Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

meanly+la

  • 1 meanly

    /'mi:nli/ * phó từ - hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn

    English-Vietnamese dictionary > meanly

  • 2 armselig

    - {bald} hói, trọc trụi, không che đậy, lộ liễu, phô bày ra rành rành, nghèo nàn, khô khan, tẻ, có lang trắng ở mặt - {beggarly} cơ cực, ăn mày, ăn xin, dốt nát thảm hại, ti tiện, đê tiện - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {miserable} cực khổ, khổ sở, cùng khổ, đáng thương, tồi tàn - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh - {poor} nghèo, bần cùng, xấu, tồi, kém, yếu, thô thiển, tội nghiệp, hèn nhát - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {shabby} mòn, sờn, hư - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {squalid} dơ dáy, bẩn thỉu, nghèo khổ - {wretched} bất hạnh, đáng chê, thảm hại, quá tệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > armselig

  • 3 schlecht

    - {amiss} sai, hỏng, xấu, bậy, không đúng lúc, không hợp thời - {bad (worse,worst) tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, khó chịu - {badly} nặng trầm trọng, nguy ngập, lắm rất - {bum} vô giá trị, hạng bét - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, rẻ tiền, không có giá trị - {evil} có hại - {foul} hôi hám, hôi thối, cáu bẩn, đáng ghét, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {malignant} thích làm điều ác, có ác tâm, hiểm, độc ác, ác tính - {meanly} hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn - {mouldy} bị mốc, lên meo, cũ kỹ, lỗi thời, không đúng mốt, không hợp thời trang, tẻ nhạt, chán ngắt - {off} tắt, đi, đi rồi, ra khỏi, đứt, rời, xa cách, hẳn, hết, thôi, nổi bật, khỏi, cách, phải, bên phải, xa, ngoài, bên kia, mặt sau, mặt trái tờ giấy, mỏng manh, ôi, mệt, nhàn rỗi, nghỉ, vãn, phụ, nhỏ, hẻm, cút đi! Xéo - {refuse} - {rotten} mục, mục nát, thối rữa, đồi bại, sa đoạ, bất tài, làm bực mình, mắc bệnh sán gan - {rough} ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, bờm xờm, lởm chởm, dữ dội, mạnh, hung dữ, bảo tố, động, thô, chưa gọt giũa, chưa trau chuốt, sống sượng, lỗ mãng, thô bạo, cộc cằn, gian khổ, gay go, nhọc nhằn, nặng nề - nháp, phác, phỏng, gần đúng, ầm ĩ, hỗn độn, chói tai, dữ - {vicious} xấu xa, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = schlecht [in] {poor [at]}+ = schlecht gebaut {jerry}+ = schlecht sitzen (Kleid) {to bag}+ = schlecht werden (Nahrungsmittel) {to spoil (spoilt,spoilt)+ = schlecht spielen {to underact}+ = schlecht beraten {ill advised}+ = schlecht erzogen {lowbred}+ = schlecht geplant {illcontrived}+ = schlecht gelaunt {ill disposed; illhumoured; illtempered; out of humour; snorty}+ = schlecht spielen (Musik) {to strum}+ = schlecht dran sein {to be badly off}+ = das ist nicht schlecht {that's not bad}+ = nicht ganz schlecht {not so dusty}+ = es geht ihm schlecht {he is badly off; he is hard up}+ = ich kann schlecht rechnen {my mathematics are bad}+ = mir war derartig schlecht {I felt that bad}+ = es wird ihm schlecht ergehen {it will go hard with him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schlecht

  • 4 schäbig

    - {dingy} tối màu, xỉn, xám xịt, bẩn thỉu, dơ dáy, cáu bẩn - {mangy} ghẻ lở, xơ xác - {mean} trung bình, vừa, ở giữa, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, xấu hổ thầm, cừ, chiến, hắc búa - {meanly} - {paltry} không đáng kể, tầm thương, nhỏ mọn, đáng khinh, ti tiện - {poky} nhỏ hẹp, tồi tàn, chật chội - {scabby} có đóng vảy, ghẻ, đê tiện - {scrubby} có nhiều bụi rậm, còi, cằn cỗi, vô giá trị - {seedy} - {shabby} mòn, sờn, hư, xấu - {sorry} lấy làm buồn, lấy làm tiếc, lấy làm phiền, đáng buồn, thiểu não - {tacky} dính, chưa khô, xác xơ - {threadbare} mòn xơ cả chỉ, cũ rích = schäbig (Kleidungsstück) {out at elbows}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schäbig

См. также в других словарях:

  • Meanly — Mean ly, adv. [From {Mean} low.] In a mean manner; unworthily; basely; poorly; ungenerously. [1913 Webster] While the heaven born child All meanly wrapt in the rude manger lies. Milton. [1913 Webster] Would you meanly thus rely On power you know… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Meanly — Mean ly, adv. [{Mean} middle.] Moderately. [Obs.] [1913 Webster] A man meanly learned himself, but not meanly affectioned to set forward learning in others. Ascham. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • meanly — (adv.) 1580s, indifferently; 1590s, basely; c.1600, illiberally; from MEAN (Cf. mean) (adj.1) + LY (Cf. ly) (2) …   Etymology dictionary

  • meanly — adverb 1. in a nasty ill tempered manner Don t expect me to help you, he added nastily • Syn: ↑nastily • Derived from adjective: ↑mean, ↑nasty (for: ↑nastily) 2. in a despica …   Useful english dictionary

  • meanly — adverb /ˈmiːnli/ a) Humbly, of or from low social status; basely. Iphicrates and Marius were meanly born. b) Poorly or inadequately. He meanly refused to ever make a charitable donation …   Wiktionary

  • meanly — Ⅰ. mean [1] ► VERB (past and past part. meant) 1) intend to express or refer to. 2) (of a word) have as its explanation in the same language or its equivalent in another language. 3) intend to occur or be the case. 4) have as a consequence. 5) …   English terms dictionary

  • meanly — I. adverb Date: 14th century obsolete fairly well ; moderately II. adverb Date: 15th century in a mean manner: as a. in a lowly manner ; humbly b. in an inferior manner ; badly …   New Collegiate Dictionary

  • meanly — meanly1 /meen lee/, adv. 1. in a poor, lowly, or humble manner. 2. in a base, contemptible, selfish, or shabby manner. 3. in a stingy or miserly manner. [1350 1400; ME meneli. See MEAN2, LY] meanly2 /meen lee/, adv. Obs. moderately. [1350 1400; …   Universalium

  • meanly — Synonyms and related words: abjectly, abominably, arrantly, atrociously, balefully, basely, closefistedly, commonly, contemptibly, despicably, execrably, flagrantly, foully, grossly, harmfully, hatefully, heinously, illiberally, in spite,… …   Moby Thesaurus

  • meanly — (Roget s IV) modif. Syn. niggardly, meagerly, miserly; see selfishly …   English dictionary for students

  • meanly — mɪːnlɪ adv. stingily, sparingly; spitefully; in a poor or lowly manner …   English contemporary dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»