Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

man-to-man+encounter+-

  • 1 zusammentreffen

    - {to coincide} trùng khớp với nhau, xảy ra đồng thời, trùng với, hợp nhau, đồng ý với nhau - {to concur} trùng nhau, kết hợp lại, góp vào, đồng ý, tán thành, nhất trí, đồng quy - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau - tiếp vào nhau, gắn vào nhau = zusammentreffen mit {to encounter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammentreffen

  • 2 treffen

    (traf,getroffen) - {to encounter} gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to smite (smote,smitten) đập, vỗ, làm thất bại, đánh thắng, trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê - tát, vả, đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào - {to strike (struck,struck) điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, đến, gạt, xoá - bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công - đình công = treffen (traf,getroffen) (Schlag) {to strike home}+ = gut treffen {to shoot true}+ = sich treffen {to get together; to meet (met,met)+ = nicht treffen {to miss}+ = leicht treffen (Ball) {to snick}+ = wann treffen wir uns? {when shall we meet?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treffen

  • 3 begegnen

    - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau = begegnen (Gefahr) {to encounter}+ = sich begegnen {to meet each other}+ = zufällig begegnen {to light on}+ = jemandem begegnen {to run across someone}+ = jemandem zufällig begegnen {to meet with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > begegnen

  • 4 entgegentreten

    - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to encounter} gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với - {to face} đương đầu, đối phó, đứng trước mặt, ở trước mặt, lật, nhìn về, hướng về, quay về, đối diện, đặt) ở giữa hai cầu thủ của hai bên, ra lệnh quay, viền màu, bọc, phủ, tráng, hồ, quay - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, vấp phải, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, nhận, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, đối nhau, trái lại = entgegentreten (trat entgegen,entgegengetreten) {to face}+ = jemandem entgegentreten {to approach someone; to confront}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entgegentreten

См. также в других словарях:

  • Encounter (Magazine) — Encounter (revue) Pour les articles homonymes, voir Encounter. Encounter est un mensuel littéraire et politique britannique fondé à Londres en octobre 1953 par le poète Stephen Spender et l intellectuel néo conservateur new yorkais Irving… …   Wikipédia en Français

  • Encounter (magazine) — Encounter (revue) Pour les articles homonymes, voir Encounter. Encounter est un mensuel littéraire et politique britannique fondé à Londres en octobre 1953 par le poète Stephen Spender et l intellectuel néo conservateur new yorkais Irving… …   Wikipédia en Français

  • Encounter killings — is a euphemism used in India and Pakistan to describe extrajudicial killings in which Police shoot down gangsters and terrorists in alleged gunbattles. Encounter killings were common in Mumbai, India, during the 1990s till mid 2000s and some of… …   Wikipedia

  • Man of the East — (E poi lo chiamarono il magnifico) Directed by Enzo Barboni Produced by Alberto Grimaldi Written by Enzo Barboni …   Wikipedia

  • Man-Elephant — is the name of two fictional characters from Marvel Comics. Contents 1 Fictional character biography 1.1 Man Elephant I 1.2 Man Elephant II 2 …   Wikipedia

  • Man Stroke Woman — Format British Sketch Show Starring Nick Frost Amanda Abbington Ben Crompton Daisy Haggard Meredith MacNeill Nicholas Burns Country of origin …   Wikipedia

  • Man, Woman, Wild — Genre Reality show Directed by Doug McCallie Starring Mykel Hawke, Ruth England Narrated by Mykel Hawke, Ruth England Com …   Wikipedia

  • encounter — 01. If you [encounter] a bear while hiking, the best thing to do is to back away quietly. 02. In our lives, we all [encounter] stress and difficulties which we must overcome. 03. They [encountered] a few problems making themselves understood… …   Grammatical examples in English

  • Man-Thing — For the film, see Man Thing (film). Man Thing Man Thing #1 (Jan. 1974). Cover art by Frank Brunner. Publication information …   Wikipedia

  • Encounter (Psychologie) — Unter Encounter (engl. für: Begegnung) versteht man eine Reihe von psychologischen Theorien, einige Formen der Gruppentherapie und Selbsterfahrung, sowie darauf aufbauende Bewegungen. Den Begriff „Encounter“ prägte Viktor Frankl.… …   Deutsch Wikipedia

  • Encounter (revue) — Pour les articles homonymes, voir Encounter. Encounter est un mensuel littéraire et politique britannique fondé à Londres en octobre 1953 par le poète Stephen Spender et l intellectuel néo conservateur new yorkais Irving Kristol. Ce journal …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»