Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

medium

  • 1 mittelfristig

    - {medium term; medium-dated; medium-range; medium-term}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mittelfristig

  • 2 der Feinsitz

    - {medium fit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Feinsitz

  • 3 der Durchschnittspreis

    - {medium price}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnittspreis

  • 4 die Mittelstreckenrakete

    - {medium range missile}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mittelstreckenrakete

  • 5 die mittlere Rhombenrändelung

    - {medium diamond knurl}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die mittlere Rhombenrändelung

  • 6 der Nährboden

    - {matrix} tử cung, dạ con, khuôn cối, khuôn dưới, ma trận, chất gian bào - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {substratum} lớp dưới, cơ sở, tầng đất cái, thể nền = der künstliche Nährboden {culture medium}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nährboden

  • 7 der Durchschnitt

    - {average} số trung bình, mức trung bình, sự ước lượng trung bình, loại trung bình, tiêu chuẩn bình thường, sự chia số thiệt hại do tai nạn - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {ruck} tốp đấu thủ bị rớt lại phía sau, nếp gấp, vết nhăn ruckle) - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa = im Durchschnitt {on a par; on an average}+ = über Durchschnitt {above standard}+ = guter Durchschnitt {fair average}+ = über dem Durchschnitt {above average}+ = der senkrechte Durchschnitt {profile}+ = im Durchschnitt betragen {to average}+ = den Durchschnitt berechnen von {to average}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Durchschnitt

  • 8 das Werkzeug

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {puppet} con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, nguỵ - {tool} đồ dùng, lợi khí, tay sai - {utensil} - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = das Werkzeug (Archäologie) {artefact; artifact}+ = als Werkzeug {instrumentally}+ = der Satz Werkzeug {gang}+ = das eiserne Werkzeug {iron}+ = als Werkzeug dienend {instrumental}+ = die Benutzung von Werkzeug {instrumentation}+ = das vielseitig verwendbare Werkzeug {multi-purpose tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werkzeug

  • 9 die Mittelwelle

    (Radio) - {medium wave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mittelwelle

  • 10 die Mitte

    - {center} - {centre} điểm giữa, tâm, trung tâm, trung khu, trung ương, nhân vật trung tâm, trung phong, phái giữa, đạo trung quân, mẫu, dưỡng, khung tò vò, khung bán nguyệt - {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, giá trị trung bình, số trung bình, dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, của, của cải, tài sản, khả năng - {medium} người trung gian, vật môi giới, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {middle} giữa, nửa người, chỗ thắt lưng - {navel} rốn = die Mitte (Poesie) {depths}+ = in der Mitte {betwixt and between; mid; midmost}+ = die Mitte nehmen (von zwei Beträgen) {to split the difference}+ = aus ihrer Mitte {from their midst}+ = in der Mitte liegend {medial; median}+ = auf die Mitte einstellen {to centre}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitte

  • 11 das Milieu

    - {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi, địa vị không quan trọng, kiến thức, quá trình đào tạo, quá trình học hành, kinh nghiệm, radiô nhạc nền - {environment} môi trường, hoàn cảnh, những vật xung quanh, sự bao quanh, sự vây quanh, sự bao vây - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, phương tiện, dụng cụ - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {surroundings} vùng phụ cận, vùng xung quanh, môi trường xung quanh = sein häusliches Milieu {his family background}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Milieu

  • 12 das Werbemittel

    - {publicity medium}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werbemittel

  • 13 mittelmäßig

    - {below} ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, dưới, thấp hơn, không xứng đáng, không đáng phải quan tâm - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trong sạch, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {indifferent} lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng, không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không quan trọng, cũng vậy thôi, bình thường, xoàng xoàng, vô thưởng, vô phạt - trung hoà, trung tính, phiếm định, không phân hoá, không chuyển hoá - {inferior} kém, thấp kém, tồi, hạ - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {mediocre} xoàng, thường - {medium} trung - {middling} vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {moderate} phải chăng, có mức độ, điều độ, ôn hoà, không quá khích

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mittelmäßig

  • 14 der Träger

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {bracket} côngxon, rầm chia, dấu ngoặc đơn, dấu móc, dấu ngoặc ôm, giá đỡ nòng, khoảng cách giữa hai phát đạn trên và dưới để quan trắc - {carrier} người đưa, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {girder} cái xà nhà, cái rầm cái, cái rầm cầu, cột - {pillar} trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {strap} dây, đai da, dây liếc dao cạo, bản giằng, cánh bản lề, trận đòn bằng dây da - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {truss} bó, cụm, vì kèo, giàn, băng giữ - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = der Träger (Physik) {medium}+ = der vorspringende Träger {cantilever}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Träger

  • 15 durchschnittlich

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {mean} vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {medial} - {mediocre} xoàng, thường - {medium} trung - {ordinary} thông thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchschnittlich

  • 16 der goldene Mittelweg

    - {golden mean; golden medium} = einen Mittelweg einschlagen {to take a middle course}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der goldene Mittelweg

  • 17 das Hilfsmittel

    - {aid} sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, thuế, công trái, số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ - {expedient} cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước - {help} sự giúp ích, phương cứu chữa, lối thoát, phần đưa mời, người làm, người giúp việc trong nhà - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ - {resource} phương sách, phương kế, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = die Hilfsmittel {pl.} {measures}+ = das letzte Hilfsmittel {resort}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hilfsmittel

  • 18 mittlerer

    - {average} trung bình, bình thường, vừa phải, theo tiêu chuẩn thông thường - {mean} vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {median} qua điểm giữa - {medium} trung - {middle}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mittlerer

  • 19 der Datenträger

    - {data medium} = der Datenträger (Diskette) {volume}+ = der logische Datenträger (Computer) {volume}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Datenträger

  • 20 das Mittel

    - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {appliance} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance) application), đồ thiết bị, trang thiết bị, dụng cụ, đồ phụ tùng - {chemical} - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {remedy} thuốc, phương thuốc, cách điều trị, cách chữa cháy, phương pháp cứu chữa, biện pháp sửa chữa, sự đền bù, sự bồi thường, sai suất - {resource} phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở, chỗ trông mong vào, tài nguyên, tiềm lực kinh tế và quân sự, sự giải trí, sự tiêu khiển, tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt = das Mittel [gegen] {medicine [for]}+ = das Mittel (Mathematik) {mean}+ = das Mittel (Durchschnitt) {average}+ = als Mittel {instrumentally}+ = ohne Mittel {on the rocks}+ = die Mittel {pl.} {means}+ = die nötigen Mittel {wherewithal}+ = das anreizende Mittel {stimulator}+ = das allerbeste Mittel {the sovereign remedy}+ = das ableitende Mittel (Medizin) {revulsive}+ = das keimtötende Mittel {antibiotic; germicide}+ = das zerteilende Mittel (Pharmazie) {resolutive}+ = das erweichende Mittel (Pharmazie) {emollient}+ = das blutbildende Mittel (Medizin) {haematic}+ = das alterierende Mittel (Pharmazie) {alterative}+ = das herzstärkende Mittel {cordial}+ = das arithmetische Mittel {arithmetic means}+ = das blutstillende Mittel (Medizin) {styptic}+ = das absorbierende Mittel (Medizin) {absorbent}+ = sich ins Mittel legen {to interpose; to step in}+ = das nervenstärkende Mittel {nervine; tonic}+ = das schmerzstillende Mittel {anodyne; painkiller}+ = das gefäßerweiternde Mittel {vasodilator}+ = das appetitanregende Mittel {appetizer}+ = das zusammenziehende Mittel {astringent}+ = das schweißtreibende Mittel (Medizin) {diaphoretic}+ = der Zweck heiligt die Mittel {the end justifies the means}+ = ihm war jedes Mittel recht {he used fair means of foul}+ = dagegen gibt es kein Mittel {there is no remedy for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mittel

См. также в других словарях:

  • medium — medium …   Deutsch Wörterbuch

  • Medium — may refer to: Contents 1 Communication 2 Natural science 3 Entertainment …   Wikipedia

  • Medium — Médium Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Medium — Me di*um, n.; pl. L. {Media}, {E}. {Mediums}. [L. medium the middle, fr. medius middle. See {Mid}, and cf. {Medius}.] 1. That which lies in the middle, or between other things; intervening body or quantity. Hence, specifically: (a) Middle place… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • medium# — medium n *mean, instrument, instrumentality, agent, agency, organ, vehicle, channel medium adj Medium, middling, mediocre, second rate, moderate, average, fair, indifferent mean midway, or about midway, between the extremes of a scale or… …   New Dictionary of Synonyms

  • Medium — Sn Vermittler, vermittelndes Element usw. per. Wortschatz fach. (17. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. medium, einer Substantivierung von l. medius in der Mitte von, vermittelnd (usw.) .    Ebenso nndl. medium, ne. medium, nfrz. médium, nschw.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Medium — puede referirse a: Un médium o clavividente; Medium, serie de televisión de la cadena NBC; Campanula, género botánico; Medium, vino dulce generoso de licor. También en artes plásticas (especialmente en pintura) se suele llamar medium al elemento… …   Wikipedia Español

  • medium — [adj] midway, average common, commonplace, fair, fairish, intermediate, mean, medial, median, mediocre, middle, middling, moderate, neutral, normal, ordinary, par, passable, popular, run of the mill*, so so*, standard, tolerable; concepts 533,547 …   New thesaurus

  • Medium — Me di*um, a. Having a middle position or degree; mean; intermediate; medial; as, a horse of medium size; a decoction of medium strength. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • medium (1) — {{hw}}{{medium (1)}{{/hw}}s. m.  e f. inv. Chi, in condizioni di trance, si suppone che agisca come intermediario fra gli spiriti e i partecipanti a una seduta spiritica | Sensitivo dotato di poteri paranormali e capace di provocare fenomeni di… …   Enciclopedia di italiano

  • medium — / mɛdjum/ s.m. e f. [dal fr. médium, lat. medium mezzo , neutro sost. dell agg. medius medio , attrav. l ingl.]. (psicol.) [persona dotata di speciali facoltà, grazie alle quali sarebbe in grado di agire da intermediario tra il mondo terreno e… …   Enciclopedia Italiana

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»