Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

man+of+no+character

  • 1 character

    /'kæriktə/ * danh từ - tính nết, tính cách; cá tính - đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc =work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc - chí khí, nghị lực =a man of character+ người có chí khí - nhân vật =the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết =a public character+ nhân vật nổi tiếng - người lập dị =character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị - tên tuổi, danh tiếng, tiếng =to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật - giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...) =a good character+ giấy chứng nhận tốt - chữ; nét chữ (của ai) =books in chinese character+ sách chữ Trung quốc !in (out of) character - hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai

    English-Vietnamese dictionary > character

  • 2 somber

    /'sɔmbə/ Cách viết khác: (somber) /'sɔmbə/ * tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous - tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm =a sombre sky+ bầu trời ảm đạm - u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi =man of sombre character+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

    English-Vietnamese dictionary > somber

  • 3 sombre

    /'sɔmbə/ Cách viết khác: (somber) /'sɔmbə/ * tính từ, (thơ ca) (cũng) sombrous - tối, mờ, tối tăm, mờ mịt, ảm đạm =a sombre sky+ bầu trời ảm đạm - u sầu, ủ rũ; buồn rười rượi =man of sombre character+ người lúc nào cũng u sầu; người buồn rười rượi

    English-Vietnamese dictionary > sombre

  • 4 bad

    /bæd/ * thời quá khứ của bid * tính từ - xấu, tồi, dở =bad weather+ thời tiết xấu - ác, bất lương, xấu =bad man+ người ác, người xấu =bad blood+ ác cảm =bad action+ hành động ác, hành động bất lương - có hại cho, nguy hiểm cho =be bad for health+ có hại cho sức khoẻ - nặng, trầm trọng =to have a bad cold+ bị cảm nặng =bad blunder+ sai lầm trầm trọng - ươn, thiu, thối, hỏng =bad fish+ cá ươn =to go bad+ bị thiu, thối, hỏng - khó chịu =bad smell+ mùi khó chịu =to feel bad+ cảm thấy khó chịu !bad character (halfpenny, lot, penny, sort) - (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện !bad debt - (xem) bebt !bad egg - (xem) egg !bad hat - (xem) hat !bad food - thức ăn không bổ !bad form - sự mất dạy !bad shot - (xem) shot !bad tooth - răng đau !to go from bad to worse - (xem) worse !nothing so bad as not to be good for something - không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may !with a bad grace - (xem) grace * danh từ - vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu =to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may !to go to the bad - phá sản; sa ngã !to the bad - bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ =he is 100đ to the bad+ nó bị thiệt một trăm đồng; nó còn thiếu mọt trăm đồng * thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)

    English-Vietnamese dictionary > bad

См. также в других словарях:

  • Character — • A consideration of the term as it is used in psychology and ethics Catholic Encyclopedia. Kevin Knight. 2006. Character     Character     † …   Catholic encyclopedia

  • Man'yōgana — 万葉仮名 Type Syllabary Languages Japanese and Okinawan Time period ca 650 CE to ? …   Wikipedia

  • Radioactive Man (The Simpsons character) — Superherobox| caption=Cover of Radioactive Man issue #1. comic color=#c0c0c0 character name=Radioactive Man real name=Claude Kane III publisher=Bongo Comics debut=On Simpsons TV show: Bart the Genius (first mention), The Telltale Head (first… …   Wikipedia

  • Radioactive Man (The Simpsons Character) — Radioactive Man (Les Simpson) Pour les articles homonymes, voir Radioactive Man. Radioactive Man Personnage de …   Wikipédia en Français

  • Man-Machine — may refer to: Contents 1 Technology 2 Music 3 Other 4 See also Technology Human–computer interaction, man …   Wikipedia

  • Man-E-Faces — Infobox He Man/She Ra Character|Alliance=#87CEFA Title=Man E Faces Name=Man E Faces Affiliation=He Man Powers=Change his head to robot, human and monster Actor=Lou Scheimer 1983 Paul Dobson 2002|Man E Faces is a fictional character in the Masters …   Wikipedia

  • MAN, THE NATURE OF — IN THE BIBLE Names of Man The idea of man is expressed in the Bible by a number of words that reflect various aspects of his nature. The following are the most important. ʾADAM: collective, men, human beings, also (in prose, with the article)… …   Encyclopedia of Judaism

  • Man of Miracles (Image Comics) — Mother Of Existense Mother Of Existence Publication information Publisher Image Comics …   Wikipedia

  • character — characterless, adj. /kar ik teuhr/, n. 1. the aggregate of features and traits that form the individual nature of some person or thing. 2. one such feature or trait; characteristic. 3. moral or ethical quality: a man of fine, honorable character …   Universalium

  • man — man1 manless, adj. manlessly, adv. manlessness, n. manness, n. /man/, n., pl. men, v., manned, manning, interj. n. 1. an adult male person, as distinguished from a …   Universalium

  • character — [[t]kæ̱rɪktə(r)[/t]] ♦♦ characters 1) N COUNT: usu with supp The character of a person or place consists of all the qualities they have that make them distinct from other people or places. Perhaps there is a negative side to his character that… …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»