-
81 das Kolumnenmaß
(Typographie) - {gage} đồ cầm, vật cược, vật làm tin, găng tay ném xuống đất để thách đấu, sự thách đấu, gauge - {gauge} máy đo, cái đo cỡ, loại, kiểu, cỡ, tầm, quy mô, khả năng, khoảng cách đường ray, tiêu chuẩn đánh giá, phương tiện đánh giá, lanhgô điều chỉnh lề, cái mấp của thợ mộc, gage) hướng đi so với chiều gió -
82 die Bestürzung
- {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {consternation} sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời - {daze} mica, sự ngạc nhiên, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn, tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt - {dismay} sự mất tinh thần, sự mất hết can đảm - {panic} cây tắc - {startle} sự giật mình, cái giật mình, điều làm giật mình - {trepidation} sự rung, sự rung động, sự rung chuyển, sự náo động - {upset} sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp, sự đánh ng, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, kết qu bất ngờ, sự chồn -
83 vorhanden
- {available} sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị - {existent} tồn tại, hiện có, hiện nay, hiện thời - {extant} hiện còn - {present} có mặt, hiện diện, hiện tại, nay, này, sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ = noch vorhanden {on the map}+ = vorhanden sein {to be available; to exist}+ = reichlich vorhanden {abounding}+ = es ist nichts mehr vorhanden {there is no more left}+ -
84 dunkel
- {abstruse} khó hiểu, thâm thuý, sâu sắc - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blind} đui mù, không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có lối ra, cụt, không rõ ràng, khó thấy, khó nhìn, say bí tỉ blind drunk) - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản - bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {darkish} hơi tối, mờ mờ, hơi đen - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, đục, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dreamy} hay mơ màng, hay mơ mộng vẩn vơ, không thực tế, hão huyền, như trong giấc mơ, kỳ ảo, đầy những giấc mơ - {dubious} minh bạch, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {dusky} mờ tối, tối màu - {enigmatic} bí ẩn - {gloomy} u sầu - {mystic} thần bí, huyền bí - {obscure} không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {opaque} mờ đục, không trong suốt, chắn sáng, kém thông minh, trì độn - {oracular} lời sấm, thẻ bói, lời tiên tri, uyên thâm như một nhà tiên tri, bí hiểm, mang điềm - {sad} buồn bã, quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc, chết - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, mờ ám, khả nhi - {sibylline} sấm truyền, sự tiên tri thần bí - {sombre} ủ rũ, buồn rười rượi - {vague} lơ đãng = dunkel (Farbe) {subfusc}+ -
85 die Mannhaftigkeit
- {manfulness} tính dũng mãnh, tính táo bạo, tính can trường, tính kiên quyết - {stoutness} sự chắc, sự bền, sự dũng cảm, sự kiên cường, sự chắc mập -
86 das Schlurfen
- {shuffle} sự kéo lê chân, sự xáo bài, lượt xáo bài, sự xáo trộn, sự ăn nói mập mờ, sự thoái thác, hành động lẩn tránh, hành động lừa dối -
87 verwechseln
- {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ = verwechseln [mit] {to confound [with]; to mistake (mistook,mistaken) [for]}+ = jemanden mit jemandem verwechseln {to mistake someone for someone}+ -
88 die Stanze
- {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân = die achtzeilige Stanze (Metrik) {octave}+ -
89 die Nachlässigkeit
- {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {casualness} tính tình cờ, tính ngẫu nhiên, sự tự nhiên, sự không trịnh trọng, sự vô ý tứ, sự tuỳ tiện, tính thất thường - {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, tính không nghiêm, sự sao lãng, sự biếng trễ, tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ, tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm - tình trạng nhâo, tình trạng không chắc, chứng yếu bụng - {neglect} sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững - {neglectfulness} - {negligence} tính cẩu thả, tính lơ đễnh, việc cẩu thả, điều sơ suất, sự phóng túng - {nonchalance} tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất, sự không cẩn thận - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {slovenliness} vẻ nhếch nhác, cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch, tính lười biếng cẩu thả = deine Nachlässigkeit wird sich bitter rächen {you'll have to pay dearly for your carelessness}+ -
90 verschlammt
- {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt, đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ -
91 unbefristet
- {indefinite} mập mờ, không rõ ràng, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {undated} không đề ngày tháng - {unlimited} vô vùng, vô tận, vô kể -
92 die Haltbarkeit
- {consistence} độ đặc, độ chắc, tính vững chắc, tính chắc chắn - {defensibility} sự có thể bảo vệ được, sự có thể phòng thủ được, sự có thể chống giữ được, sự có thể bào chữa được, sự có thể biện hộ được, sự có thể bênh vực được - {durability} tính bền, tính lâu bền - {fastness} tính chất chắc chắn, tính chất vững, sự nhanh, sự mau lẹ, tính trác táng, tính phóng đãng, tính ăn chơi, thành trì, thành luỹ, pháo đài - {stoutness} sự chắc, sự bền, sự dũng cảm, sự kiên cường, sự chắc mập - {tenability} tính có thể giữ được, tính có thể bảo vệ được, tính có thể cố thủ được, tính chất có thể cãi được, tính chất có thể biện hộ được, tính chất lôgic - {wear} sự mang, sự dùng, sự mặc, quần áo, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng -
93 der Lochkartenstanzer
- {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, sức mạnh, lực, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {puncher} người đấm, người thoi, người thụi, người giùi, người khoan, búa hơi, người chăn -
94 ominös
- {ominous} báo điềm, gở, báo điềm xấu, xấu, đáng ngại - {suspicious} đáng ngờ, khả nghi, ám muội, mập mờ, đa nghi, hay nghi ngờ, hay ngờ vực -
95 die Kraft
- {beef} thịt bò, số nhiều bò thịt, sức mạnh, thể lực, bắp thịt, lời phàn nàn, lời than vãn - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {energy} nghị lực, sinh lực, sự hoạt động tích cực, khả năng tiềm tàng, năng lực tiềm tàng, sức lực, năng lượng - {faculty} tính năng, khả năng, khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành, khoa, toàn bộ cán bộ giảng dạy, quyền pháp - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {force} thác nước, sức, lực, vũ lực, quyền lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, ý nghĩa - {juice} nước ép, dịch, phần tinh hoa, phần tinh tuý, xăng, dầu, điện - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {nervousness} tính nóng nảy, sự bực dọc, sự bồn chồn, trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối, khí lực - {pep} tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí - {pith} ruột cây, lớp vỏ xốp, cùi, tuỷ sống, phần cốt tuỷ the pith and marrow of) - {potency} quyền thế, sự hùng mạnh, sự hiệu nghiệm - {power} quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa, số phóng to - số lượng lớn, nhiều - {punch} cú đấm, cú thoi, cú thụi, đà, cái giùi, máy giùi, kìm bấm, cái nhổ đinh, cái đóng đinh, máy khoan, máy rập dấu, máy đột rập, rượu pân, bát rượu pân, tiệc rượu pân, ngựa thồ mập lùn Suffork punch) - vật béo lùn, vật to lùn, Pân - {sap} nhựa cây, nhựa sống, gỗ dác, hầm, hào, sự phá hoại, sự siêng năng, người cần cù, công việc vất vả, công việc mệt nhọc, người khờ dại, người khù khờ - {sinew} gân, sức khoẻ, nguồn tiếp sức, rường cột, tài lực vật lực - {strength} độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền - {vigorousness} tính chất mạnh khoẻ cường tráng, tính chất mạnh mẽ, sự mãnh liệt - {virility} tính chất đàn ông, khả năng có con, tính cương cường, tính rắn rỏi = die Kraft (Tragkraft) {tether}+ = Kraft geben {to sustain}+ = die erste Kraft {topsawyer}+ = in Kraft sein {to be in force; to subsist}+ = die bindende Kraft {bindingness}+ = die vereinte Kraft {synergy}+ = die wirkende Kraft {dynamic}+ = in Kraft setzen {to put in operation; to put into force}+ = in voller Kraft {alive}+ = mit aller Kraft {amain; by main force; with might and main}+ = in Kraft treten {to become operative; to come in operation; to come into force; to go into effect; to take effect}+ = die bewegende Kraft {locomotive power}+ = die treibende Kraft {life; mainspring}+ = die treibende Kraft (Naturwissenschaft) {agent}+ = mit voller Kraft {by main force}+ = mit ganzer Kraft {for all one is worth}+ = die technische Kraft {technician}+ = über unsere Kraft {above our strength}+ = aus eigener Kraft {on one's own; selfmade}+ = außer Kraft setzen {to cancel; to override; to overrule; to repeal}+ = die überzeugende Kraft {persuasiveness}+ = die ungebrauchte Kraft {unemployed energy}+ = neu in Kraft setzen {to reenact}+ = ohne Saft und Kraft {sapless}+ = alle Kraft aufwenden {to summon up one's strength}+ = am Ende seiner Kraft {at the end of one's tether}+ = die zerstörerische Kraft {juggernaut}+ = seine Kraft vergeuden {to burn the candle at both ends}+ = wieder in Kraft setzen {to re-enact}+ = die entgegentreibende Kraft {resistance}+ = die Natur als wirkende Kraft {nature}+ = was in meiner Kraft steht {to the fullest of my power}+ = mit mechanischer Kraft versehen {to power}+ -
96 die Wandkarte
- {wall map} -
97 beirren
- {to confuse} làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối, làm ngượng, làm xấu hổ = sich nicht beirren lassen {to stick to one's purpose}+ -
98 die Verworrenheit
- {abstruseness} tính khó hiểu, tính thâm thuý, tính sâu sắc - {confusion} sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion!) chết tiệt! - chết toi! - {fogginess} tính chất lờ mờ, tính chất không rõ rệt - {perplexity} sự lúng túng, điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối -
99 durcheinanderbringen
- {to bemuse} làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếng người - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to confuse} làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm, lẫn lộn, nhầm lẫn, dạng bị động) làm bối rối - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to pie} trộn lộn xộn - {to tangle} làm rối, làm rối tung, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp, rối trí, bối rối = etwas durcheinanderbringen {to make hay of something}+ = völlig durcheinanderbringen {to topsy-turvy}+ -
100 die Laxheit
- {carelessness} sự thiếu thận trọng, sự cẩu thả, sự vô ý - {laxity} tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ, tính không nghiêm, sự sao lãng, sự biếng trễ, tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ, tính uể oải, tính lờ phờ, tính không mềm - tình trạng nhâo, tình trạng không chắc, chứng yếu bụng
См. также в других словарях:
Map — /map/, n. Walter, c1140 1209?, Welsh ecclesiastic, poet, and satirist. Also, Mapes /mayps, may peez/. * * * I Graphic representation, drawn to scale and usually on a flat surface, of features usually geographic, geologic, or geopolitical of an… … Universalium
Map — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
map — Ⅰ. map UK US /mæp/ noun [C] GRAPHS & CHARTS ► a drawing of the Earth s surface, or part of it, showing things such as the shape and position of countries, political borders, towns, rivers, etc.: on a map »Many of these students could not even… … Financial and business terms
map — ► NOUN 1) a flat diagram of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc. 2) a diagram or collection of data showing the arrangement, distribution, or sequence of something. ► VERB (mapped, mapping) 1) represent or record… … English terms dictionary
map — [map] n. [ML mappa (mundi), map (of the world) < L mappa, napkin, cloth (on which maps were painted): said (by QUINTILIAN) to be of Punic orig.; prob. < TalmudHeb mappa < * manpa, contr. < menafa, a fluttering banner] 1. a drawing or… … English World dictionary
Map — Map, v. t. [imp. & p. p. {Mapped}; p. pr. & vb. n. {Mapping}.] To represent by a map; often with out; as, to survey and map, or map out, a county. Hence, figuratively: To represent or indicate systematically and clearly; to sketch; to plan; as,… … The Collaborative International Dictionary of English
Map — (m[a^]p), n. [From F. mappe, in mappemonde map of the world, fr. L. mappa napkin, signal cloth; a Punic word. Cf. {Apron}, {Napkin}, {Nappe}.] 1. A representation of the surface of the earth, or of some portion of it, showing the relative… … The Collaborative International Dictionary of English
MAP — se refiere a: MAPFRE, empresa española de seguros cuyo ticker en la Bolsa de Madrid es MAP. Médico de atención primaria: sinónimo de médico de cabecera. Ministerio de Administraciones Públicas (España). Museo de Arte Precolombino (Cusco, Perú).… … Wikipedia Español
MAP — 〈EDV; Abk. für engl.〉 Manufacturing Automation Protocol, Modell für die Datenübertragung zw. Rechnern verschiedener Arbeitsbereiche [engl., „automatisierte Protokollherstellung“] * * * MAP [Abk. für Manufacturing Automation Protocol, dt.… … Universal-Lexikon
.map — map, Erweiterung für eine sog. Map Datei, d. h. für eine Datei, welche die Koordinaten von verweissensitiven (interaktiven) Grafiken sowie die zugeordneten URL Adressen enthält … Universal-Lexikon
Map — [map] Walter 1140? 1209?; Welsh poet & satirist: also, Latin name, Mapes [māps, mā′pēz΄] … English World dictionary