Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

mare

  • 1 die Stute

    - {mare} ngựa cái = die trächtige Stute {mare with foal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stute

  • 2 Schusters Rappen

    - {shank's mare} = auf Schusters Rappen {on Shank's mare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schusters Rappen

  • 3 der Schwindel

    - {bogus} - {bosh} bụng lò cao, lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa - {bubble} bong bóng, bọt, tăm, điều hão huyền, ảo tưởng, sự sôi sùng sục, sự sủi tăm - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {dizziness} sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt - {do} chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, phần, sự tiến bộ, sự thành công, đô, của ditto - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nịnh hót - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {flam} chuyện bịa, sự đánh lừa - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, sự lừa gạt, âm mưu lừa gạt, mưu gian, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {gammon} jambon, đùi lợn muối và hun khói, sự thắng hai ván liền, dây buộc rầm néo buồm, sự lừa phỉnh, sự lừa bịp, sự lừa dối - {giddiness} sự lảo đảo - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối - {humbug} trò bịp bợm, lời nói bịp bợm, kẻ kịp bợm, kẹo bạc hà cứng - {imposture} sự mạo danh - {kid} con dê non, da dê non, đứa trẻ con, thằng bé, ngón chơi khăm, chậu gỗ nhỏ, cặp lồng gỗ - {mare} ngựa cái - {moonshine} ánh trăng, ảo mộng, chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, rượu lậu - {phoney} - {phony} - {quackery} thủ đoạn của anh bất tài, ngón lang băm, thủ đoạn của anh bất tài nhưng làm bộ giỏi giang - {ramp} dốc, bờ dốc, đoạn đường thoai thoải, thang lên máy bay, bệ tên lửa, sự tăng giá cao quá cao - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, thiết bị, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, thủ đoạn xảo trá, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ, sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {sell} sự làm thất vọng, vố chơi khăm - {sham} sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ, sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ, người giả mạo, vật giả mạo, khăn phủ - {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối - {spoof} - {swindle} sự bịp bợm - {vertigo} = Schwindel- {mock; sham; vertiginous; wild}+ = der dreiste Schwindel {plant}+ = ein glatter Schwindel {a clean shave}+ = den Schwindel aufdecken {to prick the bubbles}+ = von Schwindel ergriffen sein {to swim (swam,swum)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwindel

  • 4 der Betrug

    - {bamboozlement} sự bịp, sự lừa bịp - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {cozenage} sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt - {deceit} bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusiveness} tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm, tính chất hão huyền - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {falseness} sự sai lầm, tính giả dối, tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc - {forgery} sự giả mạo, cái giả mạo, giấy tờ giả mạo, chữ ký giả mạo - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, âm mưu lừa gạt, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {imposture} sự mạo danh - {juggle} trò tung hứng, trò múa rối - {jugglery} - {mare} ngựa cái - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {swindle} sự bịp bợm - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt = ein glatter Betrug {a fair swindle}+ = der rücksichtslose Betrug {skingame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrug

  • 5 die Zeitungsente

    - {canard} tin vịt - {mare's nest} phát minh hão huyền, tình trạng lộn xộn rối beng, nơi bừa bộn lộn xộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zeitungsente

См. также в других словарях:

  • mare — [ mar ] n. f. • 1175; frq. °mara → marais 1 ♦ Petite nappe d eau peu profonde qui stagne. ⇒ flache, flaque, lagon. Mare dans un bois, un pré, une cour de ferme. Mare croupissante, fangeuse. Mare aux canards. ⇒ canardière. « Dehors, la pluie… …   Encyclopédie Universelle

  • mare — s.m. [lat. mare ]. 1. (geogr.) [complesso delle acque salate che circondano i continenti e le isole, oppure una parte qualsiasi di tale complesso] ▶◀ (poet.) nettuno, oceano, (poet.) onda, (lett.) pelago, (lett.) ponto. ● Espressioni: colpo di… …   Enciclopedia Italiana

  • maré — s. f. 1. Aumento periódico do volume das águas do oceano. 2.  [Figurado] O fluxo e o refluxo dos acontecimentos humanos. 3. Razão. 4. Ocasião propícia. 5. Boa disposição. 6. maré alta: nível mais alto da maré. = MARÉ CHEIA, PREAMAR 7. maré… …   Dicionário da Língua Portuguesa

  • MARE — Gallis la mer, Hispanis el mar, Italis il mare, Germanis die zee seu meere, Anglis The sea, Russis Moore, magna est illa aquarum congeries, quae Terram interluit. Eius partes exstantiores sunt maximi eius tractus, quos tabulae et globi… …   Hofmann J. Lexicon universale

  • Mare — (zum Teil von lat. mare „Meer“) steht für Mare (Loire), einen Fluss in Frankreich, Nebenfluss der Loire Mare (Orb), einen Fluss in Frankreich, Nebenfluss des Orb Mare (Zeitschrift), eine Zeitschrift Mare (Mond), eine dunkle Tiefebene auf dem Mond …   Deutsch Wikipedia

  • Maré — Location of the commune (in red) within New Caledonia Administration Country …   Wikipedia

  • Maré — Localización País   …   Wikipedia Español

  • Maré — steht für: eine Favela im urbanen Gürtel von Rio de Janeiro, siehe Maré (Rio de Janeiro) ein Musikprojekt für behinderte Laienmusiker, siehe Maré (Musikprojekt) einer Insel der Loyalitätsinseln, Neukaledonien, siehe Maré (Neukaledonien) Jean… …   Deutsch Wikipedia

  • mare — MARE. s. f. Amas d eau croupissante, plus petit que n est un estang. Grande mare. petite mare. dans ce village on abbreuve les bestiaux à une mare, à la mare. la mare est seiche …   Dictionnaire de l'Académie française

  • MARE (A.) — MARE ANDRÉ (1885 1932) Peintre et décorateur français. Mare est peintre avant d’être décorateur, et son goût pour les valeurs traditionnelles et la qualité du travail influencera ses conceptions. Il commence par dessiner des reliures aussi bien… …   Encyclopédie Universelle

  • Mare — (Роя,Латвия) Категория отеля: Адрес: Selgas iela 1c, Роя, LV 3264, Латвия Описание …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»