Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

making

  • 1 das Machen

    - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Machen

  • 2 die Chance

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra = Keine Chance! {No way!}+ = die letzte Chance {last ditch}+ = die kleinste Chance {remotest chance}+ = seine Chance versäumen {to miss one's tip}+ = Sie haben keine Chance {you don't stand a chance}+ = jeder hatte eine Chance {each man had a chance}+ = jemandem eine Chance geben {to give someone a chance}+ = sie hat ihre Chance verpaßt {she missed the boat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Chance

  • 3 die Entwicklung

    - {cultivation} sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá, sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở, sự khai triển - sự việc diễn biến - {disengagement} sự làm rời ra, sự cởi ra, sự tháo ra, sự thả ra, sự thoát khỏi, sự ràng buộc, tác phong thoải mái tự nhiên, sự từ hôn, sự thoát ra, sự tách ra, sự gỡ đường kiếm - {elaboration} sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu, sự làm công phu, sự dựng lên, sự chế tạo, sự sản ra - {evolution} sự tiến hoá, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra, sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận - {growth} sự lớn mạnh, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự sinh trưởng, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {process} quá trình, sự tiến hành, phương pháp, cách thức, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm = in der Entwicklung {in the making}+ = die abnorme Entwicklung {excrescence}+ = die Entwicklung geht dahin {the development tends to go in this direction}+ = die planmäßige Entwicklung {development according to plan}+ = Forschung und Entwicklung {research and development}+ = die unvollkommene Entwicklung (Biologie) {obsoleteness}+ = die architektonische Entwicklung {architectural development}+ = die zukunftsträchtige Entwicklung {seminal development}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entwicklung

  • 4 die Arbeit

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {job} việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {labour} lao động, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {occupation} sự chiếm, sự giữ, sự chiếm giữ, sự chiếm đóng, sự ở, thời hạn thuê - {operation} sự hoạt động, quá trình hoạt động, thao tác, hiệu quả, tác dụng, sự giao dịch tài chính, sự mổ xẻ, ca mổ, cuộc hành quân, phép tính, phép toán - {performance} sự thực hiện, sự thi hành, sự cử hành, sự hoàn thành, việc diễn, việc đóng, cuộc biểu diễn, kỳ công, thành tích, hiệu suất, đặc tính, đặc điểm bay - {product} sản vật, sản phẩm, vật phẩm, kết quả, tích - {task} nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự, bài làm, bài tập, lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = in Arbeit {on the job}+ = ohne Arbeit {jobless; on the dole; out of place; out of work; unemployed}+ = Arbeit suchen {to look for work}+ = der Tag der Arbeit {labour day}+ = die niedere Arbeit {dirty work}+ = die schwere Arbeit {drudgery; fag; fatigue; hard work; sweat; toil}+ = die geistige Arbeit {brain-work; headwork; mental work}+ = die eintönige Arbeit {hackwork}+ = die eingelegte Arbeit {inlay; inlaying}+ = die Arbeit einstellen {to down tools; to go on strike; to knock off; to pack up; to stop work; to strike (struck,struck); to strike work; to walk out}+ = die getriebene Arbeit {embossment; enchased work}+ = er hat viel Arbeit {he has a lot of work}+ = ein Mehr an Arbeit {additional work}+ = die zusätzliche Arbeit {extra work}+ = die unerledigte Arbeit {backlog}+ = die körperliche Arbeit {handiwork; manual work; physical work}+ = in Arbeit ersticken {to be snowed under with work}+ = an die Arbeit gehen {to go about one's business; to go to work; to set to work}+ = bei der Arbeit sein {to be at work}+ = die schriftliche Arbeit {paper}+ = ganze Arbeit leisten {to make a good job of it}+ = eine Arbeit aufgeben {to task}+ = die gemeinnützige Arbeit {community service}+ = die unterbezahlte Arbeit {sweated labour}+ = die aussichtslose Arbeit {blind alley work}+ = an der Arbeit hindern {to ratten}+ = in der Arbeit ungeübt {new to the job}+ = etwas in Arbeit haben {to be at work on something}+ = jemandem Arbeit machen {to put someone to trouble}+ = seiner Arbeit nachgehen {to go about one's work}+ = mit der Arbeit aussetzen {to stop working}+ = Er fand viel Arbeit vor. {He found plenty of work to do.}+ = die wissenschaftliche Arbeit {research paper; scientific work; treatise}+ = mit Arbeit überhäuft sein {to be swamped with work}+ = sich an die Arbeit machen {to get down to work; to set to work; to settle oneself to work; to turn to}+ = schwere Arbeit verrichten {to drudge}+ = eine anspruchsvolle Arbeit {an exacting piece of work}+ = ein tüchtiges Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis an die Ohren in Arbeit {up to the chin in work}+ = ich bin von der Arbeit müde {I'm tired from work}+ = sich vor der Arbeit drücken {to sugar}+ = er setzte sich an die Arbeit {he settled down to work}+ = er ist mit Arbeit überlastet {he is swamped with work}+ = jemanden zur Arbeit anhalten {to keep someone at his work}+ = ein ordentliches Stück Arbeit {pretty hard work}+ = bis zum Hals in Arbeit stecken {to be up to the neck in work}+ = ihre Arbeit füllt sie ganz aus {she is fully taken up with her work}+ = sich vor keiner Arbeit scheuen {to be ready to do anything}+ = das war ein schweres Stück Arbeit! {that was a job!}+ = er kommt heute nicht zur Arbeit {he ain't coming into work today}+ = Er hielt mich von der Arbeit ab. {He kept me from work.}+ = sich eifrig an die Arbeit machen {to buckle to}+ = sich kopfüber in die Arbeit stürzen {to plunge head first into one's work}+ = bis über den Kopf in Arbeit stecken {to be up to the eyes in work}+ = nachdem er seine Arbeit beendet hatte {when he had finished work}+ = bis über beide Ohren in Arbeit stecken {to be up to one's ears in work}+ = sie ist von ihrer Arbeit sehr beansprucht {she is fully taken up with her work}+ = jemandem schwere und unnötige Arbeit auferlegen {to haze}+ = bei der Arbeit gut aufeinander eingespielt sein {to work together as a good team}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Arbeit

  • 5 die Entscheidungsfindung

    - {decision finding; decision-making}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entscheidungsfindung

  • 6 die Herstellung

    - {fabrication} sự bịa đặt, chuyện bịa đặt, sự làm giả, sự chế tạo, sự sản xuất, cách chế tạo - {make} hình dáng, cấu tạo, kiểu, tầm vóc, dáng, tư thế, sự chế nhạo, công tắc, cái ngắt điện - {making} sự làm, cách làm, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu, mẻ, số lượng làm ra - {manufacture} công nghiệp - {preparation} sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài, bài soạn, sự điều chế, sự pha chế - sự dọn, sự hầu, chất pha chế, thuốc pha chế, thức ăn được dọn - {production} sự đưa ra, sự trình bày, sự sinh, sản phẩm, tác phẩm, sản lượng, sự bỏ vốn và phương tiện để dựng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herstellung

  • 7 es muß gemacht werden

    - {it has got to be done} = wir haben es selbst gemacht {it is of our own making}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > es muß gemacht werden

  • 8 mitbestimmen

    - {to participate in decision-making} = etwas mitbestimmen {to have a say in something; to have a voice in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitbestimmen

  • 9 Das glaube ich gern.

    - {I quite believe it.} = Das läßt sich hören! {This is something like!}+ = Das verbitte ich mir. {I won't stand that.}+ = Das ist zuviel gesagt. {It's carrying things too far.}+ = Das liegt nicht jedem. {This isn't everybodys job.}+ = Das muß gefeiert werden. {This calls for a celebration.}+ = Das ist bei ihm möglich. {This is possible with him.}+ = Das ist ziemlich dasselbe. {It's much the same thing.}+ = Das kann ich unmöglich tun. {I can't possibly do this.}+ = Das traue ich ihm glatt zu. {I wouldn't put it past him.}+ = Das habe ich selbst gemacht. {This is of my own making.}+ = Das ist ihr völlig schnuppe. {She doesn't care a hang.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das glaube ich gern.

  • 10 die Organisation

    - {organization} sự tổ chức, sự cấu tạo, tổ chức, cơ quan - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi = die gemeinnützige Organisation {non-profit-making-organization}+ = die weitverzweigte Organisation {octopus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Organisation

  • 11 der Instrumentenbau

    - {instrument making}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Instrumentenbau

  • 12 das Werden

    - {becoming} - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {growth} sự lớn mạnh, sự tăng tiến, sự tăng lên, sự sinh trưởng, sự trồng trọt, vụ mùa màng, cái đang sinh trưởng, khối đã mọc, khối u, u = im Werden {in embryo; in the making}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werden

  • 13 der Debütant

    - {actor making his debut}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Debütant

  • 14 die Mitbestimmung

    - {codetermination; share in decision-making}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mitbestimmung

  • 15 die Verarbeitung

    - {digestion} sự tiêu hoá, khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự ninh, sự sắc - {making} sự làm, sự chế tạo, cách làm, cách chế tạo, sự tiến bộ, sự thành công, sự lớn lên, nguyên nhân tiến bộ, nguyên nhân thành công, đức tính, tài năng, yếu tố, giấy và thuốc lá đủ cuốn một điếu - mẻ, số lượng làm ra - {manipulation} sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động - {processing} sự chế biến, sự gia công - {working} sự làm việc, sự lên men, sự để lên men, sự hoạt động, sự chuyển vận, sự vận hành, sự dùng, sự khai thác, công trường, xưởng, tác dụng, công dụng, sự nhăn nhó - {workmanship} tài nghệ, sự khéo léo, tay nghề

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verarbeitung

  • 16 die Schulden

    - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, vết rạch, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống = Schulden machen {to get into debts; to incur debts; to run up a score; to run up debts}+ = in Schulden geraten {to run into debt}+ = keine Schulden machen {to pay one's way}+ = der Nachlaß nach Abzug der Schulden (Jura) {residue}+ = er fürchtet sich davor, Schulden zu machen {he fears making debts}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schulden

См. также в других словарях:

  • making — UK US /ˈmeɪkɪŋ/ noun ► [S] the process of doing or producing something: »We recommend the making of a back up copy to prevent you losing any work. »A number of pre conditions have to be fulfilled prior to the making of any offer. ● in the making… …   Financial and business terms

  • Making Of — Un making of (anglicisme) ou une revue de tournage (au Québec) est un film documentaire relatant le tournage ou la production d un film. On peut parler aussi de « coulisses ». À l origine, les revues de tournage étaient réalisés de… …   Wikipédia en Français

  • Making of — Un making of (anglicisme) ou une revue de tournage (au Québec) est un film documentaire relatant le tournage ou la production d un film. On peut parler aussi de « coulisses ». À l origine, les revues de tournage étaient réalisés de… …   Wikipédia en Français

  • Making — Mak ing, n. 1. The act of one who makes; workmanship; fabrication; construction; as, this is cloth of your own making; the making of peace or war was in his power. [1913 Webster] 2. Composition, or structure. [1913 Webster] 3. a poem. [Obs.] Sir… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • making — ► NOUN 1) the process of making something. 2) (makings) the necessary qualities. ● be the making of Cf. ↑be the making of …   English terms dictionary

  • making — [māk′iŋ] n. 1. the act of one that makes or the process of being made; formation, construction, creation, production, composition, manufacture, development, performance, etc. 2. the cause or means of success or advancement [an experience that… …   English World dictionary

  • -making — [māk′iŋ] combining form forming adjectives Chiefly Brit. creating a (specified) state or condition [shy making, angry making] * * * …   Universalium

  • -making — [māk′iŋ] combining form forming adjectives Chiefly Brit. creating a (specified) state or condition [shy making, angry making] …   English World dictionary

  • Making-up — Mak ing up , n. 1. The act of bringing spirits to a certain degree of strength, called proof. [1913 Webster] 2. The act of becoming reconciled or friendly. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • making — index building (business of assembling), commission (act), manufacture, onset (commencement) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • Making-of — In cinema, a making of, also known as behind the scenes, is a documentary film that features the production of a film or television program. This is often referred to as the EPK (electronic press kit) video, due to its main usage as a promotional …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»