Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

maliciousness+en+xx

  • 1 maliciousness

    /mə'liʃəsnis/ * danh từ - tính hiểm độc, ác tâm

    English-Vietnamese dictionary > maliciousness

  • 2 die Bösartigkeit

    - {badness} sự xấu, sự tồi, tính ác - {ill nature} tính xấu, tính khó chịu, tính hay càu nhàu, tính hay cáu bẳn, tính gay gắt gỏng - {maliciousness} tính hiểm độc, ác tâm - {malignancy} tính thâm hiểm, ác ý, tính độc hại, ác tính - {malignity} lòng hiểm độc, điều ác, điều độc ác - {viciousness} bản chất xấu xa, sự đồi bại, tính chất độc ác, sự sai sót, sự không hợp cách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bösartigkeit

  • 3 die Bosheit

    - {badness} sự xấu, sự tồi, tính ác - {depravity} tình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi, sự sa đoạ, hành động đồi bại, hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc - {malevolence} ác tâm, ác ý - {malice} tính hiểm độc - {maliciousness} - {malignity} tính thâm hiểm, lòng hiểm độc, điều ác, điều độc ác, ác tính - {mischief} việc ác, mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {shrewdness} sự khôn, tính khôn ngoan, tính sắc sảo, sự đau đớn, sự nhức nhối, sự buốt - {spite} sự giận, sự không bằng lòng, sự thù oán, mối hận thù - {venom} nọc độc, sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý - {venomousness} tính chất độc, tính chất nham hiểm độc ác - {wickedness} tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại = aus reiner Bosheit {from pure spite; from sheer spite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bosheit

См. также в других словарях:

  • maliciousness — index cruelty, ill will, malice, odium, spite Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • maliciousness — mid 15c., from MALICIOUS (Cf. malicious) + NESS (Cf. ness) …   Etymology dictionary

  • maliciousness — malicious ► ADJECTIVE ▪ characterized by malice; intending or intended to do harm. DERIVATIVES maliciously adverb maliciousness noun …   English terms dictionary

  • Maliciousness — Malicious Ma*li cious, a. [Of. malicius, F. malicieux, fr. L. malitiosus. See {Malice}.] 1. Indulging or exercising malice; harboring ill will or enmity. [1913 Webster] I grant him bloody, . . . Sudden, malicious, smacking of every sin That has a …   The Collaborative International Dictionary of English

  • maliciousness — noun see malicious …   New Collegiate Dictionary

  • maliciousness — See maliciously. * * * …   Universalium

  • maliciousness — noun The condition of being malicious; malevolence or malice …   Wiktionary

  • maliciousness — (Roget s Thesaurus II) noun A desire to harm others or to see others suffer: despitefulness, ill will, malevolence, malice, malignancy, malignity, meanness, nastiness, poisonousness, spite, spitefulness, venomousness, viciousness. See ATTITUDE …   English dictionary for students

  • maliciousness — ma·li·cious·ness || mÉ™ lɪʃəsnɪs n. malevolence, viciousness, spitefulness …   English contemporary dictionary

  • maliciousness — n. Malevolence, malice, malignity, ill will, enmity …   New dictionary of synonyms

  • maliciousness — ma·li·cious·ness …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»