Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

meeting

  • 1 das Wiedersehen

    - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = auf Wiedersehen! {bye-bye; farewell!; goodbye!; see you again!; so long!}+ = auf baldiges Wiedersehen! {see you soon!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Wiedersehen

  • 2 die Versammlung

    - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, bộ phận lắp ráp - {congregation} sự hội họp, giáo đoàn, đại hội đồng trường đại học - {congress} sự nhóm hợp, đại hội, hội nghị, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {convocation} sự triệu tập họp, hội nghị tôn giáo, hội nghị trường đại học - {gathering} sự tụ họ, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ - {muster} sự tập trung, sự duyệt binh, sự tụ họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn = die lärmende Versammlung {beargarden}+ = die Versammlung aufheben {to close the meeting}+ = die glänzende Versammlung {galaxy}+ = die beratende Versammlung {deliberative assembly}+ = die Versammlung fällt aus {the meeting will not take place}+ = eine Versammlung abhalten {to hold a meeting}+ = die gesetzgebende Versammlung {legislature}+ = eine Versammlung einberufen {to call a meeting}+ = sie besuchen die Versammlung {they attend the meeting}+ = eine Versammlung durchführen {to hold a meeting}+ = ein geeigneter Ort für eine Versammlung {a likely place for a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Versammlung

  • 3 die Hauptversammlung

    - {annual meeting; general meeting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hauptversammlung

  • 4 das Treffen

    - {appointment} được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp, giấy mời, giấy triệu tập, chiếu chỉ, sắc lệnh, đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị, tiền lương, lương bổng - {battle} trận đánh, cuộc chiến đấu, chiến thuật - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {gathering} sự tụ họ, cuộc hội họp, sự hái, sự gặt, sự thu nhặt, sự dồn lại, sự lấy lại, sự mưng mủ - {meet} - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, hội nghị - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép = das Treffen (Sport) {contest}+ = das Treffen (Militär) {engagement}+ = ein Treffen veranstalten {to arrange a meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Treffen

  • 5 die Parteiversammlung

    - {party meeting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Parteiversammlung

  • 6 die Massenversammlung

    - {mass meeting} cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenversammlung

  • 7 der Versammlungsteilnehmer

    - {participant in a meeting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Versammlungsteilnehmer

  • 8 das Zusammentreffen

    - {coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conjunction} sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc hội họp, hội nghị = das Zusammentreffen (von Umständen) {concurrence; conjuncture; constellation}+ = das Zusammentreffen (von Ereignissen) {co-occurrence}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Zusammentreffen

  • 9 die Betriebsversammlung

    - {union meeting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Betriebsversammlung

  • 10 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 11 die Begegnung

    - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc hội họp, hội nghị = die Begegnung (Sport) {match}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Begegnung

  • 12 die Tagung

    - {colloquy} cuộc nói chuyện, cuộc hội đàm - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {congress} sự nhóm hợp, sự hội họp, đại hội, quốc hội - {convention} sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận, tục lệ, lệ thường, quy ước - {diet} nghị viên, hội nghị quốc tế, ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày, đồ ăn thường ngày, chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, đường bóng qua lại nhanh, mít tinh lớn - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tagung

  • 13 die Mitgliederversammlung

    - {assembly of the members; meeting of the members}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitgliederversammlung

  • 14 die Vollversammlung

    - {general meeting}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vollversammlung

  • 15 die Gipfelkonferenz

    (Politik) - {summit meeting; summit talk}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gipfelkonferenz

  • 16 die Volksversammlung

    - {general assembly} = die Volksversammlung (Politik) {National Assembly}+ = die Volksversammlung (Kundgebung) {public meeting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Volksversammlung

  • 17 der Zweikampf

    - {duel} cuộc đọ kiếm tay đôi, cuộc đọ súng tay đôi, cuộc tranh chấp tay đôi - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zweikampf

  • 18 Nanu, daß du hier bist!

    - {Fancy meeting you here!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nanu, daß du hier bist!

  • 19 die Sitzung

    - {conference} sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp - {session} buổi họp, phiên họp, kỳ họp, thời kỳ hội nghị, học kỳ, phiên toà, thế ngồi - {sitting} sự ngồi, sự đặt ngồi, lần, lúc, lượt, sự ngồi làm mẫu vẽ, buổi ngồi làm mẫu vẽ, ghế dành riêng, ổ trứng, lứa trứng = Sitzung halten {to sit (sat,sat)+ = die Sitzung ist eröffnet {the chair is taken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sitzung

  • 20 die Veranstaltung

    - {arrangement} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cái được sắp xếp, cái được sắp đặt, số nhiều) sự thu xếp, sự chuẩn bị, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự cải biên, sự soạn lại, bản cải tiến, bản soạn lại - sự chỉnh hợp, sự lắp ráp - {event} sự việc, sự kiện, sự kiện quan trọng, cuộc đấu, cuộc thi, trường hợp, khả năng có thể xảy ra, kết quả, hậu quả - {function} chức năng, số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ, buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, hàm, hàm số, chức - {meet} cuộc gặp gỡ - {meeting} cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc hội họp, hội nghị - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự = die ausverkaufte Veranstaltung {selling-out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veranstaltung

См. также в других словарях:

  • meeting — meet‧ing [ˈmiːtɪŋ] noun [countable] an event at which people meet to talk and decide things: • We had a meeting yesterday to discuss progress. • It was decided to hold a shareholders meeting later this month. • Two of the directors refused to… …   Financial and business terms

  • meeting — [ mitiŋ ] n. m. • 1786; mitine 1733; mot angl., de to meet « rencontrer » 1 ♦ Réunion publique organisée pour discuter une question d ordre collectif, social ou politique. ⇒ manifestation, rassemblement. Tenir un meeting. Meeting électoral. « un… …   Encyclopédie Universelle

  • meeting — I (conference) noun assembly, caucus, colloquy, conclave, concursus, congressio, consistory, consultation, convention, conventus, convocation, discussion, encounter, exchange of views, forum, gathering, interchange of views, negotiation, open… …   Law dictionary

  • Meeting — Meet ing (m[=e]t [i^]ng), n. 1. A coming together; an assembling; as, the meeting of Congress. [1913 Webster] 2. A junction, crossing, or union; as, the meeting of the roads or of two rivers. [1913 Webster] 3. A congregation; a collection of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Meeting — Sn Treffen erw. fach. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. meeting, einer Abstraktbildung von ne. meet treffen , dieses aus ae. mētan. Das Wort gehörte besonders zum DDR Wortschatz.    Ebenso nndl. meeting, ne. meeting, nfrz. meeting, ndn.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • meeting — |míting| s. m. 1. Reunião popular que tem por fim deliberar acerca de questões políticas ou sociais; comício: Um meeting ao ar livre. 2. Reunião esportiva: Um meeting de atletismo.   ‣ Etimologia: palavra inglesa, de to meet, encontrar se …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • Meeting — (engl., spr. Mihting), 1) in England u. Nordamerika Versammlung an einem bestimmten Ort, um über einen bestimmten Gegenstand, bes. von politischem od. socialem Interesse, zu berathen; 2) die gottesdienstlichen Zusammenkünfte der Dissenters, daher …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Meeting — (engl., spr. mīting), in England und Nordamerika eine öffentliche Versammlung zur Beratung über einen Gegenstand von allgemeinem Interesse; auch die gottesdienstlichen Zusammenkünfte der Dissenters, deren Bethäuser daher Meeting houses heißen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Meeting — Meeting(englausgesprochen)n 1.Keller Party;Treffeno.ä.Übertragenvonengl»meeting=Begegnung,Sitzung,Zusammenkunft«.Schül1960ff. 2.Schulfeier.1960ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

  • meeting — [n1] gathering, conference affair, assemblage, assembly, assignation, audience, bunch, call, cattle call*, company, competition, conclave, concourse, concursion, confab*, conflict, confrontation, congregation, congress, contest, convention,… …   New thesaurus

  • Meeting — (engl., spr. miht ), öffentliche Volksversammlung …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»