Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mass-%

  • 1 die Massenkundgebung

    - {mass rally}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenkundgebung

  • 2 Massen

    - {mass} = die Massen {volumes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Massen

  • 3 das Massensterben

    - {mass extinction}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Massensterben

  • 4 die Massenversammlung

    - {mass meeting} cuộc họp bàn của quần chúng, cuộc biểu tình lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenversammlung

  • 5 die Massenmedien

    - {mass media} phương tiện thông tin tuyên truyền rộng rãi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenmedien

  • 6 die Masseninitiative

    - {mass initiative}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masseninitiative

  • 7 der Massensport

    - {mass sport}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Massensport

  • 8 die Massenproduktion

    - {mass production}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenproduktion

  • 9 die Massenabfertigung

    - {mass treatment}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Massenabfertigung

  • 10 die Messe

    - {fair} hội chợ, chợ phiên = die Messe (Kirche) {mass}+ = die Messe (Militär) {mess}+ = die Messe lesen {to say mass}+ = die Messe lesen (Kirche) {to say mass}+ = die stille Messe {Low Mass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messe

  • 11 die Masse

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {cake} bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh - {host} chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, số đông, loạt, đám đông, đạo quân, tôn bánh thánh - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, đống, số nhiều, đa số, khối lượng, quần chúng, nhân dân - {mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, hỗn dược = die Masse (Elektrotechnik) {ground}+ = die breiige Masse {mummy; pulp}+ = die ungefüge Masse {hulk}+ = die wirksame Masse {active material}+ = die kritische Masse {critical mass}+ = die organisierte Masse {orb}+ = zu einer Masse verbinden {to concrete}+ = woraus besteht diese Masse? {what is this mass composed of?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Masse

  • 12 im ganzen

    - {collectively; in the aggregate; in the gross; in the lump; in the mass; on the whole} = im großen und ganzen {by and large; essentially; generally speaking; in the main}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > im ganzen

  • 13 die Publizistik

    - {journalism} nghề làm báo, nghề viết báo = auf dem Gebiet der Publizistik arbeiten {to work in the mass media}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Publizistik

  • 14 das Massengrab

    - {common grave; mass grave}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Massengrab

  • 15 sich zusammenscharen

    - {to mass} chất thành đống, tập trung, tụ hội - {to pack} gói, bọc lại, buộc lại, đóng gói, đóng hộp, đóng kiện, tập hợp lại thành bầy, sắp thành bộ, sắp thành cỗ, xếp chặt, ních người, thồ hàng lên, nhét, hàn, gắn, đắp khăn ướt lên, cuốn mền ướt vào - xếp người phe mình để chiếm đa số khi quyết định, nện, giáng, + up) sắp xếp hành lý, tụ tập thành bầy, tụ tập thành đàn, khăn gói ra đi, cuốn gói

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich zusammenscharen

  • 16 anhäufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to amass} cóp nhặt - {to clump} trồng thành bụi, kết thành khối, kết thành cục, đóng miếng da phủ gót - {to congest} làm đông nghịt, làm tắt nghẽn, làm sung huyết, bị sung huyết - {to gather} tập hợp, tụ họp lại, hái, lượm, thu thập, lấy, lấy lại, chun, nhăn, hiểu, nắm được, kết luận, suy ra, tập hợp lại, kéo đến, to ra, phóng đại, tăng lên, mưng mủ - {to mass} chất thành đống, tập trung, tụ hội - {to pile} đóng cọc, đóng cừ, xếp thành chồng, dựng chụm lại với nhau, chất đầy, chất chứa, để đầy, va vào đá ngần, làm cho mắc cạn - {to stockpile} dự trữ = sich anhäufen {to cumulate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anhäufen

  • 17 ansammeln

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to aggregate} tập hợp lại, kết hợp lại, tổng số lên đến - {to amass} cóp nhặt - {to assemble} tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, lắp ráp - {to conglomerate} kết khối, kết hợp - {to mass} chất thành đống, tập trung, tụ hội = sich ansammeln {to accrue; to accumulate; to collect; to congest; to gather; to pile up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ansammeln

  • 18 die Menge

    - {aggregate} khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập, toàn bộ, toàn thể, tổng số, kết tập - {amount} số lượng, số nhiều, thực chất, giá trị thực, tầm quan trọng, ý nghĩa - {assemblage} sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, cuộc hội họp, sự sưu tập, sự thu thập, bộ sưu tập, sự lắp ráp, sự lắp máy - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {bulk} trọng tải hàng hoá, hàng hoá, phần lớn hơn, số lớn hơn - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {bundle} bọc, gói - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {crowd} đám đông, quần chúng, nhóm, tụi, cánh, đống, vô số, crowd of sail sự căng hết buồm, sự căng nhiều buồm - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {deluge} trận lụt lớn, đại hồng thuỷ, sự tràn ngập, sự tới tấp, sự dồn dập - {dollop} khúc to, cục to, miếng to - {dose} liều lượng, liều thuốc - {drove} đoàn người đang đi, cái đục drove chisel) - {flock} túm, len phế phẩm, bông phế phẩm, bột len, bột vải, kết tủa xốp, chất lẳng xốp, các con chiên, giáo dân - {flood} lụt, nạn lụt, dòng cuồn cuộn, sự tuôn ra, sự chảy tràn ra &), nước triều lên flood-tide), sông, suối biển,, flood-light - {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, hàng đống, hàng đàn - {lump} cục, tảng, miếng, cái bướu, chỗ sưng u lên, chỗ u lồi lên, cả mớ, người đần độn, người chậm chạp - {mass} lễ mét, khối, số đông, đa số, khối lượng, nhân dân - {multiplicity} - {multitude} dân chúng - {number} đám, sự đếm số lượng, sự hơn về số lượng, nhịp điệu, câu thơ, số học - {oodles} sự quá nhiều, sự vô vàn, muôn vàn - {peck} thùng, đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {quantity} lượng, số lớn - {quantum} phần, mức, ngạch, định lượng, lượng tử - {stream} dòng suối, dòng sông nhỏ, dòng, luồng, chiều nước chảy - {swarm} đàn ong chia tổ - {throng} = die Menge [an] {plenty [of]}+ = die Menge [von] {shower [of]}+ = die Menge (Biologie) {population}+ = eine Menge {lots of}+ = jede Menge {aplenty; umpteen}+ = die große Menge {army; bushel; carload; grist; host; lashings; legion; plurality; ruck; sea; stack}+ = die kleine Menge {dreg; driblet; spoonful; sprinkle; sprinkling nozzle; touch; trace}+ = ein Menge von {a quantity of}+ = die geringe Menge {lick; paucity}+ = die riesige Menge {infinity}+ = die große Menge von {variety of}+ = die genügende Menge {sufficiency}+ = eine große Menge {oceans of}+ = eine ganze Menge {a good many; quite a few}+ = die abgeteilte Menge {charge}+ = eine Menge kosten {to cost a pretty penny}+ = die ausreichende Menge {sufficiency}+ = die hinreichende Menge (Essen) {stomachful}+ = die einelementige Menge {singleton}+ = die unendlich große Menge {infinity}+ = in großer Menge auftreten {to come in a flood}+ = sich durch die Menge drängeln {to force one's way through the crowd}+ = über eine feste Zahl hinausgehende Menge {odd}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menge

См. также в других словарях:

  • mass — mass …   Dictionnaire des rimes

  • Mass — Mass, n. [OE. masse, F. masse, L. massa; akin to Gr. ? a barley cake, fr. ? to knead. Cf. {Macerate}.] [1913 Webster] 1. A quantity of matter cohering together so as to make one body, or an aggregation of particles or things which collectively… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mass — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Mass (desambiguación). Tiendas Mass Logo Eslogan El Supermercado del Ahorro Fundación 2001 Sede Lima, Perú …   Wikipedia Español

  • Mass —     Pontifical Mass     † Catholic Encyclopedia ► Pontifical Mass     Pontifical Mass is the solemn Mass celebrated by a bishop with the ceremonies prescribed in the Cæremoniale Episcoporum , I and II. The full ceremonial is carried out when the… …   Catholic encyclopedia

  • mass — Ⅰ. mass UK US /mæs/ adjective [before noun] ► having an effect on or involving a large number of people: »There have been two decades of mass unemployment. mass audience/appeal »A smaller company could produce a breakthrough product with mass… …   Financial and business terms

  • Mass — (m[.a]s), n. [OE. masse, messe, AS. m[ae]sse. LL. missa, from L. mittere, missum, to send, dismiss: cf. F. messe. In the ancient churches, the public services at which the catechumens were permitted to be present were called missa catechumenorum …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mass — [mas] n. [ME masse < OFr < L massa, a lump, mass < Gr maza, barley cake < massein, to knead < IE base * menk , to knead > MINGLE] 1. a quantity of matter forming a body of indefinite shape and size, usually of relatively large… …   English World dictionary

  • Mass — ist: ein Theaterstück von Leonard Bernstein, siehe Mass (Theater) eine Messkomposition von Steve Dobrogosz, siehe Mass (Dobrogosz) die in Bayern übliche Kurzbezeichnung mit kurzem a für einen Masskrug Mass ist der Familienname folgender Personen …   Deutsch Wikipedia

  • mass — 1 n: an aggregation of usu. similar things (as assets in a succession) considered as a whole mass 2 adj: participated in by or affecting a large number of individuals mass insurance underwriting mass tort litigation Merriam Webster’s Dictionary… …   Law dictionary

  • mass — mass; mass·i·ness; soul·mass; mass·cult; mass·less; bio·mass; mass·less·ness; …   English syllables

  • Mass — [ mæs ] noun count or uncount a ceremony in the Christian Church, especially the Roman Catholic Church, in which Jesus Christ s last meal with his DISCIPLES is remembered: attend/hear Mass celebrate Mass (=perform the ceremony): The Pope will… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»