Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

march(

  • 1 march

    /mɑ:tʃ/ * danh từ - March tháng ba - (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân) =a line of march+ đường hành quân =to be on the march+ đang hành quân =a day's march+ chặng đường hành quân trong một ngày =a march past+ cuộc điều hành qua - (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi =the march of events+ sự tiến triển của sự việc =the march of time+ sự trôi đi của thời gian - hành khúc, khúc quân hành * ngoại động từ - cho (quân đội...) diễu hành - đưa đi, bắt đi =the policemen march the arrested man off+ công an đưa người bị bắt đi * nội động từ - đi, bước đều; diễu hành - (quân sự) hành quân !to march off - bước đi, bỏ đi !to march out - bước đi, đi ra !to march past - diễu hành qua * danh từ - bờ cõi, biên giới biên thuỳ * nội động từ - giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới = Vietnam marches with China+ Việt-nam giáp giới với Trungquốc

    English-Vietnamese dictionary > march

  • 2 March

    n. Nyeej Sij (Lub peb hlis ntuj)
    . march<BR>v. Yees phiaj
    n. Kev yees phiaj

    English-Hmong dictionary > March

  • 3 frog's-march

    /'frɔgmɑ:tʃ/ Cách viết khác: (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/ -march) /'frɔgzmɑ:tʃ/ * danh từ - cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)

    English-Vietnamese dictionary > frog's-march

  • 4 frog-march

    /'frɔgmɑ:tʃ/ Cách viết khác: (frog's-march) /'frɔgzmɑ:tʃ/ -march) /'frɔgzmɑ:tʃ/ * danh từ - cách khiêng ếch (khiêng người tù nằm úp, bốn người cầm bốn chân tay)

    English-Vietnamese dictionary > frog-march

  • 5 dead march

    /'ded'mɑ:tʃ/ * danh từ - (âm nhạc) khúc đưa đám

    English-Vietnamese dictionary > dead march

  • 6 forced march

    /'fɔ:st'mɑ:tʃ/ * danh từ - (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc

    English-Vietnamese dictionary > forced march

  • 7 hunger-march

    /'hʌɳgəmɑ:tʃ/ * danh từ - cuộc biểu tình chống đối (của những người bị thất nghiệp)

    English-Vietnamese dictionary > hunger-march

  • 8 route-march

    /'ru:tmɑ:tʃ/ * danh từ - (quân sự) cuộc hành quân diễn tập

    English-Vietnamese dictionary > route-march

  • 9 der März

    - {March} = am vierten März {on the fourth of march}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der März

  • 10 grenzen [an]

    - {to abut [upon]} giáp giới với, tiếp giáp với, dựa vào, nối đầu vào nhau - {to approach [to]} đến gần, lại gần, tới gần, gần như, thăm dò ý kiến, tiếp xúc để đặt vấn đề, bắt đầu giải quyết, gạ gẫm - {to border [on]} viền, tiếp, giáp với, giống như - {to front [on]} xây mặt trước, quay mặt về phía, đối diện với, đương đầu, chống cự - {to march [upon]} cho diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều, diễu hành, hành quân, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới - {to march [with]} - {to trench [upon]} đào rãnh, đào mương, cày sâu, bào xoi, bào rãnh, đào hào vây quanh, đào hào bảo vệ - {to verge [on]} nghiêng, xế, tiến sát gần = grenzen an {to touch; to touch upon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > grenzen [an]

  • 11 der Fortschritt

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {headway} sự tiến triển, sự đi, tốc độ đi, khoảng cách thời gian, bề cao vòm - {improvement} sự cải tiến, sự cải thiện, làm cho tốt hơn, sự trau dồi, sự mở mang, sự sửa sang, sự đổi mới, sự tốt hơn, sự khá hơn, sự lợi dụng, sự tận dụng - {march} March tháng ba, cuộc hành quân, chặng đường hành quân, bước đi, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, bờ cõi, biên giới biên thuỳ - {progress} sự phát triển, sự tiến hành, cuộc kinh lý - {progression} cấp số - {stride} bước dài, bước, số nhiều) sự tiến bộ - {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, phạm vi, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng - tình thế, tình hình, giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = der Fortschritt [gegenüber] {increase [on]}+ = das ist schon ein großer Fortschritt {that's half the battle}+ = der wissenschaftlich-technische Fortschritt {scientific and technological progress}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fortschritt

  • 12 die Marsch

    - {hike} cuộc đi bộ đường dài, cuộc hành quân - {marsh} đầm lầy - {marshland} vùng đầm lầy = der Marsch {march}+ = auf dem Marsch {on the march}+ = jemandem gehörig den Marsch blasen {to haul someone over the coals}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Marsch

  • 13 der Übungsmarsch

    - {route march}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Übungsmarsch

  • 14 einziehen

    - {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einziehen

  • 15 marsch!

    - {be off!} = marsch! (Militär) {quick march!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > marsch!

  • 16 der Ostermarsch

    - {Easter protest march}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ostermarsch

  • 17 der Demonstrationszug

    - {protest march}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Demonstrationszug

  • 18 aufziehen

    - {to banter} - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to educate} cho ăn học, dạy, rèn luyện - {to foster} nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} - {to razz} trêu chòng, chọc ghẹo, chế giễu - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, dựng, xây dựng, nuôi dạy, trồng, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải = aufziehen (Uhr) {to wind up}+ = aufziehen (Saite) {to put on}+ = aufziehen (Knoten) {to untie}+ = aufziehen (Truppen) {to march up}+ = aufziehen (Vorhang) {to furl}+ = aufziehen (Gardine) {to draw up}+ = aufziehen (Gewitter) {to come up; to gather}+ = aufziehen (zog auf,aufgezogen) {to mount; to raise}+ = neu aufziehen (Karten) {to remount}+ = warm aufziehen (Technik) {to shrink on}+ = jemanden aufziehen {to pull someone's leg; to twit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufziehen

  • 19 zuvorkommen

    (kam zuvor,zuvorgekommen) - {to anticipate} dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước, dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước, nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước - xem xét trước, mong đợi, chờ đợi - {to forestall} chận trước, đón đầu, giải quyết sớm, đầu cơ tích trữ - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to obviate} ngăn ngừa, phòng ngừa, tránh, xoá bỏ, tẩy trừ - {to prevent} ngăn trở, đón trước, giải quyết trước, đối phó trước, dẫn đường đi trước = jemanden zuvorkommen {to get before someone}+ = jemandem zuvorkommen {to get the start of someone; to steal a march on someone; to take the wind out of someone's sails}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuvorkommen

  • 20 ausrücken

    - {to declutch} nhả số - {to disengage} làm rời ra, cởi ra, tháo ra, thả ra, làm thoát ra, làm bốc lên, gỡ, tách rời, xa rời ra, thoát khỏi sự ràng buộc, thoát ra, bốc lên, gỡ đường kiếm - {to run away} = ausrücken (Militär) {to march out}+ = ausrücken (Technik) {to release; to uncouple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausrücken

См. также в других словарях:

  • March — bezeichnet in der Geographie March (Fluss) (u. a. namensgebend für Mähren, das Moravikum und das Marchfeld), Fluss in Tschechien, der Slowakei („Morava“) und Österreich Orte in der Schweiz: March (Bezirk), Bezirk im Schweizer Kanton Schwyz… …   Deutsch Wikipedia

  • March 2-4-0 — Présentation Constructeur March Engineering Année du modèle 1977 Concepteurs Robin Herd …   Wikipédia en Français

  • March 2-4-0 — The March 2 4 0 was an experimental six wheeled Formula One racing car built by the March Engineering company of Bicester, UK. It was constructed in late 1976 and tested in early 1977. The car followed on from a the successful use by Tyrrell… …   Wikipedia

  • March 2-4-0 — Der March 2 4 0 war ein sechsrädriger Prototyp eines Formel 1 Autos, das von March Engineering in Bicester gebaut wurde. Er entstand Ende 1976 und wurde Anfang 1977 getestet. Der Wagen war eine Weiterentwicklung des sechsrädrigen Tyrrell P34,… …   Deutsch Wikipedia

  • March 25 — << March 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 2 3 …   Wikipedia

  • March — puede estar haciendo referencia a: Personas Aleida March, cubana, segunda esposa de Ernesto Che Guevara. April March, cantante y compositora estadounidense de indie pop que interpreta tanto en inglés como en francés. Ausiàs March, poeta y… …   Wikipedia Español

  • March 21 — << March 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 2 3 …   Wikipedia

  • MARCH (A.) — MARCH AUSÍA (1397? 1459) Poète valencien, digne de figurer parmi les plus grands écrivains du XVe siècle européen, Ausía March rompt avec une tradition vieille de trois siècles qui voulait qu’au royaume d’Aragon la seule langue admise en poésie… …   Encyclopédie Universelle

  • March 1 — << March 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 2 3 …   Wikipedia

  • March 15 — << March 2011 >> Su Mo Tu We Th Fr Sa 1 2 3 …   Wikipedia

  • March — March, n. [F. marche.] 1. The act of marching; a movement of soldiers from one stopping place to another; military progress; advance of troops. [1913 Webster] These troops came to the army harassed with a long and wearisome march. Bacon. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»