Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

mat(je)

  • 121 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

  • 122 honeyed

    /'hʌnid/ Cách viết khác: (honied) /'hʌnid/ * tính từ - có mật; ngọt như mật - (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật =honeyed words+ những lời đường mật

    English-Vietnamese dictionary > honeyed

  • 123 honied

    /'hʌnid/ Cách viết khác: (honied) /'hʌnid/ * tính từ - có mật; ngọt như mật - (nghĩa bóng) ngọt ngào, dịu dàng; đường mật =honeyed words+ những lời đường mật

    English-Vietnamese dictionary > honied

  • 124 hugger-mugger

    /'hʌgə,mʌgə/ * danh từ - sự bí mật, sự giấu giếm, sự thầm lén =in hugger-mugger+ bí mật, giấu giếm, thầm lén - sự lộn xộn, sự hỗn độn * tính từ & phó từ - bí mật, giấu giếm, thầm lén - lộn xộn, hỗn độn * ngoại động từ - ỉm đi, giấu giếm * nội động từ - hành động bí mật, làm lén - hành động lộn xộn, hành động hỗn độn

    English-Vietnamese dictionary > hugger-mugger

  • 125 incapacitate

    /,inkə'pæsiteit/ * ngoại động từ - làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực =to incapacitate someone for work (from working)+ làm cho ai mất hết khả năng lao động - (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền =to be incapacitated from voting+ bị tước quyền bầu phiếu

    English-Vietnamese dictionary > incapacitate

  • 126 incapacitation

    /'inkə,pæsi'teiʃn/ * danh từ - sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất hết khả năng, sự mất hết năng lực - (pháp lý) sự làm cho không có đủ tư cách, sự tước quyền

    English-Vietnamese dictionary > incapacitation

  • 127 insomniac

    /in'sɔmniæk/ * tính từ - (y học) bị chứng mất ngủ - (thuộc) chứng mất ngủ - làm mất ngủ * danh từ - (y học) người bị chứng mất ngủ

    English-Vietnamese dictionary > insomniac

  • 128 lamp

    /læmp/ * danh từ - đèn =electric lamp+ đèn điện =oil lamp+ đèn dầu =table lamp+ đèn để bàn - mặt trời, mặt trăng, sao =lamp of Phoebus+ (thơ ca) mặt trời =lamp of heaven+ (thơ ca) mặt trăng - nguồn ánh sáng (tinh thần...), nguồn hy vọng !to pass (band) on the lamp - góp phần vào bước tiến (của khoa học, của một sự nghiệp...) !to smell of the lamp - tỏ ra công phu; phải thức đêm thức hôm để làm - nặng nề, không thanh thoát; cầu kỳ (văn) * động từ - chiếu sáng, rọi sáng - treo đèn, chăng đèn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn

    English-Vietnamese dictionary > lamp

См. также в других словарях:

  • mât — mât …   Dictionnaire des rimes

  • Mat Zo — Background information Birth name Matan Zohar Also known as MRSA Born …   Wikipedia

  • mat — 1. (mat ) s. m. 1°   Terme de jeu d échecs. Échec et mat, ou, simplement, mat, coup qui, mettant le roi en échec, le réduit à ne pouvoir bouger sans se mettre en un nouvel échec, et qui fait gagner la partie. Voilà un beau mat. •   Enfin l… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Mat Zo — Mat Zo.png Naissance 30 avril 1990 Pays d’origine London, England, United Kingdom Activité principale Musicien, DJ Genre musical Trance progressive …   Wikipédia en Français

  • MAT-49 — Un MAT 49 expuesto. Tipo Subfusil automático País de origen …   Wikipedia Español

  • Mat — ist die Abkürzung für: Macedonian Airlines MAT, die nationale mazedonische Fluggesellschaft Maschinelle Autotransfusion, ein Verfahren der Bluttransfusion Mentales Aktivierungstraining, ein Gehirntraining, siehe Siegfried Lehrl Miller Analogies… …   Deutsch Wikipedia

  • MAT 49 — Présentation Pays & …   Wikipédia en Français

  • Mat 49 — en ordre de combat Le (ou la[1]) MAT 49 est le pistolet mitrailleur de l armée française depuis le début des années 1950. De construction simple et robuste, il a servi lors de la guerre d Indochine puis d …   Wikipédia en Français

  • MAT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • MAT — ist die Abkürzung für: MAC Address Translation, das Übersetzen einer MAC Adresse in eine andere Macedonian Airlines MAT, eine ehemalige mazedonische Fluggesellschaft Maschinelle Autotransfusion, ein Verfahren der Bluttransfusion Milchaustauscher …   Deutsch Wikipedia

  • Mat Zo — (* 30. April 1990 in London als Matan Zohar) ist ein britischer DJ und Musikproduzent im Bereich Trance und Progressive. Unter dem Pseudonym MRSA produziert er daneben auch Drum ’n’ Bass …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»