Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

man+or+woman

  • 1 old

    /ould/ * tính từ - già =an old man+ một ông già =my old man+ (thông tục) bà nhà tôi =an old woman+ bà già; người nhút nhát; người hay làm rối lên, người nhặng xị =an old maid+ gái già; bà cô, người kỹ tính và hay lo lắng - già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện =old head on young shoulders+ ít tuổi nhưng già giặn =old in diplomacy+ có kinh nghiệm về ngoại giao =an old bird+ cáo già =an old hand+ tay lão luyện - lên... tuổi, thọ =he is ten years old+ nó lên mười (tuổi) - cũ, nát, rách, cổ =old clothes+ quần áo cũ =old friends+ những bạn cũ =old as the hills+ cổ như những trái đồi - thân mến (để gọi) =look here, old man!+ này!, ông bạn thân mến! - xưa, ngày xưa =old Hanoi+ Hà nội ngày xưa !the Old World - đông bán cầu =the good old times+ thời oanh liệt xưa, thời đẹp đẽ xưa, thời huy hoàng xưa !old man of the sea - người bám như đỉa !any old thing - (từ lóng) bất cứ cái gì !to have a good (fine, high) old time - (từ lóng) nghỉ rất thoải mái !my old bones - (xem) bone !the old man - cái thân này, cái thân già này * danh từ - of old xưa, ngày xưa =the men of old+ người xưa =I have heard it of old+ tôi nghe thấy vấn đề đó từ lâu rồi

    English-Vietnamese dictionary > old

  • 2 liberty

    /'libəti/ * danh từ - tự do, quyền tự do =liberty of conscience+ tự do tín ngưỡng =liberty of sspeech+ tự do ngôn luận =liberty of the press+ tự do báo chí =to set someone at liberty+ thả ai, trả lại sự tự do cho ai =to be at liberty to do something+ được tự do làm gì =at liberty+ tự do, rảnh rang - sự tự tiện, sự mạn phép =to take the liberty of+ mạn phép, tự tiện - ((thường) số nhiều) thái độ sỗ sàng, thái độ coi thường, thái độ nhờn, thái độ tuỳ tiện =to take libertiles with a woman+ sỗ sàng với một người phụ nữ =to take liberties with rules+ tuỳ tiện với nội quy, coi thường quy tắc - (số nhiều) đặc quyền =the liberties of a city+ những đặc quyền của một đô thị - nữ thần tự do

    English-Vietnamese dictionary > liberty

  • 3 young

    /jʌɳ/ * tính từ - trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên =a young man+ một thanh niên =young people+ thanh niên =his (her) young woman (man)+ người yêu của nó =a young family+ gia đình có nhiều con nhỏ =a young person+ người đàn bà lạ trẻ tuổi thuộc tầng lớp dưới (trong ngôn ngữ những người ở của các gia đình tư sản quý tộc Anh) =the young person+ những người còn non trẻ ngây thơ cần giữ gìn không cho nghe (đọc) những điều tục tĩu - non =young tree+ cây non - (nghĩa bóng) non trẻ, trẻ tuổi =a young republic+ nước cộng hoà trẻ tuổi =he is young for his age+ nó còn non so với tuổi, nó trẻ hơn tuổi - (nghĩa bóng) non nớt, mới mẻ, chưa có kinh nghiệm =young in mind+ trí óc còn non nớt =young in bussiness+ chưa có kinh nghiệm kinh doanh - (nghĩa bóng) còn sớm, còn ở lúc ban đầu, chưa muộn, chưa quá, chưa già =the night is young yet+ đêm chưa khuya =young moon+ trăng non =autumn is still young+ thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa - của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của thời niên thiếu, (thuộc) thế hệ trẻ =young hope+ hy vọng của tuổi trẻ =in one's young days+ trong thời kỳ thanh xuân, trong lúc tuổi còn trẻ - (thông tục) con, nhỏ =young Smith+ thằng Xmít con, cậu Xmít * danh từ - thú con, chim con (mới đẻ) =with young+ có chửa (thú)

    English-Vietnamese dictionary > young

  • 4 conjure

    /'kʌndʤə/ * động từ - làm trò ảo thuật =to conjure a rabbit out of an hat+ làm trò ảo thuật cho một con thỏ chui từ cái mũ ra - làm phép phù thuỷ - gọi hồn, làm hiện hồn =to conjure up the spirits of the dead+ gọi hồn người chết - gợi lên =to conjure up visions of the past+ gợi lên những hình ảnh của quá khứ - trịnh trọng kêu gọi !conjure man - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lão phù thuỷ !conjure woman - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mụ phù thuỷ !a name of conjure with - người có thế lực lớn, người có nhiều ảnh hưởng

    English-Vietnamese dictionary > conjure

  • 5 honest

    /'ɔnist/ * tính từ - lương thiện =an honest man+ một người lương thiện - trung thực, chân thật =honest truth+ sự thật trung thực, sự thật hoàn toàn - kiếm được một cách lương thiện; chính đáng =to turn (earn) an honest penny+ làm ăn lương thiện - thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...) - (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng =my honest friend+ ông bạn tốt của tôi - (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà) !honest Injun! - xin hãy lấy danh dự mà thề!, xin thề là nói trung thực !to make an honnest woman of someone - cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau

    English-Vietnamese dictionary > honest

  • 6 silly

    /'sili/ * tính từ - ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại =to say silly things+ nói điều ngớ ngẩn - choáng váng, mê mẩn =to knock somebody silly+ đánh ai choáng váng =to go silly over a woman+ quá say mê một người đàn bà - (từ cổ,nghĩa cổ) ngây thơ; đơn giản, giản dị; yếu đuối !the silly season - mùa bàn chuyện dớ dẩn (vào tháng 8, tháng 9, lúc báo chí thiếu tin phải bàn chuyện dớ dẩn) * danh từ - (thông tục) người ngờ nghệch, người ngớ ngẩn, người khờ dại

    English-Vietnamese dictionary > silly

  • 7 town

    /taun/ * danh từ - thành phố, thị xã =manufacturing town+ thành phố công nghiệp =out of town+ ở nông thôn - dân thành phố, bà con hàng phố =the whole town knows of it+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó - phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô) =to go to town to do some shopping+ ra phố mua hàng - (Anh) thủ đô, Luân đôn =to go to town+ ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ !man about town - (xem) about !to paint the town red - (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu) !woman of the town - gái điếm, giá làng chơi

    English-Vietnamese dictionary > town

См. также в других словарях:

  • Man Stroke Woman — Format British Sketch Show Starring Nick Frost Amanda Abbington Ben Crompton Daisy Haggard Meredith MacNeill Nicholas Burns Country of origin …   Wikipedia

  • Man and Woman in Front of a Pile of Excrement — Artist Joan Miró Year 1935 Type Oil on copper Location Fundació Joan Miró …   Wikipedia

  • man (or woman) of the world — a person who is experienced in the ways of sophisticated society. → world …   English new terms dictionary

  • No Man's Woman — Compilation album Released …   Wikipedia

  • Every Man and Woman is a Star — Infobox Album Name = Every Man and Woman is a Star Type = studio Artist = Ultramarine Released = 1991 Recorded = Genre = electronic Length = Label = Brainiak Records Producer = Reviews = Last album = Folk (1989) This album = Every Man and Woman… …   Wikipedia

  • First man or woman — First Human redirects here. First man or woman may refer to: The spouse of an elected head of state, see First Lady, First Gentleman. First Man, the biography of Neil Armstrong, the first man to walk on the moon. The earliest anatomically modern… …   Wikipedia

  • Rich Man's Woman — Infobox Album | Name = Rich Man s Woman Type = studio Artist = Elkie Brooks Released = 1975 (UK) Recorded = Summer 1975 at The Record Plant Genre = Rock Length = Label = A M Records Producer = Kenny Kerner Richie Wise Last album = This album =… …   Wikipedia

  • The Man, the Woman and the Money — (Oggi, domani, dopodomani) original dvd cover Directed by Eduardo De Filippo Marco Ferreri Luciano Salce …   Wikipedia

  • One Man, One Woman — Infobox Single Name = One Man, One Woman Artist = ABBA from Album = The Album B side = Eagle Released = 1978 Recorded = 1977 Format = Single Genre = Pop Length = 4:37 Label = Polar Music Writer = Benny Andersson Björn Ulvaeus Producer = Benny… …   Wikipedia

  • Born of Man and Woman — Infobox short story | name = Born of Man and Woman author = Richard Matheson country = flag|USA language = English series = genre = Science fiction short story published in = publication type = publisher = media type = Print (Magazine) pub date …   Wikipedia

  • A Man, a Woman, and a Bank — Infobox Film name = A Man, a Woman, and a Bank director = Noel Black producer = John B. Bennett Peter Samuelson writer = Raynold Gideon (story and screenplay) Bruce Evans(story and screenplay) Stuart Margolin (story) starring = Donald Sutherland… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»