Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

men+in

  • 41 der Schmelz

    - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài = mit Schmelz überziehen {to enamel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmelz

  • 42 die Emaille

    - {enamel} men, lớp men, bức vẽ trên men, lớp men ngoài, màu bề ngoài

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Emaille

  • 43 kostspielig

    - {costly} đắt tiền, quý giá, tốn tiền, hao tiền tốn của, tai hại - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {expensive} xa hoa - {sumptuous} xa xỉ, lộng lẫy - {swish} bảnh, diện, mốt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kostspielig

  • 44 gären

    (gor,gegoren) - {to brew} chế, ủ, pha, chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu việc xấu), chế rượu, pha trà, đang tụ tập, đang kéo đến, đang được chuẩn bị, đang được trù tính - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to ferment} lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gären

  • 45 lieb

    - {agreeable} dễ chịu, dễ thương, vừa ý, thú, khoái, vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý, agreeable to hợp với, thích hợp với - {brave} gan dạ, can đảm, dũng cảm, đẹp lộng lẫy, sang trọng, hào hoa phong nhã - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me) - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, thoải mái - {kind} ân cần, có lòng tốt xử lý, để gia công, mềm - {nice} thú vị, hấp dẫn, xinh đẹp, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, tế nhị, tinh vi, kỹ, hay ho, chính xác - {old} già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa - {precious} quý, quý giá, quý báu, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., hết sức, vô cùng, khác thường... = das ist lieb von dir {that is most kind of you}+ = das ist ihm sehr lieb {that is all in all to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lieb

  • 46 sehr geehrte

    - {dear} thân, thân yêu, thân mến, yêu quý, kính thưa, thưa, đáng yêu, đáng mến, thiết tha, chân tình, đắt, yêu mến, thương mến, trời ơi!, than ôi! dear me)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sehr geehrte

  • 47 endearment

    /in'diəmənt/ * danh từ - sự làm cho được mến, sự làm cho được quý chuộng - sự được mến, sự được quý chuộng - sự biểu lộ lòng yêu mến; sự âu yếm - điều làm cho mến, điều làm cho quý chuộng

    English-Vietnamese dictionary > endearment

  • 48 fond

    /fɔnd/ * danh từ - nền (bằng ren) * tính từ - yêu mến quá đỗi, yêu dấu; trìu mếm =a fond mother+ người mẹ trìu mến; người mẹ nuông chìu con cái =to be fond of+ ưa, mến, thích =to be fond of music+ thích nhạc =to be fond of someone+ mến (thích) người nào - (từ hiếm,nghĩa hiếm) cả tin, ngây thơ

    English-Vietnamese dictionary > fond

  • 49 man

    /mæn/ * danh từ, số nhiều men /men/ - người, con người - đàn ông, nam nhi =to behave like a man+ xử sự như một trang nam nhi =to be only half a man+ yếu đuối, nhút nhát, không xứng đáng là nam nhi - chồng =man and wife+ chồng và vợ - ((thường) số nhiều) người (chỉ quân lính trong một đơn vị quân đội, công nhân trong một xí nghiệp, công xưởng...) =an army of 10,000 men+ một đạo quân một vạn người - người hầu, đầy tớ (trai) - cậu, cậu cả (tiếng xưng hô thân mật khi bực dọc) =hurry up man, we are late!+ nhanh lên cậu cả, muộn rồi! - quân cờ !the man higher up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm trong chính giới !a man in a thousand - người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một !man and boy - từ bé đến lớn, từ lúc còn thơ ấu đến lúc trưởng thành !the man in (mỹ: on) the street !mỹ the man in the cars - người dân thường, quần chúng !a man of the world - (xem) world !man about town - (xem) about !a man of letters - (xem) letter !man of straw - (xem) straw !a man of all work - người làm đủ mọi nghề !a man of his word - (xem) word !a man of honour - người quân tử !one dollars-a-year man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trùm tư bản tham dự chính quyền chỉ lĩnh mỗi năm một đô la (lương tượng trưng) !to be one's own man - tự mình làm chủ, không bị lệ thuộc vào ai; sáng suốt, hoàn toàn tự giác !to be one's own man again - lấy lại được bình tĩnh - tỉnh lại - bình phục lại, lấy lại được sức khoẻ (sau một trận ốm) - lại được tự do !to a man !to the last man - tất cả mọi người, cho đến người cuối cùng !undercover men - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bọn mật thám, bọn chỉ điểm * ngoại động từ - cung cấp người =to man a ship+ cung cấp thuỷ thủ cho một con tàu - giữ vị trí ở, đứng vào vị trí ở (ổ súng đại bác) - làm cho mạnh mẽ, làm cho cường tráng; làm cho can đảm lên =to man oneself+ tự làm cho mình can đảm lên

    English-Vietnamese dictionary > man

  • 50 unfermented

    /'ʌnfə:'mentid/ * tính từ - không có men =unfermented bread+ bánh mì không có men - chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở =unfermented liquor+ rượu chưa chua

    English-Vietnamese dictionary > unfermented

  • 51 yeast

    /ji:st/ * danh từ - men, men rượu, men bia - bọt (rượu lên men, sóng...)

    English-Vietnamese dictionary > yeast

  • 52 glasieren

    - {to enamel} tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu - {to frost} làm chết cóng, phủ sương giá, rắc đường lên, làm lấm tấm, làm bạc, đóng đinh - {to glaze} lắp kính, bao bằng kính, làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra - {to ice} làm đóng băng, làm đông lại, phủ băng, ướp nước đá, ướp lạnh, phủ một lượt đường cô, cho ra đấu, đóng băng, bị phủ băng - {to varnish} đánh véc ni, quét sơn dầu, tô son điểm phấn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glasieren

  • 53 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 54 die Gischt

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {spindrift} bụi nước, spindrift clouds mây ty - {spray} cành nhỏ, cành thoa, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {yeast} men, men rượu, men bia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gischt

  • 55 die Gärung

    - {ferment} men, con men, sự lên men, sự khích động, sự vận động, sự xôn xao, sự náo động - {fermentation} sự xúi giục, sự sôi sục = die Gärung (Medizin) {zymosis}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gärung

  • 56 der Schaum

    - {foam} bọt, bọt nước dãi, bọt mồ hôi, biển - {froth} bọt mép, váng bẩn, điều vô ích, chuyện vô ích, chuyện phiếm - {lather} mồ hôi, trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi - {scum} váng, cặn bã - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước - {spume} - {suds} nước xà phòng, bọt nước xà phòng, rượu bia - {yeast} men, men rượu, men bia = der Schaum (Bier) {head}+ = ohne Schaum {foamless}+ = zu Schaum schlagen {to churn}+ = mit Schaum bedeckt {lathery}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaum

  • 57 die Innigkeit

    - {affection} sự làm ảnh hưởng đến, sự làm tác động đến, tình cảm, cảm xúc, + towards, for) lòng yêu thương, sự yêu mến, thiện ý, bệnh tật, bệnh hoạn, affection towards khuynh hướng - thiện ý về, tính chất, thuộc tính, trạng thái cơ thể, lối sống - {fondness} sự yêu mến quá đỗi, sự yêu dấu, sự trìu mến, sự thích, sự ưa thích, sự cả tin, tính ngây thơ - {inwardness} tính chất ở trong, tính sâu sắc, ý nghĩ sâu sắc, sự chỉ quan tâm đến việc riêng của mình, sự chỉ quan tâm đến bản thân mình, sự quan tâm đến tâm trí con người - thực chất

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innigkeit

  • 58 die Hefe

    - {barm} men - {foot} chân, bàn chân, bước chân, cách đi, bộ binh, bệ phía dưới, cuối, phút, âm tiết), gốc cánh, cặn bã foot), đường thô foots), footlights - {leaven} ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra, chất nhuộm vào, chất pha trộn vào - {lees} cặn rượu, cặn, cặn bã - {yeast} men rượu, men bia, bọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hefe

  • 59 emaillieren

    - {to enamel} tráng men, phủ men, vẽ lên men, tô nhiều màu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > emaillieren

  • 60 die Bettdecke

    - {bedspread} khăn trải giường - {blanket} mền, chăn, lớp phủ - {comforter} người dỗ dành, người an ủi, người khuyên giải, khăn quàng cổ, chăn lông vịt, chăn bông, vú giả - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {coverlet} khăn phủ giường - {quilt} mền bông, mền đắp = mit einer Bettdecke zudecken {to blanket}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bettdecke

См. также в других словарях:

  • men — men·acme; men·a·di·one; men·ar·che; men·as·pis; men·da·cious; men·da·cious·ly; men·da·cious·ness; men·dac·i·ty; men·de; men·de·lé·eff s; men·de·le·vi·um; men·de·lian·ism; men·de·lian·ist; men·del·ism; men·del·ize; men·del s; men·de·lye·ev·ite;… …   English syllables

  • Men — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Mén — MEN Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Men — hat folgende Bedeutungen: eine phrygische Gottheit, siehe Men (Gott) japanisches Wort für den Kopfschutz der Kendō Rüstung: Men (Kendō) Name des Sterns Alpha Lupi Originaltitel des US amerikanischen Filmdramas Männer sind zum Küssen da aus dem… …   Deutsch Wikipedia

  • men — /men/, n. pl. of man. * * * (as used in expressions) Young Men s Christian Association Angry Young Men Chamberlain s Men Lord Chamberlain s Men International Working Men s Association Lung men caves * * * ▪ Anatolian god       moon god worshiped… …   Universalium

  • Men — puede referirse a: Men, nombre de la estrella Alfa Lupi (α Lup). Men palabra inglesa que significa varón. Men, nombre de una diosa frigia. Men, en japonés, designa a la parte de la armadura que cubre la cabeza en el Kendō, así como a uno de los… …   Wikipedia Español

  • Men — Men, pron. [OE. me, men. Not the plural of man, but a weakened form of the word man itself. Skeat.] A man; one; used with a verb in the singular, and corresponding to the present indefinite one or they. [Obs.] Piers Plowman. [1913 Webster] Men… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • men-3 —     men 3     English meaning: to think, mind; spiritual activity     Deutsche Übersetzung: “denken, geistig erregt sein”     Note: extended menǝ : mnü and mnē , menēi : menī     Material: O.Ind. mányatē “denkt”, Av. mainyeite ds., ap.… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

  • MEN — iniciales de Multiple Endocrine Neoplasia (Neoplasias endocrinas múltiples). Es un síndrome neoplásico de carácter hereditario que predispone al desarrollo de tumores benignos o malignos de tipo endocrino. Se conocen dos tipos: MEN tipo 1 en el… …   Diccionario médico

  • menþja- — *menþja , *menþjam, *mendja , *mendjam germ., stark. Neutrum (a): nhd. Andenken, Gedenken, Erinnerung; ne. memory, rememberance; Rekontruktionsbasis: got., an., ahd.; Hinweis: s. *mendi ; Etymologie: s. ing …   Germanisches Wörterbuch

  • men — plural of MAN (Cf. man) (n.). To separate the men from the boys in a figurative sense is from 1943; earliest uses tend to credit it to U.S. aviators in World War II. One of the most expressive G.I. terms to come out of the late strife was that s… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»