Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

make-do

  • 61 adieu

    /ə'dju:/ * thán từ - từ biệt!; vĩnh biệt! * danh từ - lời chào từ biệt; lời chào vĩnh biệt =to make (take) one's adieu+ chào từ biệt

    English-Vietnamese dictionary > adieu

  • 62 admission

    /əd'miʃn/ * danh từ - sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp =to get admission to the Academy+ được nhận vào viện hàn lâm - sự cho vào cửa, sự cho vào =free admission+ vào cửa không mất tiền =admission by ticket+ vào cửa phải có vé - tiền vào cửa, tiền nhập học - sự nhận, sự thú nhận =to make full admission s+ thú nhận hết - (định ngữ) (kỹ thuật) nạp =admission valve+ van nạp

    English-Vietnamese dictionary > admission

  • 63 affidavit

    /,æfi'deivit/ * danh từ - (pháp lý) bản khai có tuyên thệ =to swear (make) an affidavit+ làm một bản khai có tuyên thệ trước toà =to take an affidavit+ nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà) - (thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ

    English-Vietnamese dictionary > affidavit

  • 64 agreeable

    /ə'griəbl/ * tính từ - dễ chịu, dễ thương =agreeable weather+ thời tiết dễ chịu =agreeable voice+ giọng dễ thương - vừa ý, thú, khoái - (thông tục) vui lòng, sẵn sàng, tán thành, sẵn sàng đồng ý =to be agreeable to someone's proposal+ sẵn sàng tán thành lời đề nghị của ai - agreeable to hợp với, thích hợp với =to be agreeable to the taste+ hợp với với sở thích !to make oneself agreeable to somebody - cố gắng làm vừa lòng ai, cố gắng làm vui lòng ai

    English-Vietnamese dictionary > agreeable

  • 65 agreement

    /ə'gri:mənt/ * danh từ - hiệp định, hiệp nghị - hợp đồng, giao kèo - sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận =by mutural agreement+ theo sự thoả thuận chung - sự phù hợp, sự hoà hợp =to be in agreement with+ bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với =individualism in not in agreement with the common interests+ chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung - (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...) =to come to an agreement+ đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định !to enter into an agreement with somebody - ký kết một hợp đồng với ai !executive agreement - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện !to make an agreement with - thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với

    English-Vietnamese dictionary > agreement

  • 66 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

  • 67 allusion

    /ə'lu:ʤn/ * danh từ - sự nói bóng gió, sự ám chỉ =to make an allusion to+ nói bóng gió, ám chỉ, nói đến - lời ám chỉ

    English-Vietnamese dictionary > allusion

  • 68 ambush

    /'æmbuʃ/ * danh từ - cuộc phục kích, cuộc mai phục - quân phục kích, quân mai phục - nơi phục kích, nơi mai phục - sự nằm rình, sự nằm chờ =to fall into an ambush+ rơi vào một trận địa phục kích =to lay (make) an ambush+ bố trí một cuộc phục kích =to lie (hide) in ambush for+ phục kích, mai phục, nằm phục kích * động từ - phục kích, chận đánh, mai phục, bố trí quân phục kích - nằm rình, nằm chờ

    English-Vietnamese dictionary > ambush

  • 69 amends

    /ə'mendz/ * danh từ số nhiều - sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại =to make amends for something+ đền (bồi thường; đền bù, bù lại) cái gì

    English-Vietnamese dictionary > amends

  • 70 angry

    /'æɳgri/ * tính từ - giận, tức giận, cáu =to be (get) angry with (at) someone+ tức giận ai =to be (get) angry at (about) something+ tức giận về cái gì =to make someone angry+ làm cho ai tức giận, chọc tức ai - nhức nhối, viêm tấy (vết thương) - hung dữ, dữ =angry winds+ gió dữ =angry waves+ sóng dữ

    English-Vietnamese dictionary > angry

  • 71 apology

    /ə'pɔlədʤi/ * danh từ - lời biện bạch, lời biện giải - sự xin lỗi, sự tạ lỗi =to make (offer) an apology+ tạ lỗi - (thông tục) cái tồi, vật tồi =a mere apology for a dinner+ một bữa ăn tồi, thế mà cũng gọi là cơm

    English-Vietnamese dictionary > apology

  • 72 appeal

    /ə'pi:l/ * danh từ - sự kêu gọi; lời kêu gọi - lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn =with a look of appeal+ với vẻ cầu khẩn =to make an appeal to someone's generossity+ cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai - (pháp lý) sự chống án; quyền chống án =to lodge an appeal; to give notice of appeal+ đưa đơn chống án !Court of Appeal - toà thượng thẩm - sức lôi cuốn, sức quyến rũ =to have appeal+ có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ !to appeal to the country - (xem) country

    English-Vietnamese dictionary > appeal

  • 73 appearance

    /ə'piərəns/ * danh từ - sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra =to make one's first appearance+ mới xuất đầu lộ diện, mới ra mặt =to put in an appearance+ có mặt, đến cho có mặt một lát (ở buổi lễ...) - (pháp lý) sự trình diện, sự ra hầu toà - sự xuất bản (sách) - diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái =a man of good appearance+ người có diện mạo tốt - bề ngoài, thể diện =one should not judge by appearances+ không nên xét đoán theo bề ngoài =to save (keep up) appearances+ giữ thể diện =to all appearance+ theo biểu hiện bề ngoài =to assume (put on) the appearance of innocence+ làm ra vẻ ngây thơ - ma quỷ

    English-Vietnamese dictionary > appearance

  • 74 application

    /,æpli'keiʃn/ * danh từ - sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào ((cũng) appliance) =the application of a plaster to a wound+ sự đắp thuốc vào vết thương - vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra - sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng =medicine for external application+ thuốc dùng ngoài da - sự chuyên cần, sự chuyên tâm =a man of close application+ một người rất chuyên cần - lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin =application for a job+ đơn xin việc làm =to make an application to someone for something+ gửi đơn cho ai để xin việc gì =to put in an application+ đệ đơn xin, gửi đơn xin

    English-Vietnamese dictionary > application

  • 75 appointment

    /ə'pɔintmənt/ * danh từ - được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm =appointment of someone to a post+ sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ - sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập =to make (fix) an appointment with someone+ hẹn gặp ai =to break an appointment+ thất hẹn, sai hẹn =to keep an appointment+ đúng hẹn - chiếu chỉ; sắc lệnh =by the king's appointment+ do chiếu chỉ của vua - (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị - (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng

    English-Vietnamese dictionary > appointment

  • 76 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 77 ascent

    /ə'sent/ * danh từ - sự trèo lên, sự đi lên, sự lên =to make an ascent in a balloon+ lên không bằng khí cầu - sự đi ngược lên (dòng sông...) - con đường đi lên, đường dốc; bậc cầu thang đi lên

    English-Vietnamese dictionary > ascent

  • 78 ass

    /æs/ * danh từ - con lừa - người ngu, người đần độn =to play (act) the ass+ làm bộ ngu =to make an ass of oneself+ lố bịch, làm trò cười cho thiên hạ

    English-Vietnamese dictionary > ass

  • 79 assurance

    /ə'ʃuərəns/ * danh từ - sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc - sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo - sự tự tin - sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ =to have the assurance to do something+ dám trơ tráo làm việc gì - (pháp lý) bảo hiểm =life assurance+ bảo hiểm tính mệnh !to make assurance double sure - để cho hoàn toàn chắc chắn; làm cho không thể nghi ngờ vào đâu được

    English-Vietnamese dictionary > assurance

  • 80 attack

    /ə'tæk/ * danh từ - sự tấn công, sự công kích =to make an attack on enemy positions+ tấn công các vị trí địch - cơn (bệnh) =an attack of fever+ cơn sốt =a heart attack+ cơn đau tim * ngoại động từ - tấn công, công kích - bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc) =to attack a task+ bắt tay vào việc, lao vào việc - ăn mòn (axit) =strong acids attack metals+ axit mạnh ăn mòn kim loại - nhiễm vào (bệnh tật) * nội động từ - tấn công, bắt đầu chiến sự

    English-Vietnamese dictionary > attack

См. также в других словарях:

  • make — make, v. t. [imp. & p. p. {made} (m[=a]d); p. pr. & vb. n. {making}.] [OE. maken, makien, AS. macian; akin to OS. mak?n, OFries. makia, D. maken, G. machen, OHG. mahh?n to join, fit, prepare, make, Dan. mage. Cf. {Match} an equal.] 1. To cause to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • make — make1 [māk] vt. made, making [ME maken < OE macian, akin to Ger machen < IE base * maĝ , to knead, press, stretch > MASON, Gr magis, kneaded mass, paste, dough, mageus, kneader] 1. to bring into being; specif., a) to form by shaping or… …   English World dictionary

  • Make — make  утилита, автоматизирующая процесс преобразования файлов из одной формы в другую. Чаще всего это компиляция исходного кода в объектные файлы и последующая компоновка в исполняемые файлы или библиотеки. Утилита использует специальные… …   Википедия

  • Make — (engl. machen, erstellen) ist ein Computerprogramm, das Shellskript ähnlich Kommandos in Abhängigkeit von Bedingungen ausführt. Es wird hauptsächlich bei der Softwareentwicklung eingesetzt. Genutzt wird es beispielsweise, um in einem Projekt, das …   Deutsch Wikipedia

  • Make — Cet article a pour sujet le logiciel intitulé make. Pour une définition du mot « make », voir l’article make du Wiktionnaire. make est un logiciel traditionnel d UNIX. C est un « moteur de production » : il sert à appeler …   Wikipédia en Français

  • make — (engl. machen, erstellen) ist ein Computerprogramm, das Kommandos in Abhängigkeit von Bedingungen ausführt. Es wird hauptsächlich bei der Softwareentwicklung als Programmierwerkzeug eingesetzt. Genutzt wird es beispielsweise, um in Projekten, die …   Deutsch Wikipedia

  • make — ► VERB (past and past part. made) 1) form by putting parts together or combining substances. 2) cause to be or come about. 3) force to do something. 4) (make into) alter (something) so that it forms (something else). 5) constitute, amount to, or… …   English terms dictionary

  • Make — (m[=a]k), v. i. 1. To act in a certain manner; to have to do; to manage; to interfere; to be active; often in the phrase to meddle or make. [Obs.] [1913 Webster] A scurvy, jack a nape priest to meddle or make. Shak. [1913 Webster] 2. To proceed;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Make — Saltar a navegación, búsqueda make es una herramienta de generación o automatización de código, muy usada en los sistemas operativos tipo Unix/Linux. Por defecto lee las instrucciones para generar el programa u otra acción del fichero makefile.… …   Wikipedia Español

  • Make Me — Single by Janet Jackson from the album Number Ones Released …   Wikipedia

  • make — es una herramienta de generación o automatización de código, muy usada en los sistemas operativos tipo Unix/Linux. Por defecto lee las instrucciones para generar el programa u otra acción del fichero makefile. Las instrucciones escritas en este… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»