Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

marvellous+ru

  • 1 marvellous

    /'mɑ:viləs/ * tính từ - kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường

    English-Vietnamese dictionary > marvellous

  • 2 fabelhaft

    - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {splendid} rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt - {topping} bậc trên, thượng hạng, đặc biệt - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fabelhaft

  • 3 wundervoll

    - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {wonderful} thần kỳ = wundervoll (Schlaf) {sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wundervoll

  • 4 aussehen

    (sah aus,ausgesehen) - {to look} nhìn, xem, ngó, để ý, chú ý, mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn, ngó đến, để ý đến, đoái đến, lưu ý, mong đợi, tính đến, toan tính, hướng về, xoay về, quay về, ngoảnh về, có vẻ, giống như = elend aussehen {to look seedy}+ = blühend aussehen {to have a colour}+ = traurig aussehen {to look sad}+ = häßlich aussehen {to be an eyesore}+ = drohend aussehen (Himmel) {to lour; to lower}+ = blendend aussehen {to look marvellous}+ = prächtig aussehen {to make a fine show}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aussehen

  • 5 wunderbar

    - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {legendary} - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt, tuyệt - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wunderbar

  • 6 prächtig

    - {brilliant} sáng chói, chói loà, rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {gorgeous} đẹp đẽ, tráng lệ, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, ưu tú, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, tuyệt diệu, phi thường - {noble} quý tộc, quý phái, cao nhã, quý, đáng kính phục, đáng khâm phục, xuất sắc - {princely} hoàng thân, như ông hoàng, sang trọng - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể - {splendid} tốt - {sumptuous} xa hoa, xa xỉ - {superb} oai hùng, cao cả, rất cao - {wizard}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prächtig

  • 7 erstaunlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {astonishing} làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {stupendous} vô cùng to lớn - {surprising} - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstaunlich

  • 8 großartig

    - {daisy} - {dandy} diện, bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {gorgeous} rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng, tuyệt đẹp, kỳ diệu, hoa mỹ, bóng bảy - {grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, cao quý, cao thượng, trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát - {grandiose} lớn lao, đại quy mô, long trọng, phô trương - {great} lớn, to lớn, hết sức, rất, ca cả, tuyệt hay, thật là thú vị, giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận, thân - {greatly} rất lắm, cao cả - {magnificent} nguy nga, rất đẹp, cừ, chiến - {marvellous} kỳ lạ, phi thường - {phenomenal} hiện tượng, có tính chất hiện tượng, có thể nhận thức bằng giác quan - {prodigious} - {rich} giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng - {spectacular} đẹp mắt, ngoạn mục, làm cho công chúng để ý, thu hút sự chú ý của mọi người - {splendid} - {splendiferous} - {topping} bậc trên = das ist einfach großartig {it is just splendid}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > großartig

  • 9 außerordentlich

    - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {extra} thêm, phụ, ngoại, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {remarkable} rõ rệt - {signal} đang kể, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {surpassing} vượt hơn, khá hơn - {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị - {wonderful} thần kỳ = außerordentlich (Mitglied) {associate}+ = außerordentlich erfreut {extremely delighted}+ = es tut mir außerordentlich leid {I am awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerordentlich

  • 10 göttlich

    - {divine} thần thanh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm - {godlike} như thần, như thánh - {heavenly} trời, ở trên trời, ở thiên đường - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > göttlich

  • 11 köstlich

    - {delectable} ngon lành, thú vị, khoái trá - {delicate} thanh nhã, thanh tú, thánh thú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ, dễ vỡ, tinh vi, tinh xảo, tinh tế, khéo léo, nhẹ nhàng, mềm mại, tế nhị, khó xử, lịch thiệp, khéo, nhã nhặn, ý tứ, nhẹ, nhạt - phơn phớt, nhạy cảm, thính, nhạy, ngon, thanh cảnh, nâng niu chiều chuộng, cảnh vẻ, yểu điệu, ẻo lả mềm yếu, vui sướng, vui thích, khoái trí - {delicious} thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, khoái - {delightful} thích thú, làm say mê, làm mê mẩn - {exquisite} thanh, thấm thía, tuyệt, sắc, tinh - {grateful} biết ơn, dễ chịu, khoan khoái - {lovely} đẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều, vui thú, đẹp - {luscious} thơm ngát, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {nectarean} thơm dịu như rượu tiên, dịu ngọt như mật hoa - {nice} tốt, hấp dẫn, xinh đẹp, ngoan, tử tế, chu đáo, tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh, cầu kỳ, sành sỏi, kỹ, hay ho, chính xác - {rich} giàu, giàu có, dồi dào, phong phú, sum sê, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, béo, đậm đà, nồng, thắm, ấm áp, trầm, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ - {scrumptious} ngon tuyệt, đặc biệt, hảo hạng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > köstlich

  • 12 short

    /ʃɔ:t/ * tính từ - ngắn, cụt =a short story+ truyện ngắn =a short way off+ không xa =to have a short memory+ có trí nhớ kém - lùn, thấp (người) - thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt =to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng - thiếu, không có, hụt, không tới =short of tea+ thiếu chè =to be short of hands+ thiếu nhân công =this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót - gọn, ngắn, tắt =in short+ nói tóm lại =he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp - vô lễ, xấc, cộc lốc =to be short with somebody+ vô lễ với ai - giòn (bánh) - bán non, bán trước khi có hàng để giao - (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết) !an escape short of marvellous - một sự trốn thoát thật là kỳ lạ !to make short work of x work something short - một cốc rượu mạnh * phó từ - bất thình lình, bất chợt =to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình =to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng =to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai - trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi =to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao =short of+ trừ, trừ phi * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn - phim ngắn - (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập - cú bắn không tới đích - (thông tục) cốc rượu mạnh - (số nhiều) quần soóc - (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì) - sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao !the long and the short of it - (xem) long * ngoại động từ - (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)

    English-Vietnamese dictionary > short

См. также в других словарях:

  • marvellous — adj. Marvelous. Syn: improbable, marvelous, tall(prenominal). [WordNet 1.5] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • marvellous — see MARVELOUS (Cf. marvelous) …   Etymology dictionary

  • marvellous — is the spelling in BrE, but marvelous is more usual in AmE …   Modern English usage

  • marvellous — (US marvelous) ► ADJECTIVE 1) causing great wonder; extraordinary. 2) extremely good or pleasing. DERIVATIVES marvellously adverb …   English terms dictionary

  • marvellous — adj. 1) marvellous to + inf. (it s marvellous to have a day off = it s marvellous having a day off) 2) marvellous that + clause (it s marvellous that we could see each other again) * * * [ mɑːv(ə)ləs] marvellous that + clause (it s marvellous… …   Combinatory dictionary

  • marvellous — mar|vel|lous S2 BrE marvelous AmE [ˈma:vələs US ˈma:r ] adj extremely good, enjoyable, impressive etc = ↑wonderful ▪ How was your holiday? Marvellous! ▪ We had a marvellous time. ▪ I can t stand him, but my wife thinks he s marvellous. ▪ It s… …   Dictionary of contemporary English

  • marvellous — [[t]mɑ͟ː(r)vələs[/t]] ADJ GRADED If you describe someone or something as marvellous, you are emphasizing that they are very good. He certainly is a marvellous actor... She made marvellous fish pie... He looked marvellous. Syn: splendid Derived… …   English dictionary

  • marvellous */*/ — UK [ˈmɑː(r)vələs] / US [ˈmɑrvələs] adjective extremely enjoyable or exciting It s been an absolutely marvellous day. a marvellous performance/trip/party a) extremely good We were served spaghetti with a marvellous pesto sauce. b) extremely… …   English dictionary

  • marvellous — (BrE) (AmE marvelous) adj. VERBS ▪ be, feel, look, sound ADVERB ▪ really ▪ This is really marvellous news! …   Collocations dictionary

  • marvellous — BrE, marvelous AmE adjective extremely good, enjoyable, or impressive etc: How was your holiday? Marvellous! | It sounds like a marvellous idea. | It s marvelous what they can do with plastic surgery these days. marvellously adverb …   Longman dictionary of contemporary English

  • marvellous — /ˈmavələs / (say mahvuhluhs) adjective 1. such as to excite wonder; surprising, extraordinary. 2. excellent; superb. 3. improbable or incredible (often used absolutely in the phrase the marvellous). –phrase 4. marvellous to relate, (a parenthetic …  

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»