Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

meliorate

  • 1 meliorate

    /'mi:ljəreit/ * ngoại động từ - làm cho tốt hơn, cải thiện * nội động từ - trở nên tốt hơn

    English-Vietnamese dictionary > meliorate

  • 2 veredeln

    - {to elevate} nâng lên, đưa lên, giương, ngẩng lên, ngước, cất cao, nâng cao, làm phấn khởi, làm phấn chấn, làm hân hoan, làm hoan hỉ - {to ennoble} làm thành quý tộc, làm cao cả, làm cao quý, làm cao thượng - {to exalt} đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương, động tính từ quá khứ) làm cao quý, làm đậm, làm thắm - {to meliorate} làm cho tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn - {to process} chế biến gia công, kiện, in ximili, diễu hành, đi thành đoàn, đi thành đám rước - {to purify} làm sạch, lọc trong, tinh chế, rửa sạch, gột sạch, làm thanh khiết, làm trong trắng, tẩy uế - {to refine} lọc, luyện tinh, làm cho tinh tế hơn, làm cho lịch sự hơn, làm cho tao nhã hơn, làm cho sành sõi hơn, trở nên tinh tế hơn, trở nên lịch sự hơn, trở nên tao nhã hơn - trở nên sành sõi hơn, tinh tế, tế nhị, làm tăng thêm phần tinh tế, làm tăng thêm phần tế nhị - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to sublimate} làm thăng hoa, làm cho trong sạch, lý tưởng hoá, thăng hoa = veredeln (Agrar) {to graft}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veredeln

  • 3 verbessern

    - {to advance} đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức, làm cho tiến bộ, làm tiến mau, thúc đẩy, tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay, tiến lên, tiến tới, tiến bộ - {to ameliorate} làm tốt hơn, cải thiện, trở nên tốt hơn, được cải thiện - {to amend} sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn, bồi bổ, cải tạo, sửa đổi, thay đổi, bổ sung, cải tà quy chánh, bình phục, hồi phục sức khoẻ - {to better} cải tiến, vượt, hơn - {to correct} sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh, khiển trách, trách mắng, trừng phạt, trừng trị, làm mất tác hại - {to emend} sửa lỗi - {to enhance} làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật - {to improve} trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến - {to meliorate} - {to mend} vá, chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa lại, chỉnh đốn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to rectify} sửa cho thẳng, chỉnh lưu, cất lại, tinh cất, tách sóng, cầu trường - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, triệt bỏ - {to regenerate} tái sinh, phục hưng, tự cải tạo - {to revise} đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại - {to upgrade} đưa lên cấp bậc cao hn, nâng cấp = sich verbessern {to better oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbessern

  • 4 bessern

    - {to better} làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn - {to improve} cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to reclaim} giác ngộ, khai hoang, vỡ hoang, làm khô, thuần hoá, khai hoá, làm cho văn minh, đòi lại, phản đối, khiếu nại - {to recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại, làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại, khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại - bình tĩnh lại, hết khỏi, lên lại, được bồi thường, thủ thế lại - {to reform} cải cách, cải lương, cải tổ, sửa đổi, triệt bỏ, chữa, sửa mình = sich bessern {to get better; to meliorate; to mend one's ways; to turn over a new leaf}+ = sich bessern (Wetter) {to clear up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bessern

См. также в других словарях:

  • Meliorate — Mel io*rate (m[=e]l y[ o]*r[=a]t), v. t. [imp. & p. p. {Meliorated} (m[=e]l y[ o]*r[=a] t[e^]d); p. pr. & vb. n. {Meliorating}.] [L. melioratus, p. p. of meliorare to meliorate, fr. melior better; akin to Gr. ma^llon rather, ma la very. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Meliorate — Mel io*rate, v. i. To grow better. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • meliorate — I verb adorn, advance, ameliorate, amend, assuage, beautify, better, correct, cultivate, cure, doctor, elaborate, elevate, embellish, emend, enhance, enrich, forward, have a good influence, improve, invigorate, lard, make better, make… …   Law dictionary

  • meliorate — (v.) 1550s, to make better, back formation from MELIORATION (Cf. melioration) or else from L.L. melioratus, pp. of L. meliorare improve, from melior better, used as comparative of bonus good, but probably originally meaning stronger, from PIE… …   Etymology dictionary

  • meliorate — [mēl′yə rāt΄] vt., vi. meliorated, meliorating [< LL melioratus, pp. of meliorare, to make better < L melior, better < IE base * mel , strong, big > Gr mala, very] to make or become better; improve; ameliorate meliorable [mēl′yə rə… …   English World dictionary

  • meliorate — verb /miːliəreɪt/ To make better, to improve; to heal or solve a problem. They offered some compromises in an effort to meliorate the disagreement …   Wiktionary

  • meliorate — verb ( rated; rating) Etymology: Late Latin melioratus, past participle of meliorare, from Latin melior better; akin to Latin multus much, Greek mala very Date: 1542 ameliorate • melioration noun • meliorative adjective • meliorator …   New Collegiate Dictionary

  • meliorate — meliorable /meel yeuhr euh beuhl, mee lee euhr euh /, adj. meliorative /meel yeuh ray tiv, yeuhr euh tiv, mee lee euh ray , euhr euh /, adj. meliorator, n. /meel yeuh rayt , mee lee euh /, v.t., v.i., meliorated, meliorating. ameliorate. [1545… …   Universalium

  • meliorate — Synonyms and related words: accommodate, acculturate, adapt, adjust, advance, air, alter, ameliorate, amend, be changed, be converted into, be renewed, better, boost, bottom out, break, break up, bring forward, change, checker, chop, chop and… …   Moby Thesaurus

  • meliorate — I (Roget s IV) v. Syn. amend, advance, correct; see improve 1 . II (Roget s Thesaurus II) verb To advance to a more desirable state: ameliorate, amend, better1, help, improve, upgrade. See HELP …   English dictionary for students

  • meliorate — mel·io·rate || miːlɪəreɪt v. improve; upgrade; be improved …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»