Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mess

  • 1 mess

    /mes/ * danh từ - tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu =the whole room was in a mess+ tất cả gian phòng ở trong một tình trạng bừa bộ bẩn thỉu - nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...) =at mess+ đang ăn =to go to mess+ đi ăn - món thịt nhừ; món xúp hổ lốn - món ăn hổ lốn (cho chó) !mess of pottage - miếng đỉnh chung, bả vật chết * ngoại động từ - lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng =to mess up a plan+ làm hỏng một kế hoạch * nội động từ - (quân sự) ăn chung với nhau - (+ about) lục lọi, bày bừa =what are you messing about up there?+ anh đang lục lọi cái gì trên đó - (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

    English-Vietnamese dictionary > mess

  • 2 mess

    v. Ntxhov
    n. Kev ntxhov

    English-Hmong dictionary > mess

  • 3 mess gear

    /'meskit/ Cách viết khác: (mess_gear) /'mesgiə/ * danh từ - cái ga men

    English-Vietnamese dictionary > mess gear

  • 4 mess hall

    /'meshɔ:l/ * danh từ - phòng ăn tập thể (ở trại lính)

    English-Vietnamese dictionary > mess hall

  • 5 mess kit

    /'meskit/ Cách viết khác: (mess_gear) /'mesgiə/ * danh từ - cái ga men

    English-Vietnamese dictionary > mess kit

  • 6 mess-room

    /'mesrum/ * danh từ - (hàng hải) phòng ăn tập thể (ở trên tàu, ở căn cứ hải quân)

    English-Vietnamese dictionary > mess-room

  • 7 benjamin

    /'bendʤəmin/ * danh từ - (như) benzoin - con bé, con út - đứa bé kháu khỉnh !benjamin's mess - phần chia hậu hĩ (cho con út)

    English-Vietnamese dictionary > benjamin

  • 8 jolly

    /'dʤɔli/ * tính từ - vui vẻ, vui tươi, vui nhộn - chếnh choáng say, ngà ngà say =the jolly god+ thần rượu - (từ lóng) thú vị, dễ chịu =jolly weather+ thời tiết dễ chịu -(mỉa mai) thú vị gớm; dễ chịu gớm, hay ho gớm =what a jolly mess I am in!+ mình thật là lâm vào một hoàn cảnh dễ chịu gớm! * phó từ - (từ lóng) rất, hết sức, lắm, quá =jolly tired+ mệt hết sức, mệt lử =you will jolly well have to do it+ anh phải làm cái đó là đúng quá đi rồi, nhất định là anh phải làm cái đó rồi * ngoại động từ - (thông tục) ((thường) + along) tán tỉnh, phỉnh phờ, phỉnh nịnh - đùa bỡn, trêu chòng, chòng ghẹo

    English-Vietnamese dictionary > jolly

  • 9 nice

    /nais/ * tính từ - (thông tục) thú vị, dễ chịu; tốt, hấp dẫn =a nice day+ một ngày đẹp =nice weather+ tiết trời đẹp =a nice walk+ một cuộc đi chơi thú vị =the room was nice and warm+ căn phòng ấm áp dễ chịu - xinh đẹp - ngoan; tốt, tử tế, chu đáo =how... of you to help me in my work!+ anh giúp đỡ tôi trong công việc, thật là tử tế quá - tỉ mỉ, câu nệ; khó tính, khảnh, cầu kỳ =don't be too nice about it+ không nên quá câu nệ về cái đó =to be too nice about one's food+ khảnh ăn - sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ =a nice audience+ những người xem sành sõi =to have a nice ear for music+ sành nhạc =a nice question+ một vấn đề tế nhị =a nice shade of meaning+ một ý tế nhị =a nice investigation+ một cuộc điều tra kỹ lưỡng =a nice observer+ người quan sát tinh tế -(mỉa mai) hay ho =you've got us into a nice mess!+ thật anh đã đẩy chúng tôi vào một hoàn cảnh hay ho gớm! - chính xác (cân) =weighed in the nicest scales+ được cân ở cái cân chính xác nhất - (dùng như phó từ) =nice [and]+ rất, lắm, tốt =socialist construction is going nice and fast+ xây dựng xã hội chủ nghĩa tiến rất nhanh =the way is a nice long one+ con đường dài lắm, con đường dài dằng dặc

    English-Vietnamese dictionary > nice

  • 10 number

    /'nʌmbə/ * danh từ - số =even number+ số chãn =old number+ số lẻ =broken number+ phân số =a great number of+ nhiều =issued in numbers+ xuất bản từng đoạn, làm nhiều số =singular number+ (ngôn ngữ học) số ít =plural number+ (ngôn ngữ học) số nhiều - đám, bọn, nhóm, toán =he is not of our number+ nó không ở trong bọn chúng tôi - sự đếm số lượng =without number+ không thể đếm được, hằng hà sa số - (số nhiều) sự hơn về số lượng, số nhiều, đa số =to win by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was by numbers+ thắng vì hơn về số lượng =he was compelled to yield to numbers+ nó bắt buộc phải chịu thua trước số đông - (thơ ca) nhịp điệu - (số nhiều) câu thơ - (số nhiều) số học =to be good at numbers+ giỏi về số học !to lose the number of one's mess - (quân sự), (từ lóng) chết !number one - (thông tục) cá nhân, bản thân =to look only after number one+ chỉ chăm chăm chút chút bản thân - (quân sự), (từ lóng) đại uý (hải quân) !his number goes up - (từ lóng) nó đã chầu trời rồi * ngoại động từ - đếm =to number the stars+ đếm sao - (number among, in, with) kể vào, liệt vào, tính vào =I number him among my friends+ tôi kể anh ta vào số bạn tôi - đánh số, ghi số =these books are numbered from one to twenty+ những quyển sách này được đánh số từ một đến hai mươi - lên tới, gồm có, có số dân là (tổng số) =we numbered twenty in all+ chúng tôi tất cả gồm có hai mươi người =an army numbering eighty thousand+ một đạo quân lên tới 80 000 người =this village numbers 5,000+ làng này có đủ số dân là 5 000 - thọ (bao nhiêu tuổi) =he numbers four score years+ cụ ấy thọ tám mươi !his years are numberef - anh ta cũng chẳng còn sống được bao lâu nữa

    English-Vietnamese dictionary > number

  • 11 pretty

    /'priti/ * tính từ - xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp =a pretty child+ đứa bé xinh xắn - hay hay, thú vị, đẹp mắt =a pretty story+ câu chuyện hay hay thú vị =a pretty song+ bài hát hay hay =a pretty scenery+ cảnh đẹp mắt - đẹp, hay, cừ, tốt... =a pretty wit+ trí thông minh cừ lắm =a very pretty sport+ môn thể thao rất tốt, môn thể thao rất hay -(mỉa mai) hay gớm, hay ho gớm =that is a pretty business+ việc hay ho gớm =a pretty mess you have made!+ anh làm được cái việc hay ho gớm! - (từ cổ,nghĩa cổ) lớn, kha khá =to earn a pretty sum+ kiếm được món tiền kha khá - (từ cổ,nghĩa cổ) dũng cảm, gan dạ; cường tráng, mạnh mẽ =a pretty dellow+ một người dũng cảm * danh từ - my pretty con nhỏ của tôi, bé xinh của mẹ - (số nhiều) đồ xinh xắn, đồ trang hoàng xinh xinh * phó từ - khá, kha khá =pretty good+ khá tốt =pretty hot+ khá nóng !pretty much - hầu như, gần như =that is pretty much the same thing+ cái đó thì hầu như cũng như vậy thôi (chắng khác gì)

    English-Vietnamese dictionary > pretty

См. также в других словарях:

  • mess — mess …   Dictionnaire des rimes

  • mess — [ mɛs ] n. m. • 1831 n. f.; mot angl., du fr. mes, forme a. de mets ♦ Lieu où se réunissent les officiers ou les sous officiers d une même unité, pour prendre leur repas en commun. ⇒ cantine, popote. « Ici, on sable le champagne au mess des sous… …   Encyclopédie Universelle

  • MESS — Développeur Équipe MESS Dernière version 0.144 (15  …   Wikipédia en Français

  • Mess of Me — Single by Switchfoot from the album Hello Hurricane Released September 1, 2009 (Compa …   Wikipedia

  • MESS — Тип Эмулятор Разработчик MESS Team …   Википедия

  • mess — [mes] n. [ME messe < OFr mes < L missus, a course (at a meal), orig. pp. of mittere, to send, put: see MISSION] 1. a portion or quantity of food for a meal or dish 2. a portion of soft or semiliquid food, as porridge 3. unappetizing food;… …   English World dictionary

  • Mess — war ein österreichisches Musikduo der 1980er Jahre. Es bestand aus Elisabeth Engstler und Michael Scheickl (unter dem Künstlernamen Fritz), die auch verheiratet waren. Chartplatzierungen Erklärung der Daten Singles Sonntag AT: 1[1] – 15. April… …   Deutsch Wikipedia

  • mess — mess; mess·i·ly; mess·i·ness; mess·man; mess·tin; ker·mess; …   English syllables

  • Mess — (m[e^]s), n. [OE. mes, OF. mets, LL. missum, p. p. of mittere to put, place (e. g., on the table), L. mittere to send. See {Mission}, and cf. {Mass} religious service.] 1. A quantity of food set on a table at one time; provision of food for a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mess — Mess, v. i. [imp. & p. p. {Messed}; p. pr. & vb. n. {Messing}.] To take meals with a mess; to belong to a mess; to eat (with others); as, I mess with the wardroom officers. Marryat. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mess — Mess, v. t. 1. To supply with a mess. [1913 Webster] 2. To make a mess[5] of; to disorder or muddle; to muss; to jumble; to disturb; to mess up. [Webster 1913 Suppl.] It was n t right either to be messing another man s sleep. Scribner s Mag.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»