Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

manage+to+do

  • 1 manage

    /'mænidʤ/ * ngoại động từ - quản lý, trông nom =to manage a bank+ quản lý một nhà ngân hàng =to manage a household+ trông nom công việc gia đình - chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo =I cannot manage that horse+ tôi không thể nào chế ngự nổi con ngựa kia =a child very difficult to manage+ một đứa trẻ khó dạy (bảo) - thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được =how could you manage that bisiness?+ anh làm thế nào để có thể giải quyết được vấn đề ấy? - dùng, sử dụng =how do you manage those levers?+ anh sử dụng những cái đòn bẫy này thế nào? =can you manage another bottle?+ anh có thể làm thêm một chai nữa không? * nội động từ - đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách =he knows how to manage+ nó biết cách xoay sở, nó biết cách giải quyết

    English-Vietnamese dictionary > manage

  • 2 manage

    v. Tswj hwm

    English-Hmong dictionary > manage

  • 3 dexterity

    /deks'teriti/ * danh từ - sự khéo tay, sự khéo léo; tài khéo léo =to manage the whole affair with great dexterity+ thu xếp toàn bộ công việc rất khéo léo - sự thuận dùng tay phải

    English-Vietnamese dictionary > dexterity

  • 4 rub

    /rʌb/ * danh từ - sự cọ xát, sự chà xát - sự lau, sự chải =to give the horse a good rub+ chải thật kỹ con ngựa - (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) - sự khó khăn, sự cản trở =there's the rub+ khó khăn là ở chỗ đó - đá mài ((cũng) rub stone) * ngoại động từ - cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp =rub something dry+ chà xát cái gì cho khô đi =to rub one's hands [together]+ xoa tay =to rub oil into someone+ xoa bóp dầu cho ai - lau, lau bóng, đánh bóng - xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) - nghiền, tán =to rub something to power+ nghiền cái gì thành bột * nội động từ - cọ, chà xát - mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da) - (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) !to rub along - len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn - giải quyết được khó khăn, xoay xở được =to manage to rub along+ tìm cách xoay xở được - sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau =they rub along together+ họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau) !to rub away - cọ mòn, cọ xơ ra - xoa bóp cho hết (đau) - xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch !to rub down - chà xát; chải (mình ngựa) - xoa bóp; lau mình (sau khi tắm) - mài nhẵn, đánh nhẵn !to rub in (into) - xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...) - (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại =the lesson needs rubbing in+ bài náy bắt buộc phải học thuộc =don't rub it in+ đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó !to rub off - lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch - làm sầy, làm xước =to rub one's skin off+ làm xước da !to rub out !to rub off - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết =to be rubbed out by the gangsters+ bị bọn cướp thủ tiêu đi !to rub through - xát qua (một cái sàng, cái rây) !to rub up - lau bóng, đánh bóng - ôn luyện lại, làm nhớ lại =to rub up one's memory+ nhớ lại =to rub up one's English+ ôn luyện lại tiếng Anh - nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh !to rub elbows with someone - (xem) elbow !to rub somebody up the wrong way - làm trái ý ai, chọc tức ai

    English-Vietnamese dictionary > rub

См. также в других словарях:

  • MANAGE — Manage …   Wikipédia en Français

  • Manage — Manage …   Deutsch Wikipedia

  • Manage/m — Technical Operations WebSuitemanage/m is a toolbox of web based applications from Lufthansa Technik AG. manage/m allows the Lufthansa Technik’s customers to control all aspects of their fleet’s technical operations online via the Internet (www).… …   Wikipedia

  • manage — man‧age [ˈmænɪdʒ] verb 1. [intransitive, transitive] COMMERCE to direct or control a business, part of a business, or the people who work in it: • He will be managing a staff of about 1,500. • The unions had undermined the employers ability to… …   Financial and business terms

  • Manage — Man age, n. [F. man[ e]ge, It. maneggio, fr. maneggiare to manage, fr. L. manushand. Perhaps somewhat influenced by F. m[ e]nage housekeeping, OF. mesnage, akin to E. mansion. See {Manual}, and cf. {Manege}.] The handling or government of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Manage — Man age, v. t. [imp. & p. p. {Managed}; p. pr. & vb. n. {Managing}.] [From {Manage}, n.] 1. To have under control and direction; to conduct; to guide; to administer; to treat; to handle. [1913 Webster] Long tubes are cumbersome, and scarce to be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • manage — [v1] be in charge, control administer, advocate, boss, call the shots*, call upon, captain, care for, carry on, command, concert, conduct, counsel, designate, direct, disburse, dominate, engage in, engineer, execute, govern, guide, handle, head,… …   New thesaurus

  • Manage — Man age, v. i. To direct affairs; to carry on business or affairs; to administer. [1913 Webster] Leave them to manage for thee. Dryden. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • manage — [man′ij] vt. managed, managing [It maneggiare < mano, hand < L manus: see MANUAL] 1. Obs. to train (a horse) in its paces; cause to do the exercises of the manège 2. to control the movement or behavior of; handle 3. to have charge of;… …   English World dictionary

  • manage — I verb administer, administrare, administrate, be in power, boss, care for, carry on, command, conduct, control, cope with, dictate, direct, disburse, dominate, engineer, execute, exercise authority, govern, guide, handle, have control, have… …   Law dictionary

  • manage — (v.) 1560s, probably from It. maneggiare to handle, especially to control a horse, ultimately from Latin noun manus hand (see MANUAL (Cf. manual) (adj.)). Influenced by Fr. manège horsemanship (earliest English sense was of handling horses),… …   Etymology dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»