Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mech

  • 1 schelten

    (scholt,gescholten) - {to chide (chid,chid) la rầy, mắng mỏ, quở trách, khiển trách - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to revile} chửi rủa, mắng nhiếc, xỉ vả - {to scold} rầy la, trách mắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schelten

  • 2 beleidigen

    - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to dishonour} làm mất danh dự, làm ô danh, làm hổ thẹn, làm mất trinh tiết, không nhận trả đúng hạn, không thực hiện đúng kỳ hạn - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to insult} xúc phạm đến phẩm giá của - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to rasp} giũa, cạo, làm sướt, làm khé, làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu, làm bực tức, kêu ken két, kêu cò ke - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng = tätlich beleidigen {to outrage}+ = jemanden beleidigen {to step on someone's toe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beleidigen

  • 3 ärgern

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to anger} làm tức giận - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to banter} - {to bother} làm buồn bực, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to chagrin} làm phiền muộn, làm thất vọng, làm tủi nhục - {to displease} làm không bằng lòng, làm không hài lòng, làm phật lòng, làm bất mãn - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm bực tức, làm cáu tiết, làm giận điên lên, khích - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn, bứt rứt, bị gặm, bị nhấm - bị ăn mòn, lăn tăn, gợn, dập dờn - {to gall} làm sầy da, làm trượt da, xúc phạm lòng tự ái - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực, nhồi nhét - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to hump} làm gù, khom thành gù, xốc lên, vác lên - {to irk} - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to rile} trêu chọc - {to scandalize} xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của, thu lại - {to spite} - {to tease} chòng ghẹo, chòng, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng - {to worry} lo, lo nghĩ, nhay = sich ärgern {to raise the roof; to set up one's back}+ = sich ärgern [über] {to be annoyed [at,with]; to be nettled [at]; to be resentful [of]; to be vexed [with]; to feel bad [about]}+ = sich ärgern über {to resent}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ärgern

  • 4 schmollen

    - {to huff} gắt gỏng với, nói nặng với, nổi cáu với, làm nổi giận, làm phát cáu, làm mếch lòng, bắt nạt, nạt nộ, loại, nổi giận, phát khùng, giận dỗi, mếch lòng, gắt gỏng - {to pout} bĩu môi, trề môi, bĩu ra, trề ra - {to sulk} hờn, hờn dỗi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmollen

  • 5 kränken

    - {to afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở - {to aggrieve} dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn, làm đau khổ - {to chagrin} làm thất vọng, làm tủi nhục - {to disoblige} không quan tâm đến ý muốn, làm trái ý, làm phật ý, làm mếch lòng - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to grieve} gây đau buồn, làm đau lòng, đau buồn, đau lòng - {to insult} lăng mạ, làm nhục, sỉ nhục, xúc phạm đến phẩm giá của - {to mortify} hành xác, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, bị thối hoại - {to offend} xúc phạm, làm bực mình, làm mất lòng, làm tổn thương, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to spite} làm phiền, trêu tức - {to sting (stung,stung) châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kränken

  • 6 angreifen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to affront} lăng mạ, lăng nhục, sỉ nhục, làm nhục, làm xấu hổ, làm mất thể diện, đương đầu - {to assail} tấn công, xông vào đánh, dồn dập vào, túi bụi, lao vào, kiên quyết, bắt tay vào làm - {to assault} - {to attack} công kích, bắt đầu, bắt tay vào, ăn mòn, nhiễm vào, bắt đầu chiến sự - {to attempt} cố gắng, thử, toan, mưu hại, xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm, vượt qua - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to charge} nạp đạn, nạp thuốc, nạp điện, tọng vào, nhồi nhét, tính giá, đòi trả, tính vào, bắt phải chịu phí tổn, bắt phải gánh vác, ghi sổ, giao nhiệm vụ, giao việc, buộc tội, đột kích, bắc đặt ngang - {to corrode} gặm mòn &), mòn dần, ruỗng ra - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, giữ trước, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với - gài, gắn vào tường, ghép, làm, tiến hành, khớp - {to injure} làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm - {to offend} làm bực mình, làm khó chịu, làm mất lòng, làm chướng, làm gai, phạm tội, làm điều lầm lỗi, vi phạm - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, nắm lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt - {to tackle} cột bằng dây dợ, chặn, cản, xử trí, tìm cách giải quyết, túm lấy, ôm ngang giữa mình, vay tiền - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau - {to try} thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm = angreifen (griff an,angegriffen) (Chemie) {to corrode}+ = angreifen (griff an,angegriffen) (Technik) {to bite (bit,bitten)+ = heftig angreifen {to blister}+ = jemanden scharf angreifen {to have one's knife into someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > angreifen

  • 7 abbauen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to decompose} phân tích, phân ly, phân huỷ, làm thối nát, làm mủn, làm mục rữa, thối rữa, mục rữa - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to reduce} giảm bớt, làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, rút gọn, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to remove} dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn, bỏ ra, tháo ra, cách chức, đuổi, lấy ra, đưa ra, rút ra..., tẩy trừ, tẩy, xoá bỏ, loại bỏ, giết, thủ tiêu, khử đi, làm hết, xua đuổi sạch, bóc, cắt bỏ, tháo, dời đi xa - đi ra, tránh ra xa, dọn nhà, đổi chỗ ở - {to retrench} hạn chế, bớt đi, bỏ đi, cắt xén, rút ngắn, tự hạn chế chi tiêu, thực hiện tiết kiệm = abbauen (Chemie) {to degrade}+ = abbauen (Bergbau) {to win (won,won)+ = abbauen (Technik) {to disassemble; to dismantle; to strip}+ = abbauen (Personal) {to dismiss}+ = abbauen (Einschränkungen) {to lift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abbauen

  • 8 löschen

    - {to clear} làm trong sạch, lọc trong, làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp, phát quang, phá hoang, khai khẩn, nạo, cạo, vét sạch - lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua, tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải, trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến, làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến - chuyển, sáng sủa ra, trở nên trong trẻo, tươi lên, hết nhăn nhó, + up) sáng tỏ, rời bến, chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, biến mất - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, mọc, thái..., đi tắt - {to delete} gạch đi, xoá đi, bỏ đi - {to destroy} phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, làm xong, hoàn thành, làm phai, tẩy, phục quyền - tháo điện, huỷ bỏ - {to erase} xoá, xoá bỏ - {to expunge} bỏ - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to wharf} cho vào kho ở bến, buộc vào bến = löschen (Kalk) {to slack; to slake}+ = löschen (Durst) {to quench}+ = löschen (Feuer) {to extinguish}+ = löschen (Ladung) {to unload; to unship}+ = löschen (Marine) {to lighten}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > löschen

  • 9 abhacken

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abhacken

  • 10 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 11 kräuseln

    - {to crimp} dụ dỗ đi lính, dụ dỗ đi làm tàu, gấp nếp, ép thành nếp, uốn quăn, uốn làn sóng, rạch khía - {to crisp} làm giòn, rán giòn, uốn quăn tít, làm nhăn nheo, làm nhăn, giòn, xoăn tít, nhăn nheo, nhàu - {to dimple} làm lộ lúm đồng tiền, làm gợn lăn tăn, lộ lúm đồng tiền, gợn sóng lăn tăn - {to flounce} đi hối hả, khoa tay múa chân, viền đường ren - {to frill} diềm bằng vải xếp nếp, diềm đăng ten, nhăn - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to goffer} làm quăn, xếp nếp - {to ripple} rì rầm, róc rách, làm cho gợn sóng lăn tăn, làm cho rì rào khẽ lay động, chải bằng máy chải - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ = kräuseln (Haar) {to frizz}+ = kräuseln (Wasserspiegel) {to fret}+ = sich kräuseln {to cockle; to crinkle; to crisp; to curl; to pucker; to ripple; to wreathe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kräuseln

  • 12 bewegen

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to exercise} làm, thi hành, thực hiện, hành, sử dụng, tập luyện, rèn luyện, thử thách, dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ, làm băn khoăn, làm lo âu, rèn luyện thân thể - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to prompt} thúc giục, thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gây - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = bewegen (Preise) {to range}+ = bewegen (bewog,bewogen) {to induce; to smite (smote,smitten)+ = bewegen (bewog,bewogen) [zu] {to incline [to]}+ = sich bewegen {to beat (beat,beaten); to stir; to travel}+ = sich bewegen [nach,auf] {to tend [to,towards]}+ = sich bewegen (in einer Linie) [mit] {to range [with]}+ = lebhaft bewegen {to frisk}+ = schnell bewegen {to whirr}+ = sich hastig bewegen {to flounce}+ = hin und her bewegen {to flutter; to wag; to waggle; to whisk}+ = sich mühsam bewegen {to work loose}+ = sich leicht bewegen {to fluff; to jink}+ = sich unruhig bewegen {to feather}+ = sich wiegend bewegen {to lilt}+ = sich schnell bewegen {to trot; to whip; to whirl; to whisk}+ = sich auf und ab bewegen {to bob}+ = heftig hin und her bewegen {to switch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewegen

  • 13 absägen

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absägen

  • 14 betasten

    - {to feel (felt,felt) sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, thăm dò, dò thám, bắt, sờ, sờ soạng, dò tìm, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông - cảm động - {to finger} ăn tiền, ăn hối lộ, đánh, búng, ghi cách sử dụng các ngón tay - {to grope} sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm - {to palpate} sờ nắn - {to touch} mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betasten

  • 15 einschneiden

    - {to cut (cut,cut) cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to gash} rạch một vết cắt dài và sâu - {to incise} rạch, khắc chạm - {to nick} nấc, khía, làm mẻ, cắt gân đuôi, bắt kịp, chộp, bắt quả tang, tóm đúng, đoán trúng, gieo trúng số to, ăn cắp, xoáy, chặn ngang, giao phối - {to snick} khứa, cúp nhẹ = einschneiden (Technik) {to notch}+ = tief einschneiden {to bite into}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einschneiden

  • 16 schwach

    - {adynamic} mệt lử, kiệt sức - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {distant} xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt - {doddery} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {effete} mòn mỏi, suy yếu, bất lực, hết thời - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feckless} vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {flimsy} mỏng manh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {fragile} dễ vỡ, dễ gây, dễ hỏng, mỏng manh &), mảnh dẻ - {frail} ẻo lả, bạc nhược, dễ bị cám dỗ, tạm bợ, không trinh tiết - {impotent} lọm khọm, không có hiệu lực gì, liệt dương - {infirm} hom hem, không cương quyết, không kiên định - {languid} lừ đừ, thiếu sinh động, chậm chạp - {limp} mềm, ủ rũ, thiếu khí lực - {low} thấp, bé, lùn, cạn, thấp bé, nhỏ, hạ, chậm, thấp hèn, ở bậc dưới, ti tiện, hèm mọn, kém ăn, không bổ - {lunar} mặt trăng, không sáng lắm, hình lưỡi liềm, bạc, chứa chất bạc - {nerveless} không có dây thần kinh, điềm tĩnh, không có khí lực, mềm yếu, hèn, không có gân, lòng thòng - {puny} nhỏ bé, bé bỏng - {queasy} làm lộn mửa, làm buồn nôn, dễ bị đau, dễ bị đầy, cảm thấy lộn mửa, cảm thấy buồn nôn, khó tính, khảnh, dễ mếch lòng - {sickly} hay ốm, có vẻ ốm yếu, đau yếu, gầy yếu, xanh, xanh xao, độc, tanh, uỷ mị - {slender} mảnh khảnh, thon, ít ỏi, nghèo nàn, không âm vang - {slight} gầy, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài, không đang kể, mong manh - {thin} mỏng, mảnh, gầy gò, loãng, thưa, thưa thớt, lơ thơ, nhỏ hẹp, khó chịu, buồn chán - {wan} nhợt nhạt, mệt mỏi, không thần sắc - {weak} thiếu nghị lực, non, thiếu quá, nhạt = schwach (Stimme) {small}+ = schwach (Gesundheit) {poor}+ = schwach salzig {brackish}+ = schwach werden {to ail; to languish; to sink (sank,sunk); to weaken}+ = sich schwach fühlen {to come over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwach

  • 17 kürzen

    - {to abbreviate} tóm tắt, viết tắt, rút ngắn lại, ước lược, rút gọn - {to abridge} cô gọn, hạn chế, giảm bớt, lấy, tước - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, cướp đi - {to cut (cut,cut) chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm - làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt, may, làm, thi hành, cúp, phớt lờ, làm như không biết, không dự, trốn, chuồn, mọc, thái..., đi tắt - {to reduce} làm nhỏ đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng - chữa, bó, nắn, khử, quy về, cán dát, ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to shorten} thu ngắn lại, thu hẹp vào, mặc quần soóc, cho mỡ, ngắn lại - {to tail} thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt vào tường, cột vào, buộc vào, nối vào, theo sát, bám sát gót = kürzen (Lohn) {to dock}+ = kürzen (Bruch) {to cancel down}+ = kürzen (Stellen) {to retrench}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kürzen

  • 18 erreichen

    - {to achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện - {to attain} đến tới, đạt tới - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to compass} đi vòng quanh, bao vây, vây quanh, hiểu rõ, kĩnh hội, âm mưu, mưu đồ - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gain} thu được, lấy được, kiếm được, tăng tốc, lên, nhanh - {to get (got,got) có được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao - làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to obtain} đang tồn tại, hiện hành, thông dụng - {to reach} chìa ra, đưa ra, với tay, với lấy, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = erreichen (Zweck) {to accomplish}+ = erreichen (Geschwindigkeit) {to make (made,made)+ = maximal erreichen {to top}+ = zu erreichen streben {to bear down on}+ = ich kann es nicht erreichen {I can't get at it}+ = was willst du eigentlich erreichen? {what are you aiming at?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erreichen

  • 19 rühren

    - {to affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến, chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc, dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng - thành hình, dùng, ưa dùng, thích - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to budge} làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy, chuyển, nhúc nhích, động đậy - {to melt (melted,molten) tan ra, chảy ra, chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng - làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi - {to move} di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được - {to touch} sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, gợi mối thương tâm, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ - sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = rühren (Trommel) {to beat (beat,beaten); to strike (struck,struck)+ = sich rühren {to be active; to be up and doing; to bestir oneself; to stir}+ = heftig rühren {to impassion}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rühren

  • 20 unschädlich

    - {harmless} không có hại, vô hại, không độc, ngây thơ, vô tội, không làm hại ai - {innocent} không có tội, còn trong trắng, còn trinh, không hại - {innocuous} vô thưởng, vô phạt, tẻ nhạt - {innoxious} - {inoffensive} vô thưởng vô phạt, không làm mếch lòng, không có gì đáng chê trách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unschädlich

См. также в других словарях:

  • Mech — Nom porté dans le Sud et le Sud Ouest. Désigne peut être celui qui est originaire de Mech, hameau des Pyrénées Atlantiques (commune de Bidache), mais il semble s agir plutôt d un sobriquet appliqué à une personne un peu niaise (occitan mec =… …   Noms de famille

  • mech — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż IIb, D. mchu {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} roślina samożywna, zarodnikowa, bez korzeni, występująca w kilkunastu tysiącach gatunków; mchy tworzą gęste darnie – na ziemi, skałach, w… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • mech — abbrev. 1. mechanical 2. mechanics 3. mechanism * * * …   Universalium

  • mech — abbrev. 1. mechanical 2. mechanics 3. mechanism …   English World dictionary

  • mech — an·ti·mech·a·nized; mech; mech·a·ni·cian; mech·a·nism; mech·a·nis·mic; mech·a·nist; mech·a·nis·tic; mech·a·ni·za·tion; mech·a·nize; mech·a·niz·er; mech·a·no·caloric; mech·a·no·mor·phic; mech·a·no·mor·phism; mech·a·no·therapist; mech·a·no·therapy; …   English syllables

  • Mech — Statue von Hans van Bentem in Rotterdam im Stil eines Mech Der Mech oder Mecha (von griechisch μῆχος mechos) stellt im Bereich der Science Fiction einen allgemeinen Oberbegriff für heute größtenteils noch fiktive, pilotierte Laufroboter und… …   Deutsch Wikipedia

  • mech — m III, D. mchu; lm M. mchy 1. «Muscus, niewielka roślina zarodnikowa, należąca do klasy roślin o tej samej nazwie; rośnie gromadnie tworząc darnie (głównie w miejscach wilgotnych); rozpowszechniona we wszystkich strefach kuli ziemskiej; w lm… …   Słownik języka polskiego

  • mech — A bipedal military robot loaded with advanced weaponry, usually giant in size. I was driving in my car when suddenly a mech destroyed the bridge up ahead …   Dictionary of american slang

  • mech — A bipedal military robot loaded with advanced weaponry, usually giant in size. I was driving in my car when suddenly a mech destroyed the bridge up ahead …   Dictionary of american slang

  • mech. — 1. mechanical. 2. mechanics. 3. mechanism. * * * abbrev 1. Mechanical 2. Mechanics * * * mech., 1. mechanical. 2. mechanics. 3. mechanism …   Useful english dictionary

  • Mech tribe — is one of the scheduled tribes of India and belong to Bodo Kachari group of tribes. They belong to Mongoloid race and speak mainly Bodo language, which is a Tibeto Burman dialect but have got influenced by the Assamese language.[1] The Mech… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»