Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

marked

  • 1 markiert

    - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý = nicht markiert {unmarked}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > markiert

  • 2 abgegrenzt

    - {marked off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abgegrenzt

  • 3 gekennzeichnet

    - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gekennzeichnet

  • 4 deutlich

    - {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, có bản lề, có khớp nối - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, mang trọng âm, mạnh mẽ, rành rành - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lucid} minh bạch, trong sáng, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng, sáng ngời - {manifest} hiển nhiên - {marked} bị để ý - {obvious} rành mạch - {outspoken} nói thẳng, trực tính - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {pronounced} - {sharp} sắt, nhọn, bén, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, mạnh, điếc - không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {visibly} - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, sinh động, sâu sắc = deutlich (Handschrift,Druck) {bold}+ = deutlich werden {to develop; to speak in plain terms}+ = sehr deutlich werden {to use plain language}+ = etwas deutlich machen {to make something clear}+ = sich deutlich abheben gegen {to define oneself against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deutlich

  • 5 die Markthalle

    - {covered marked}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Markthalle

  • 6 die Verbesserung

    - {advancement} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {amelioration} sự làn cho tốt hơn, sự cải thiện - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {betterment} sự làm tốt hơn, sự cải tiến, giá trị được tăng lên vì điều kiện địa phương - {correction} sự sửa, sự sửa chữa, sự hiệu chỉnh, sự trừng phạt, sự trừng trị, sự trừng giới, cái đúng, chỗ sửa - {emendation} sự sửa lỗi - {enhancement} sự làm tăng, sự nâng cao, sự đề cao, sự làm nổi bật, sự tăng - {improvement} làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {melioration} - {reform} sự cải cách, sự cải lương, sự cải tạo, sự cải tổ - {revision} sự xem lại, sự xét lại, sự duyệt lại, sự sửa lại = die merkliche Verbesserung {marked improvement}+ = die fortlaufende Verbesserung {continuous improvement}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbesserung

  • 7 ausgeprägt

    - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {marked} bị để ý - {pronounced}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgeprägt

  • 8 markant

    - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý - {prominent} lồi lên, nhô lên, đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng, lỗi lạc, nổi tiếng - {striking} gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > markant

  • 9 fühlbar

    - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {marked} rõ ràng, rõ rệt, bị để ý - {noticeable} đáng chú ý, đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {palpable} sờ mó được, chắc chắn - {sensible} có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái, khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, nhạy, dễ cảm động, nhạy cảm - {tactile} xúc giác, đích xác, hiển nhiên, rành rành - {tangible} có thể sờ mó được, hữu hình, xác thực, không thể nghi ngờ được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fühlbar

  • 10 merklich

    - {appreciable} có thể đánh giá được, thấy rõ được - {considerable} đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng - {conspicuous} dễ thấy, rõ ràng, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinctly} riêng biệt, rành mạch, minh bạch, rõ rệt - {marked} bị để ý - {noticeable} đáng để ý, có thể nhận thấy, có thể thấy r - {perceptible} có thể nhận thức thấy, có thể cảm giác thấy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > merklich

См. также в других словарях:

  • Marked — (m[aum]rkt), a. Designated or distinguished by, or as by, a mark; hence; noticeable; conspicuous; as, a marked card; a marked coin; a marked instance. {Mark ed*ly}, adv. J. S. Mill. [1913 Webster] {A marked man}, a man who is noted by a community …   The Collaborative International Dictionary of English

  • marked — UK US /mɑːkt/ adjective ► very obvious: more/less marked »In the US, the fall has been even more marked, from 10.1 per cent in September to 6.6 per cent. a marked slowdown/increase/change »There has been a marked slowdown in revenue growth. ►… …   Financial and business terms

  • marked — [ markt ] adjective ** clear and noticeable: a marked difference/change/improvement/increase in someone/something: I noticed a marked difference in Sam s behavior. in marked contrast (=in a completely different way): It s warm and sunny now, in… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • marked — W3 [ma:kt US ma:rkt] adj 1.) [only before noun] very easy to notice = ↑noticeable ▪ a marked lack of enthusiasm ▪ The patient showed a marked improvement in her condition after changing medication. ▪ Miller s organized desk stood in marked… …   Dictionary of contemporary English

  • marked — [märkt] adj. 1. having a mark or marks (in various senses) 2. singled out to be watched or looked for as an object of suspicion, hostility, etc. [a marked man] 3. noticeable; obvious; appreciable; distinct; conspicuous [a marked change in… …   English World dictionary

  • marked — having a mark, O.E. gemearcodan (see MARK (Cf. mark) (v.)). Meaning clearly defined (pronounced as two syllables) is from 1795. Related: MARKEDLY (Cf. Markedly). Marked man one who is watched with hostile intent is from 1769 …   Etymology dictionary

  • marked — marked; un·marked; …   English syllables

  • marked — ► ADJECTIVE 1) having a visible mark or other identifying feature. 2) clearly noticeable. 3) singled out as a target for attack: a marked man. DERIVATIVES markedly adverb markedness noun …   English terms dictionary

  • marked — index certain (particular), certain (specific), considerable, conspicuous, distinct (distinguished from others), distinctive …   Law dictionary

  • marked — англ. [макт] markiert нем. [марки/рт] marque фр. [маркэ/] выделяя, подчеркивая ◊ marquer la mesure [маркэ/ ла мэзю/р] отбивать такт …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • marked — [adj] apparent, obvious arresting, clear, considerable, conspicuous, decided, distinct, evident, manifest, notable, noted, noticeable, outstanding, patent, pointed, prominent, pronounced, remarkable, salient, signal, striking; concepts… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»