostre message. je feray mon message moy mesme. c est luy qui portoit les messages. il … Dictionnaire de l'Académie française
message — [mes′ij] n. [OFr < ML missaticum < pp. of L mittere, to send: see MISSION] 1. a communication passed or sent by speech, in writing, by signals, etc. 2. a formal, official communication [the President s message to Congress] 3. a) an inspired … English World dictionary
Message — Mes sage (?; 48), n. [F., fr. LL. missaticum, fr. L. mittere, missum, to send. See {Mission}, and cf. {Messenger}.] 1. Any notice, word, or communication, written or verbal, sent from one person to another. [1913 Webster] Ehud said, I have a… … The Collaborative International Dictionary of English
Message — (engl. „Mitteilung“, „Nachricht“) steht für: Nachricht, eine Mitteilung von einem Sender an einen Empfänger Subtext, eine verborgene zusätzliche Bedeutungsebene von Literatur und Filmen Message (Band), eine deutsche Rockband message steht für:… … Deutsch Wikipedia
Message — Mes sage, n. [OE., fr. OF. message, fr. LL. missaticus. See 1st {Message}.] A messenger. [Obs.] Chaucer. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English