Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

marble

  • 1 marmorn

    - {marble}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > marmorn

  • 2 der Marmor

    - {marble} đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, sự hiểu lý lẽ, bằng cẩm thạch, như cẩm thạch = aus Marmor {marble; marbled}+ = der rötliche belgische Marmor {Rouge royal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Marmor

  • 3 marmoriert

    - {marble} - {veined} có gân, có vân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > marmoriert

  • 4 hart

    - {astringent} làm se, chặt chẽ, nghiêm khắc, khắc khổ - {draconic} hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo - {firm} chắc, rắn chắc, vững chắc, bền vững, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {flinty} bằng đá lửa, có đá lửa, như đá lửa, rắn như đá lửa, cứng rắn, sắt đá - {frozen} - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được - không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {harsh} thô, ráp, xù xì, chói, khó nghe, nghe khó chịu, khàn khàn, chát, lỗ mãng, thô bỉ, thô bạo, cục cằn, khe khắt, ác nghiệt, cay nghiệt, nhẫn tâm, tàn nhẫn - {iron} bằng sắt - {marble} - {marbly} như cẩm thạch, có vân như cẩm thạch - {relentless} không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} khắt khe, nghiêm ngặt, chính xác - {rocky} như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay, không vững - {stern} nghiêm nghị - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó - {unfeeling} không cảm động, không động lòng - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hart

  • 5 hartherzig

    - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go - khó khăn, gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh - nhiều, cứng rắn, chật vật, sát, gần, sát cạnh - {marble} - {obdurate} sắt đá, không lay chuyển, ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh - {remorseless} không ăn năn, không hối hận, tàn nhẫn - {unfeeling} không cảm động, không động lòng, nhẫn tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hartherzig

  • 6 marmorieren

    - {to grain} nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột, sơn già vân, nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông, kết thành hạt - {to marble} làm cho có vân cẩm thạch - {to vein} sơn giả vân, vẽ giả vân

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > marmorieren

См. также в других словарях:

  • Marble — bezeichnet Marble (Computerprogramm), Computerprogramm zur Anzeige geografischer Karten Marble (Band), japanisches Musikduo Orte in den Vereinigten Staten: Marble (Arkansas) Marble (Colorado) Marble (Minnesota) Marble (North Carolina) Marble… …   Deutsch Wikipedia

  • Marble — Mar ble (m[aum]r b l), n. [OE. marbel, marbre, F. marbre, L. marmor, fr. Gr. ma rmaros, fr. marmai rein to sparkle, flash. Cf. {Marmoreal}.] 1. A massive, compact limestone; a variety of calcite, capable of being polished and used for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Marble — Capture d’écran de Marble montrant l’Europe …   Wikipédia en Français

  • Marble — Marble …   Википедия

  • Marble — Captura de Marble mostrando Europa …   Wikipedia Español

  • marble — [mär′bəl] n. [ME marble, marbre < OFr marbre < L marmor < Gr marmaros, white stone, orig. boulder (meaning infl. by marmairein, to shine) < IE base * mer , to rub > MARE3] 1. a hard, crystalline or granular, metamorphic limestone,… …   English World dictionary

  • Marble — Marble, CO U.S. town in Colorado Population (2000): 105 Housing Units (2000): 74 Land area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq.… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Marble — Mar ble, a. 1. Made of, or resembling, marble; as, a marble mantel; marble paper. [1913 Webster] 2. Cold; hard; unfeeling; as, a marble breast or heart. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Marble — Mar ble, v. t. [imp. & p. p. {Marbled}; p. pr. & vb. n. {Marbling}.] [Cf. F. marbrer. See {Marble}, n.] To stain or vein like marble; to variegate in color; as, to marble the edges of a book, or the surface of paper. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Marble, CO — U.S. town in Colorado Population (2000): 105 Housing Units (2000): 74 Land area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.372125 sq. miles (0.963798 sq. km) FIPS code …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Marble, MN — U.S. city in Minnesota Population (2000): 695 Housing Units (2000): 308 Land area (2000): 4.309250 sq. miles (11.160906 sq. km) Water area (2000): 0.098800 sq. miles (0.255891 sq. km) Total area (2000): 4.408050 sq. miles (11.416797 sq. km) FIPS… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»