Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mark+it+up

  • 1 mark

    /mɑ:k/ * danh từ - đồng Mác (tiền Đức) * danh từ - dấu, nhãn, nhãn hiệu - dấu, vết, lằn - bớt (người), đốm, lang (súc vật) =a horse with a white mark on its head+ một con ngựa có đốm trắng ở đầu - dấu chữ thập (thay chữ ký của những người không biết viết) - đích, mục đích, mục tiêu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hit the mark+ bắn trúng đích; đạt mục đích =to miss the mark+ bắn không trúng; không đạt mục đích; lạc lõng - chứng cớ, biểu hiện =a mark of esteem+ một biểu hiện của sự quý trọng - danh vọng, danh tiếng =a man of mark+ người danh vọng, người tai mắt =to make one's mark+ nổi danh, nổi tiếng; đạt được tham vọng - mức, tiêu chuẩn, trình độ =below the mark+ dưới tiêu chuẩn, không đạt trình độ =up to the mark+ đạt tiêu chuẩn, đạt trình độ - điểm, điểm số =to get good marks+ được điển tốt * ngoại động từ - đánh dấu, ghi dấu =to mark a passage in pencil+ đánh dấu một đoạn văn bằng bút chì - cho điểm, ghi điểm - chỉ, bày tỏ; biểu lộ, biểu thị; chứng tỏ, đặc trưng =to speak with a tone which marks all one's displeasure+ nói lên một giọng biểu thị tất cả sự không hài lòng =the qualities that mark a greal leader+ đức tính đặc trưng cho một vị lânh tụ vĩ đại - để ý, chú ý =mark my words!+ hãy chú ý những lời tôi nói, hãy nghi nhớ những lời tôi nói !to mark down - ghi (giá hàng) hạ hơn (trên phiếu ghi giá) !to mark off - chọn lựa, phân biệt, tách ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =a word clearly marked off from the others+ một từ được phân biệt với các từ khác !to mark out - giới hạn, vẽ ranh giới, quy định ranh giới (để xây dựng) - vạch (con đường); vạch, đề ra (kế hoạch) !to mark out for - chỉ định, chọn lựa (để làm một nhiệm vụ, công việc gì) !to make up - ghi (giá hàng) cao hơn (trên phiếu ghi giá) - định giá bán (bằng cách cộng thêm kinh phí vào giá vốn) !to mark time - (quân sự) giậm chân tại chỗ theo nhịp - (nghĩa bóng) giậm chân tại chỗ, không tiến chút nào

    English-Vietnamese dictionary > mark

  • 2 mark

    v. Cim tseg
    n. Qhov cim; tus cim

    English-Hmong dictionary > mark

  • 3 mark-up

    /'mɑ:kʌp/ * danh từ - (thương nghiệp) sự tăng giá - số tiền cộng vào giá vốn (gồm kinh phí và lãi)

    English-Vietnamese dictionary > mark-up

  • 4 die Mark

    - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số = das Mark {blood; core; marrow; pith; pulp}+ = bis ins Mark {to the quick}+ = jemanden bis ins Mark treffen {to cut someone to the quick}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mark

  • 5 book-mark

    /'buk,mɑ:kə/ Cách viết khác: (book-mark)/'buk-mɑ:k/ * danh từ - dây đánh dấu, thẻ đánh dấu (trang sách)

    English-Vietnamese dictionary > book-mark

  • 6 birth-mark

    /'bə:θmɑ:k/ * danh từ - vết chàm, vết bớt

    English-Vietnamese dictionary > birth-mark

  • 7 black mark

    /'blæk'mɑ:kit/ * danh từ - vết đen, vết nhơ (đối với tên tuổi, danh dự)

    English-Vietnamese dictionary > black mark

  • 8 easy-mark

    /'i:zimɑ:k/ * danh từ (thông tục) - thằng đần, thằng ngốc, thằng dễ bị bịp

    English-Vietnamese dictionary > easy-mark

  • 9 finger-mark

    /'fiɳgəmɑ:k/ * danh từ - vết ngón tay, dấu ngón tay

    English-Vietnamese dictionary > finger-mark

  • 10 high-water-mark

    /'hai'wɔ:təmɑ:k/ * danh từ - mức nước thuỷ triều lúc cao nhất - (nghĩa bóng) mức cao nhất

    English-Vietnamese dictionary > high-water-mark

  • 11 low-water mark

    /'lou,wɔ:tə'mɑ:k/ * danh từ - mức nước thuỷ triều lúc thấp nhất - (nghĩa bóng) mức thấp nhất

    English-Vietnamese dictionary > low-water mark

  • 12 plate-mark

    /'pleitmɑ:k/ * danh từ - dấu bảo đảm tuổi vàng (bạc) - dấu in lan ra lề (tranh ảnh in bản kẽm)

    English-Vietnamese dictionary > plate-mark

  • 13 pock-mark

    /'pɔkmɑ:k/ * danh từ - sẹo đậu mùa, sẹo r

    English-Vietnamese dictionary > pock-mark

  • 14 punctuation mark

    /,pʌɳktju'eiʃn,mɑ:k/ * danh từ - dấu chấm câu

    English-Vietnamese dictionary > punctuation mark

  • 15 question-mark

    /'kwestʃnmɑ:k/ Cách viết khác: (questionnaire) /questionnaire/ * danh từ - dấu hỏi

    English-Vietnamese dictionary > question-mark

  • 16 ripple-mark

    /'riplmɑ:k/ * danh từ - làm gợn (trên mặt cát...)

    English-Vietnamese dictionary > ripple-mark

  • 17 sea-mark

    /'si:mɑ:k/ * danh từ - đèn biển - cột chuẩn, đích chuẩn (làm chuẩn cho tàu bè ngoài biển)

    English-Vietnamese dictionary > sea-mark

  • 18 second-mark

    /'sekənd'reit/ * danh từ - dấu giây (")

    English-Vietnamese dictionary > second-mark

  • 19 section-mark

    /'sekʃnmɑ:k/ * danh từ - dấu đoạn

    English-Vietnamese dictionary > section-mark

  • 20 shoulder-mark

    /'ʃouldəlu:p/ * danh từ - phù hiệu vai (trong hải quân Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > shoulder-mark

См. также в других словарях:

  • mark — mark …   Dictionnaire des rimes

  • mark v — mark up n …   English expressions

  • Mark V — female im Historischem Museum in Charkiw Der Mark V war ein britischer Panzer des Ersten Weltkrieges und eine Weiterentwicklung des Mark IV. Es existierten mindestens drei verschiedene Ausführungen, die jedoch nicht genau klassifiziert waren.… …   Deutsch Wikipedia

  • Mark — bezeichnet: Mark (Name), englische Form des Vornamens Markus Mark (Währung), diverse Währungen Mark (Gewicht), ein historisches Maß der Masse Mark (Einheit), ein dänisches Flächenmaß Mark (Botanik), eine weiche Substanz im Kernbereich… …   Deutsch Wikipedia

  • Mark IX — gepanzertes Mannschaftstransportfahrzeug Mark IX Allgemeine Eigenschaften Besatzung F …   Deutsch Wikipedia

  • mark — mark1 [märk] n. [ME < OE mearc, orig., boundary, hence boundary sign, hence sign, akin to Ger mark, boundary, boundary mark, marke, a token, mark < Gmc * marka < IE base * mereĝ , edge, boundary > L margo, MARGIN, OIr mruig,… …   English World dictionary

  • Mark II — or Mark 2 often refers to the second version of a product, frequently military hardware. Mark , meaning model or variant , can be abbreviated Mk. Mark II or Mark 2 can specifically refer to: Contents 1 In technology 1.1 In military and weapo …   Wikipedia

  • Mark A — Kavalleriepanzer Allgemeine Eigenschaften Besatzung …   Deutsch Wikipedia

  • mark — [ mark ] n. m. • 1872; mot all., frq. °marka → 1. marc ♦ Unité monétaire allemande qui vaut cent pfennigs. Quinze marks. ♢ Unité monétaire de la Finlande. ⊗ HOM. Marque. ● mark nom masculin (allemand Mark, du francique marka) Autrefois, unité… …   Encyclopédie Universelle

  • Mark I — often refers to the first version of a weapon or military vehicle, and is sometimes used in a similar fashion in civilian product development. In some instances, the Arabic numeral 1 is substituted for the Roman numeral I . Mark , meaning model… …   Wikipedia

  • Mark IV — or Mark 4 often refers to the fourth version of a product, frequently military hardware. Mark , meaning model or variant , can be abbreviated Mk. Mark IV or Mark 4 can specifically refer to: Contents 1 In technology 1.1 In military and weapon …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»