-
1 mae west
/'mei'west/ * danh từ - (từ lóng) áo hộ thân (của người lái máy bay) -
2 maieutic
/mei'ju:tik/ * tính từ - gợi, hỏi làm cho nhận thức rõ (những ý nghĩ của tiềm tàng thai nghén, theo phương pháp của Xô-crát); (thuộc) phương pháp gợi hỏi -
3 may
/mei/ * trợ động từ (thời quá khứ might; không có động tính từ quá khứ) - có thể, có lẽ =it may be+ điều đó có thể xảy ra =they may arrive tomorrow+ có thể ngày mai họ đến - có thể (được phép) =may I smoke?+ tôi có thể hút thuốc được không? - có thể (dùng thay cho cách giả định) =you must work hard that you may succeed+ anh phải làm việc chăm chỉ để có thể thành công =however clever he may be+ dù nó có thông minh đến đâu chăng nữa =we hope he may come again+ chúng tôi mong nó có thể lại đến nữa - chúc, cầu mong =may our friendship last forever+ chúc tình hữu nghị chúng ta đời đời bền vững * danh từ - cô gái, thiếu nữ; người trinh nữ * danh từ (May) - tháng năm - (nghĩa bóng) tuổi thanh xuân =in the May of life+ đang tuổi thanh xuân, đang thời trai trẻ - (số nhiều) những kỳ thi tháng năm (ở trường đại học Căm-brít) - (số nhiều) những cuộc đua thuyền tháng năm - (may) (thực vật học) cây táo gai !Queen of [the] May - hoa khôi ngày hội tháng năm -
4 may-beettle
/'mei,bi:tl/ Cách viết khác: (May-bug) /'meibʌg/ -bug) /'meibʌg/ * danh từ - (động vật học) con bọ da -
5 may-bug
/'mei,bi:tl/ Cách viết khác: (May-bug) /'meibʌg/ -bug) /'meibʌg/ * danh từ - (động vật học) con bọ da -
6 may-queen
/'mei'kwi:n/ * danh từ - hoa khôi ngày hội tháng năm -
7 mayonnaise
/,meiə'neiz/ * danh từ - nước xốt mayonne -
8 acclamation
/,æklə'meiʃn/ * danh từ - sự hoan hô nhiệt liệt =carried by acclamation+ thông qua bằng cách hoan hô =the decision was carried by acclamation+ mọi người vỗ tay hoan hô thông qua nghị quyết - ((thường) số nhiều) tiếng reo hoan hô, tiếng tung hô -
9 acclimatation
/ə'klaimətai'zeiʃn/ Cách viết khác: (acclimatation)/ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation)/,æklai'meiʃn/ * danh từ - sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ -
10 acclimation
/ə'klaimətai'zeiʃn/ Cách viết khác: (acclimatation)/ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation)/,æklai'meiʃn/ * danh từ - sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ -
11 acclimatization
/ə'klaimətai'zeiʃn/ Cách viết khác: (acclimatation)/ə,klaimə'teiʃn/ (acclimation)/,æklai'meiʃn/ * danh từ - sự thích nghi khí hậu, sự làm hợp thuỷ thổ -
12 affirmation
/,æfə:'meiʃn/ * danh từ - sự khẳng định, sự xác nhận; sự quả quyết - lời khẳng định, lời xác nhận; lời quả quyết - (pháp lý) sự xác nhận; sự phê chuẩn -
13 amalgamation
/ə,mælgə'meiʃn/ * danh từ - (hoá học) sự hỗn hồng hoá - sự pha trộn, sự trộn lẫn, sự hỗn hợp; sự hợp nhất -
14 animation
/,æni'meiʃn/ * danh từ - lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng - tính hoạt bát, sinh khí - sự nhộn nhịp, sự náo nhiệt, sự sôi nổi - (văn học) tính sinh động, tính linh hoạt - sự cỗ vũ - sự sản xuất phim hoạt hoạ -
15 antonomasia
/,æntənə'meiʤiə/ * danh từ - (văn học) phép hoán xưng -
16 approximation
/,əprɔksi'meiʃn/ * danh từ - sự gần - sự xấp xỉ, sự gần đúng - cái xấp xỉ, con số xấp xỉ; ý nghĩa gần đúng - (toán học) phép xấp xỉ =approximation of root+ phép tính xấp xỉ một nghiệm -
17 automata
/,ɔ:tə'meiʃn/ Cách viết khác: (automata)/ɔ:'tɔmətə/ * danh từ - máy tự động, thiết bị tự động - người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
18 automation
/,ɔ:tə'meiʃn/ * danh từ - sự tự động hoá; kỹ thuật tự động -
19 automaton
/,ɔ:tə'meiʃn/ Cách viết khác: (automata)/ɔ:'tɔmətə/ * danh từ - máy tự động, thiết bị tự động - người máy ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
20 collimation
/,kɔli'meiʃn/ * danh từ - (vật lý) sự chuẩn trực
См. также в других словарях:
MEI — oder Mei ist ein Ort in Portugal, siehe Mei (Portugal) das Kfz Kennzeichen des Landkreises Meißen die französische politische Partei Mouvement Ecologiste Independent eine Dinosauriergattung, siehe Mei (Dinosaurier) Personen mit dem Nachnamen Mei… … Deutsch Wikipedia
Mei — bezeichnet: Mei (Dinosaurier), Dinosauriergattung Mei (Klinge), Signatur des Schwertschmiedes auf japanischen Schwertern Mei (Arcos de Valdevez), Ort in Portugal im Kreis Arcos de Valdevez ein in Süddeutschland und Österreich gebräuchlicher… … Deutsch Wikipedia
Mei — or MEI may refer to: Contents 1 Abbreviations 2 People 3 Places 3.1 China 3.2 Portugal … Wikipedia
mei — subst. 1. s.m. Plantă erbacee din familia gramineelor, cu inflorescenţa ramificată şi cu flori albe gălbui, folosită ca nutreţ pentru vite; părâng, păsat (Panicum miliaceum); p. restr. seminţele acestei plante, folosite în trecut pentru hrana… … Dicționar Român
Mei Bo — (Chinese: 梅伯; Pinyin: Méi Bó) was an official of Shang Dynasty and was killed by Di Xin, King Zhou of Shang.[1] He is also a character featured within the famed Chinese novel Fengshen Yanyi. Plot in fiction In Fengshen Yanyi, Mei Bo is renowned… … Wikipedia
Mei Wu — (Chinese: 梅武; Pinyin: Méi Wǔ) a character featured within the famed Chinese novel Fengshen Yanyi. Mei Wu has been a high ranking officer under the renowned Shang Dynasty for many a year, and has gained great renown for his loyalty. Following… … Wikipedia
Mei Ju-ao — Personal details Born November 7, 1904(1904 11 07) Nanchang, Jiangxi (China) Died April 23, 1973(1973 04 23) (aged 68) Education National Tsing Hua University (1924) Stanford University (1926) … Wikipedia
MEI — can refer to:*MEI Academy an international school *Middle East Institute *MEI (company) a division of Mars Incorporated. *Matsushita Electric Industrial Co., Ltd. *MEI (Mathematics in Education and Industry) is an examination board affiliated… … Wikipedia
Mei — ? † Mei Научная классификация Царство: Животные … Википедия
mei-1 — mei 1 English meaning: to strengthen; pole Deutsche Übersetzung: “befestigen” Material: O.Ind. minō ti “befestigt, grũndet, baut”, mití f. “Errichtun”, mitá “befestigt”, mē tar “the Aufrichter”, mayū kha m. “peg, plug, ray”, Pers … Proto-Indo-European etymological dictionary
mei-2 — mei 2 English meaning: to change, exchange Deutsche Übersetzung: “wechseln, tauschen”; out of it “gemeinsam, Tauschgabe, Leistung” and “tauschen, täuschen” Material: O.Ind. máyatē “tauscht”, ni maya m. “Tausch”; Ltv. míju, mît… … Proto-Indo-European etymological dictionary