Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

make+use+of+something

  • 1 der Gebrauch

    - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {usage} cách dùng, cách sử dụng, cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường - {use} quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, sự có ích, ích lợi, lễ nghi, quyền hoa lợi - {wear} sự mang, sự mặc, quần áo, giầy dép, sự chịu mòn, sự mặc được, sự dùng được, sự hao mòn, sự mòn, sự hư hỏng, sự giảm trọng lượng = in Gebrauch {in use}+ = zum Gebrauch {for use}+ = außer Gebrauch {out of use}+ = Gebrauch machen {to avail}+ = der spezielle Gebrauch {non use}+ = Gebrauch machen von {to make use of}+ = außer Gebrauch kommen {to fall into disuse; to grow out of use}+ = guten Gebrauch machen [von] {to make good use [of]}+ = nicht mehr in Gebrauch {obsolete}+ = vor Gebrauch gut schütteln {shake well before using}+ = von etwas ausgiebigen Gebrauch machen {to make full use of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gebrauch

  • 2 der Nutzen

    - {account} sự tính toán, sự kế toán, sổ sách, kế toán, bản kê khai, bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả, sự thanh toán, sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ, tài khoản, số tiền gửi - lợi, lợi ích, lý do, nguyên nhân, sự giải thích, báo cáo, bài tường thuật, sự tường thuật, sự miêu tả, sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm, tầm quan trọng, giá trị - {advantage} sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi, mối lợi, thế lợi - {avail} điều có lợi, ích lợi - {behalf} on behalf of thay mặt cho, nhân danh - {benefit} buổi biểu diễn, trận đấu benifit night, benifit match), tiền trợ cấp, tiền tuất, phúc lợi, đặc quyền tài phán - {fruit} quả, trái cây, thành quả, kết quả, thu hoạch, lợi tức, con cái - {gain} lời, lợi lộc, của thu nhập, của kiếm được, tiền lãi, sự tăng thêm - {good} điều thiện, điều tốt, điều lành, điều đáng mong muốn, vật đáng mong muốn, những người tốt, những người có đạo đức - {interest} sự quan tâm, điều quan tâm, điều chú ý, sự thích thú, điều thích thú, quyền lợi, ích kỷ, tập thể cùng chung một quyền lợi - {profit} bổ ích, lợi nhuận - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {use} sự dùng, cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, lễ nghi, quyền hoa lợi - {utility} tính có ích, vật có ích, vật dùng được, thuyết vị lợi, những ngành phục vụ công cộng public utilities), vai phụ utility-man) - {vantage} sự hơn thế, phần thắng - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, sự cong, sự oằn = der Nutzen [für] {subservience [to]}+ = Nutzen ziehen [aus] {to derive profit [from]}+ = Nutzen ziehen [aus,von] {to benefit [by,from]}+ = Nutzen bringen {to benefit; to profit}+ = zum Nutzen von [von,für] {for the benefit [of]}+ = von Nutzen sein {to avail}+ = Nutzen abwerfen {to yield profit}+ = Nutzen ziehen aus {to capitalize}+ = zum eigenen Nutzen {for one's own end}+ = mit Nutzen verwenden {to put to use}+ = Nutzen ziehen aus etwas {to make capital out of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Nutzen

  • 3 deutlich

    - {articulate} có khớp, có đốt, đọc rõ ràng, phát âm rõ ràng, có bản lề, có khớp nối - {broad} rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát đại cương, chung, chính, nặng, hoàn toàn - {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại, thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, hẳn, tách ra, ra rời - xa ra, ở xa - {conspicuous} dễ thấy, đập ngay vào mắt, lồ lộ, làm cho người ta để ý đến, đáng chú ý - {distinct} riêng, riêng biệt, khác biệt, dễ nhận, rõ rệt, dứt khoát, nhất định - {emphatic} nhấn mạnh, nhấn giọng, mang trọng âm, mạnh mẽ, rành rành - {express} nói rõ, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành - {fair} phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn, thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng - có vẻ xuôi tai, khéo, vàng hoe, trắng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch - {lucid} minh bạch, trong sáng, sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo, sáng, sáng ngời - {manifest} hiển nhiên - {marked} bị để ý - {obvious} rành mạch - {outspoken} nói thẳng, trực tính - {perspicuous} diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {plain} đơn giản, không viết bằng mật mã, giản dị, thường, đơn sơ, mộc mạc, chất phác, trơn, một màu, xấu, thô - {pregnant} có thai, có mang thai, có chửa, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {pronounced} - {sharp} sắt, nhọn, bén, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, gay gắt, ác liệt, dữ dội, lạnh buốt, chói, tinh, thính, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, mạnh, điếc - không kêu, thăng, diện, bảnh, đẹp trai, sắc cạnh, sắc nhọn, cao - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, không úp mở, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - {visibly} - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, sinh động, sâu sắc = deutlich (Handschrift,Druck) {bold}+ = deutlich werden {to develop; to speak in plain terms}+ = sehr deutlich werden {to use plain language}+ = etwas deutlich machen {to make something clear}+ = sich deutlich abheben gegen {to define oneself against}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > deutlich

См. также в других словарях:

  • make use of something — make ˈuse of sth/sb idiom to use sth/sb, especially in order to get an advantage • We could make better use of our resources. • You should make use of your contacts. Main entry: ↑useidiom …   Useful english dictionary

  • make free with something — british phrase to use something that does not belong to you as though it does belong to you Don’t you think the owner will have something to say about your making free with his belongings? Thesaurus: to borrow somethingsynonym to use something,… …   Useful english dictionary

  • make free with something — make free with (something) to use something a lot, even when it does not belong to you. I won t have him in my house, making free with my whiskey …   New idioms dictionary

  • make inroads into something — make inroads into/in/on/something phrase to take or use a large part of something European cars have started to make inroads into the Japanese market. All these repair bills are making huge inroads into my savings. Thesaurus: to use all or a lot… …   Useful english dictionary

  • make inroads on something — make inroads into/in/on/something phrase to take or use a large part of something European cars have started to make inroads into the Japanese market. All these repair bills are making huge inroads into my savings. Thesaurus: to use all or a lot… …   Useful english dictionary

  • make inroads in something — make inroads into/in/on/something phrase to take or use a large part of something European cars have started to make inroads into the Japanese market. All these repair bills are making huge inroads into my savings. Thesaurus: to use all or a lot… …   Useful english dictionary

  • make use of — phrasal : to put to use : use, employ * * * make use of 1. To use, employ 2. To take the help, etc, of (a person) in obtaining an end with no intention of repaying him or her, to exploit • • • Main Entry: ↑use * * * make use of …   Useful english dictionary

  • make use of — to use someone or something for a particular purpose, especially one that brings a benefit to you Why doesn t she make use of her singing talent? make good use of someone/something: I hope you ve made good use of your time …   English dictionary

  • make use of —    to do something taboo in connection with    Thus to make use of prostitutes is not to find them chaste employment but to copulate regularly with them: to make use of drugs is not to control your hypertension under medical supervision but to… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • make with the something — in. to make something visible; to use something. □ Come on, make with the cash. □ I want to know. Come on, make with the answers! …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • make free with something — British to use something that does not belong to you as though it does belong to you Don t you think the owner will have something to say about your making free with his belongings? …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»