Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

mam+xx

  • 1 keimen

    - {to bud} nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở, bắt đầu nảy nở, sinh sản bằng lối nảy chồi, ghép mắt - {to chit} - {to germ} nảy ra, nảy sinh ra - {to germinate} nảy mầm, làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra - {to grow (grew,grown) mọc, mọc lên, mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên, phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng, để mọc dài - {to sprout} để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > keimen

  • 2 gemmate

    /'dʤemeit/ * tính từ - (sinh vật học) có mầm - sinh sản bằng mầm * nội động từ - mọc mầm, đâm chồi - sinh sản bằng mầm

    English-Vietnamese dictionary > gemmate

  • 3 dice

    v. Txua mam khaus lauv; twv mam khaus lauv
    n. Lub mam khaus lauv

    English-Hmong dictionary > dice

  • 4 dices

    v. Txua mam khaus lauv; twv mam khaus lauv
    n. Ntau lub mam khaus lauv

    English-Hmong dictionary > dices

  • 5 der Keim

    - {bud} chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, cô gái mới dậy thì - {burgeon} - {chit} đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, mầm, manh nha, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn - {embryo} phôi, cái còn phôi thai - {eye} mắt, con mắt, lỗ, vòng, thòng lọng, vòng mắt, điểm giữa, sự nhìn, thị giác, cách nhìn, sự đánh giá, sự chú ý, sự theo dõi, sự sáng suốt - {germ} mộng, thai, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, con cháu, hậu thế, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {spore} bào tử = im Keim ersticken {to blight}+ = etwas im Keim ersticken {to nip something in the bud}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Keim

  • 6 würzen

    - {to flavour} cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị, tăng thêm hứng thú của, thêm thắt vào, thêm mắm thêm muối vào - {to salt} muối, ướp muối, rắc muối, làm cho ý nhị, thêm mắm thêm muối - {to sauce} cho nước xốt, thêm nước xốt, cho thêm gia vị, làm thích thú, làm thú vị, pha mắm pha muối, duộc ghỷ khùn hỗn xược - {to season} luyện tập cho quen, làm dày dạn, làm cho thích hợp để sử dụng, làm dịu bớt, làm nhẹ bớt, làm đỡ gay gắt - {to spice} làm đậm đà - {to zest}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würzen

  • 7 der Krankheitserreger

    - {germ} mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krankheitserreger

  • 8 die Mikrobe

    - {germ} mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, mầm mống = die Mikrobe (Biologie) {microbe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mikrobe

  • 9 gemmation

    /dʤe'meiʃn/ * danh từ - (sinh vật học) sự mọc mầm; sự sinh mầm - sự sinh sản bằng mầm

    English-Vietnamese dictionary > gemmation

  • 10 germ

    /dʤə:m/ * danh từ - mộng, mầm, thai, phôi =in germ+ ở tình trạng phôi thai ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - mầm bệnh, vi trùng - (nghĩa bóng) mầm mống !germ warfare - chiến tranh vi trùng * nội động từ - nảy ra, nảy sinh ra

    English-Vietnamese dictionary > germ

  • 11 plump

    /plʌmp/ * tính từ - tròn trĩnh, phúng phính, mẫm =plump cheeks+ má phính * ngoại động từ - làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm * nội động từ - ((thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn - cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống =to fall with a plump into the water+ ngã ùm xuống nước * nội động từ - rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống =to plump down on the bench+ ngồi phịch xuống ghế - (+ for) bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn) * ngoại động từ - ((thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống =to plump one's bag upon the table+ vứt phịch cái túi xuống bàn =to plump someone down into the pound+ đẩy ai ngã ùm xuống ao * tính từ - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =to answer with a plump "No"+ trả lời thẳng là "không" * phó từ - phịch xuống, ùm xuống =to fall plump into the river+ ngã ùm xuống sông - thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở =I told him plump+ tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

    English-Vietnamese dictionary > plump

  • 12 diced

    v. Tau txua mam khaus lauv; tau twv mam khaus lauv

    English-Hmong dictionary > diced

  • 13 dicing

    v. Tab tom txua mam khaus lauv; tab tom twv mam khaus lauv
    n. Kev dai ntsiav plaub fab

    English-Hmong dictionary > dicing

  • 14 der Spediteur

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {conveyer} người đem, băng tải conveyer belt) - {forrader} - {haulier} người kéo, người đẩy goòng - {remover} người dọn đồ furniture remover), thuốc tẩy, dụng cụ tháo, đồ m - {shipper} nhà buôn chở hàng bằng tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spediteur

  • 15 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 16 hervorrufen

    (rief hervor,hervorgerufen) - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to encore} mời ra lại, đòi diễn viên hát lại, đòi diễn viên múa lại - {to engender} đem lại, đẻ ra - {to evoke} gọi lên, gợi lên, gọi ra toà trên - {to evolve} mở ra &), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra, hư cấu, phát ra, làm tiến triển, làm tiến hoá, tiến triển, tiến hoá - {to excite} kích thích &), kích động - {to father} - {to germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra, làm mọc mộng, làm nảy mầm - {to provoke} khích, xúi giục, khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, kích thích, khêu gợi, gây = hervorrufen (rief hervor,hervorgerufen) (Krankheiten) {to breed (bred,bred)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hervorrufen

  • 17 der Bote

    - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {emissary} phái viên, phái viên mật - {envoy} đại diện, đại diện ngoại giao, công sứ - {harbinger} người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm - {herald} viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả, điềm, triệu, sứ truyền lệnh - {mercury} thuỷ ngân, Thần Méc-cua, sao Thuỷ, tính lanh lợi, tính hoạt bát - {messenger} - {peon} người liên lạc, cần vụ, người phục vụ, công nhân công nhật - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bote

  • 18 alltäglich

    - {common} chung, công, công cộng, thường, thông thường, bình thường, phổ biến, phổ thông, tầm thường, thô tục - {everyday} hằng ngày, dùng hằng ngày, xảy ra hằng ngày - {familiar} thuộc gia đình, thân thuộc, thân, quen thuộc, quen, không khách khí, sỗ sàng, suồng sã, lả lơi, là tình nhân của, ăn mằm với - {hackneyed} nhàm - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {household} gia đình, hộ, nội trợ - {humdrum} chán, buồn tẻ - {ordinary} - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, chán ngắt - {prose} - {quotidian} - {routine} - {stale} cũ, để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {workaday} thường ngày

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alltäglich

  • 19 hinplumpsen

    - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinplumpsen

  • 20 der Gepäckträger

    - {carrier} người đưa, người mang, người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh, vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, tàu sân bay air-craft carrier), chim bồ câu đưa thư carrier pigeon) - vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang - {porter} người gác cổng, công nhân khuân vác, rượu bia đen = der Gepäckträger (Fahrrad) {carrier}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gepäckträger

См. также в других словарях:

  • Mam — or MAM may refer to: Mam language, a Mayan language spoken in Guatemala Mam people, an indigenous Maya people in Guatemala Mam (Maya mythology), a reverential term for certain aged Maya deities. Mam, Azerbaijan, a village Mam Movies, a social… …   Wikipedia

  • Mam — puede hacer referencia a: miriámetro, unidad de longitud equivalente a 10.000 metros. Mam, una Etnia que habita en Chiapas (México) y Guatemala. Idioma mam, la Lengua utilizada por ese grupo étnico. mam, nombre de los espíritus de la lluvia en… …   Wikipedia Español

  • MAM — steht als Abkürzung für: Media Asset Management, Verwaltung von multimedialen Inhalten, siehe Digital Asset Management Medizinische Akademie Magdeburg, eine ehemalige Medizinische Hochschule Miami Art Museum Milwaukee Art Museum Museo de Arte… …   Deutsch Wikipedia

  • Mam — bezeichnet sowohl ein Volk als auch eine Sprache in Mittelamerika, die seit der präkolumbischen Zeit bekannt sind. Das Volk der Mam gehörte in Mesoamerika zur Zivilisation der Maya. Die Hauptstadt der Mam Maya war Zaculeu nahe der heutigen Stadt… …   Deutsch Wikipedia

  • mam|ma — mam|ma1 «MAH muh; especially British muh MAH», noun. = mother. (Cf. ↑mother) ╂[reduplication of infantile sound. Compare Latin mamma, Greek mámmē.] mam|ma2 «MAM uh», noun, plural mam|mae «MAM ee». = mammary gland. (Cf. ↑mammary gland) ╂[<… …   Useful english dictionary

  • MAM — Indiens Maya habitant les régions occidentales du Guatemala (sierra de Cuchumatanes), hautes terres tempérées aux communications difficiles qui ont favorisé l’isolement des communautés, et la côte Pacifique, chaude, où les influences espagnoles… …   Encyclopédie Universelle

  • Mam — (m[a^]m), n. [Abbrev. fr. mamma.] Mamma. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • mam — mȃm m DEFINICIJA 1. ono što mami, mamljenje, velika privlačnost čega, neodoljivost koja privlači 2. čin, radnja, zvuk itd. koji mami [legenda o sirenama počiva na vjerovanju u mam muzike i njeno opojno djelovanje] ETIMOLOGIJA vidi mamiti …   Hrvatski jezični portal

  • mam|ba — «MAM buh», noun. any one of a genus of long, slender snakes of Central and South Africa, whose bite is poisonous. Mambas belong to the same family as the cobras but are hoodless. ╂[< Kaffir imamba] …   Useful english dictionary

  • mam|ma|ry — «MAM uhr ee», adjective. of or having to do with the mammae or breasts …   Useful english dictionary

  • mam|my — «MAM ee», noun, plural mies. 1. mamma; mother (used especially in the Appalachians): »These too were greeted…“daddy and mammy” (Southern Literary Messenger). 2. U.S. a black woman who takes care of white children, or is a servant in a white… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»