Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

marble

  • 1 marble

    /'mɑ:bl/ * danh từ - đá hoa, cẩm thạch - (số nhiều) hòn bi =a game of marbles+ một ván bí - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ - (định ngữ) bằng cẩm thạch; như cẩm thạch * ngoại động từ - làm cho có vân cẩm thạch =a book with marbled efges+ sách mép có vân cẩm thạch

    English-Vietnamese dictionary > marble

  • 2 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 3 quarry

    /'kwɔri/ * danh từ - con mồi; con thịt - (nghĩa bóng) người bị truy nã - mảnh kính hình thoi (ở cửa sổ mắt cáo...) - nơi lấy đá, mỏ đá - (nghĩa bóng) nguồn lấy tài liệu, nguồn lấy tin tức * ngoại động từ - lấy (đá) ở mỏ đá, khai thác (đá) ở mỏ đá =to quarry marble+ khai thác đá hoa - (nghĩa bóng) moi, tìm tòi * nội động từ - tìm tòi =to quarry in old manuscripts+ tìm tòi trong các bản thảo cũ

    English-Vietnamese dictionary > quarry

  • 4 statuary

    /'stætjuəri/ * tính từ - (thuộc) tượng =statuary marble+ cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng - nghệ thuật điêu khắc; nghệ thuật tạc tượng, nghệ thuật nặn tượng

    English-Vietnamese dictionary > statuary

  • 5 streak

    /stri:k/ * danh từ - đường sọc, vệt =black with red streaks+ màu đen sọc đỏ =streak of light+ một vệt sáng =streak of lightning+ tia chớp =like a streak of lightning+ nhanh như một tia chớp - vỉa - tính, nét, nết, chất =he has a streak of humour in him+ ở anh ta có cái nét hài hước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hồi, thời kỳ, cơn =a long streak of bad luck+ thời kỳ dài gặp vận rủi !like a streak - (thông tục) nhanh như chớp !the silver streak - biển Măng-sơ * ngoại động từ ((thường) động tính từ quá khứ) - làm cho có đường sọc, làm cho có vệt =face streaked with tears+ mặt đầy nước mắt chảy thành vệt =white marble streaked with red+ cẩm thạch trắng có vân đỏ * nội động từ - thành sọc, thành vệt - thành vỉa - đi nhanh như chớp

    English-Vietnamese dictionary > streak

  • 6 structure

    /'strʌktʃə/ * danh từ - kết cấu, cấu trúc =the structure of a poem+ kết cấu một bài thơ =a sentence of loose structure+ một cấu trúc lỏng lẻo - công trình kiến trúc, công trình xây dựng =a fine marble structure+ một công trình kiến trúc bằng cẩm thạch tuyệt đẹp

    English-Vietnamese dictionary > structure

  • 7 veiny

    /'veini/ * tính từ - (y học) (thuộc) tĩnh mạch - có gân - có vân =veiny marble+ cẩm thạch có vân

    English-Vietnamese dictionary > veiny

См. также в других словарях:

  • Marble — bezeichnet Marble (Computerprogramm), Computerprogramm zur Anzeige geografischer Karten Marble (Band), japanisches Musikduo Orte in den Vereinigten Staten: Marble (Arkansas) Marble (Colorado) Marble (Minnesota) Marble (North Carolina) Marble… …   Deutsch Wikipedia

  • Marble — Mar ble (m[aum]r b l), n. [OE. marbel, marbre, F. marbre, L. marmor, fr. Gr. ma rmaros, fr. marmai rein to sparkle, flash. Cf. {Marmoreal}.] 1. A massive, compact limestone; a variety of calcite, capable of being polished and used for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Marble — Capture d’écran de Marble montrant l’Europe …   Wikipédia en Français

  • Marble — Marble …   Википедия

  • Marble — Captura de Marble mostrando Europa …   Wikipedia Español

  • marble — [mär′bəl] n. [ME marble, marbre < OFr marbre < L marmor < Gr marmaros, white stone, orig. boulder (meaning infl. by marmairein, to shine) < IE base * mer , to rub > MARE3] 1. a hard, crystalline or granular, metamorphic limestone,… …   English World dictionary

  • Marble — Marble, CO U.S. town in Colorado Population (2000): 105 Housing Units (2000): 74 Land area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Marble — Mar ble, a. 1. Made of, or resembling, marble; as, a marble mantel; marble paper. [1913 Webster] 2. Cold; hard; unfeeling; as, a marble breast or heart. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Marble — Mar ble, v. t. [imp. & p. p. {Marbled}; p. pr. & vb. n. {Marbling}.] [Cf. F. marbrer. See {Marble}, n.] To stain or vein like marble; to variegate in color; as, to marble the edges of a book, or the surface of paper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Marble, CO — U.S. town in Colorado Population (2000): 105 Housing Units (2000): 74 Land area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Marble, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 695 Housing Units (2000): 308 Land area (2000): 4.309250 sq. miles (11.160906 sq. km) Water area (2000): 0.098800 sq. miles (0.255891 sq. km) Total area (2000): 4.408050 sq. miles (11.416797 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»