Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

margin+border+ru

  • 1 der Rand

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {boarder} người ăn cơm tháng, học sinh nội trú, khách đi tàu - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {brim} miệng, vành - {confine} số nhiều) biên giới, ranh giới - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {fringe} tua, tóc cắt ngang trán, ven rìa, vân - {hem} tiếng e hèm, tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng - {lip} môi, miệng vết thương, miệng vết lở, cánh môi hình môi, cách đặt môi, sự hỗn xược, sự láo xược - {margin} số dư, số dự trữ, giới hạn - {periphery} chu vi, ngoại vi, ngoại biên - {rim} cạp, gọng, mặt nước, quầng, cái vòng, vật hình tròn - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {skirt} vạt áo, váy, xiêm, khụng đàn bà, con gái, thị mẹt, cái hĩm, số nhiều) bờ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = der Rand (Gewebe) {list}+ = der Rand (eines steilen Abhangs) {brink}+ = ohne Rand {borderless}+ = der rauhe Rand {burr}+ = der oberer Rand {top margin}+ = der genähte Rand {welt}+ = mit Rand versehen {to rim}+ = voll bis zum Rand {brim; brimful}+ = am Rand befindlich {marginal}+ = bis zum Rand füllen {to bumper}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rand

  • 2 begrenzen

    - {to border} viền, tiếp, giáp với, gần như, giống như - {to bound} giáp giới với, là biên giới của, vạch biên giới, quy định giới hạn cho, hạn chế, tiết chế, nảy bật lên, nhảy lên - {to circumscribe} vẽ đường xung quanh, vẽ hình ngoại tiếp, giới hạn, hạn chế &), ký theo vòng tròn, định nghĩa - {to confine} giam giữ, giam hãm, giam cầm, nhốt giữ lại, tiếp giáp với - {to delimit} định ranh giới, quy định, phạm vi - {to edge} mài sắc, giũa sắt, làm bờ cho, làm gờ cho, làm cạnh cho, xen vào, len vào, dịch dần vào, đi né lên, lách lên - {to margin} - {to skirt} đi dọc theo, đi quanh, đi ở bờ rìa, ở dọc theo - {to terminate} vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, xong, kết cục, kết liễu, tận cùng bằng = begrenzen [auf] {to limit [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begrenzen

  • 3 die Grenze

    - {barrier} - {border} bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền, vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt, biên giới của văn minh, luống chạy quanh vườn - {bound} giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nảy lên, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {boundary} đường biên giới, ranh giới - {division} sự chia, sự phân chia, phép chia, sự chia rẽ, sự ly gián, sự bất hoà, sự phân tranh, lôgic sự phân loại, sự sắp loại, sự phân nghĩa, sự chia làm hai phe để biểu quyết, phân khu - khu vực, đường phân chia, vách ngăn, phần đoạn, nhóm, sư đoàn, chế độ nhà tù - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, gờ, cạnh, rìa, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {frontier} ở biên giới - {limit} người quá quắc, điều quá quắc - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối..., ngành - chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines), lời của một vai - {margin} số dư, số dự trữ - {verge} ven, bờ cỏ, thanh, cần, thân cột, rìa mái đầu hồi, gậy quyền = die äußerste Grenze {extremity}+ = die vorläufige Grenze {truce line}+ = alles hat seine Grenze {there is a limit to everything}+ = der Wachturm an der schottischen Grenze {peel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenze

См. также в других словарях:

  • Margin border — Бордюрная линейка на полях …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • margin — mar·gin / mär jən/ n 1: the difference between net sales and the cost of the merchandise sold from which expenses are usu. met or profits derived 2: the amount by which the market value of collateral is greater than the face value of a loan 3 a:… …   Law dictionary

  • border — [bôr′dər] n. [ME & OFr bordure < border, to border < Frank * bord, margin: see BOARD] 1. an edge or a part near an edge; margin; side 2. a dividing line between two countries, states, etc. or the land along it; frontier 3. a narrow strip,… …   English World dictionary

  • margin — [mär′jən] n. [ME margine < L margo (gen. marginis): see MARK1] 1. a border, edge, or brink [the margin of the pond] 2. the blank space around the printed or written area on a page or sheet 3. a limit to what is desirable or possible 4 …   English World dictionary

  • border — n Border, margin, verge, edge, rim, brim, brink mean the line or relatively narrow space which marks the limit or outermost bound of something. A border is the part of a surface which is just within its boundary line {the border of a rug} or it… …   New Dictionary of Synonyms

  • Margin — Mar gin, n. [OE. margine, margent, L. margo, ginis. Cf. {March} a border, {Marge}.] 1. A border; edge; brink; verge; as, the margin of a river or lake. [1913 Webster] 2. Specifically: The part of a page at the edge left uncovered in writing or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Margin draft — Margin Mar gin, n. [OE. margine, margent, L. margo, ginis. Cf. {March} a border, {Marge}.] 1. A border; edge; brink; verge; as, the margin of a river or lake. [1913 Webster] 2. Specifically: The part of a page at the edge left uncovered in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Margin of a course — Margin Mar gin, n. [OE. margine, margent, L. margo, ginis. Cf. {March} a border, {Marge}.] 1. A border; edge; brink; verge; as, the margin of a river or lake. [1913 Webster] 2. Specifically: The part of a page at the edge left uncovered in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Border — Bor der, n. [OE. bordure, F. bordure, fr. border to border, fr. bord a border; of German origin; cf. MHG. borte border, trimming, G. borte trimming, ribbon; akin to E. board in sense 8. See {Board}, n., and cf. {Bordure}.] 1. The outer part or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Border land — Border Bor der, n. [OE. bordure, F. bordure, fr. border to border, fr. bord a border; of German origin; cf. MHG. borte border, trimming, G. borte trimming, ribbon; akin to E. board in sense 8. See {Board}, n., and cf. {Bordure}.] 1. The outer… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • margin — ► NOUN 1) an edge or border. 2) the blank border on each side of the print on a page. 3) the furthest reach or limit. 4) an amount above or below a given level. ● margin of error Cf. ↑margin of error …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»