Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

make+mischief

  • 1 der Sinn

    - {appreciation} sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị - sự phê phán - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {effect} kết quả, hiệu lực, hiệu quả, tác dụng, tác động, ảnh hưởng, ấn tượng, mục đích, ý định, của, của cải, vật dụng, hiệu ứng - {hang} sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc, mặt dốc, cách treo, ý riêng, nghĩa riêng, cách làm, cách nói - {intention} tình ý, cách liền sẹo, khái niệm - {meaning} - {mind} tâm, tâm trí, tinh thần, trí, trí tuệ, trí óc, ký ức, trí nhớ, sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý, ý kiến, ý nghĩ - {purport} nội dung - {sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan, sự thông minh, tình cảm chung, hướng, chiều - {significance} sự quan trọng, sự đáng chú ý - {signification} sự biểu thị, sự biểu hiện, sự ra hiệu - {sound} âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, cái thông, eo biển, bong bóng cá - {spirit} linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, lòng can đảm, sự hăng hái, nhiệt tình, nghị lực, khí thế, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần, xu hướng tinh thần - nghĩa đúng, trụ cột, bộ óc, số nhiều) rượu mạnh, cồn thuốc - {tenor} phương hướng chung, tiến trình, tinh thần chung, nội dung chính, kỳ hạn, bản sao, giọng nam cao, bè têno, kèn têno = der tiefe Sinn {pregnancy}+ = im Sinn haben {to have in mind; to hold (held,held); to think (thought,thougt)+ = Sinn haben für {to appreciate}+ = in diesem Sinn {to this effect}+ = der weltliche Sinn {secularity}+ = im engeren Sinn {strictly speaking}+ = das hat keinen Sinn {there's no point in that}+ = der allgemeine Sinn {acceptation}+ = in den Sinn kommen {to strike (struck,struck)+ = das ergibt keinen Sinn {it doesn't make sense}+ = im eigentlichen Sinn {properly speaking}+ = das wird wenig Sinn haben {that won't help much}+ = lange Rede kurzer Sinn {to cut a long story short}+ = sich aus dem Sinn schlagen {to put out of one's mind}+ = aus den Augen, aus dem Sinn {out of sight, out of mind}+ = jemandem in den Sinn kommen {to enter one's mind}+ = Er hat immer Unsinn im Sinn. {He is full of mischief.}+ = der Sinn leuchtet mir nicht ein. {the sense escapes me.}+ = der Sinn will mir nicht einleuchten {the sense eludes me}+ = der Gedanke schoß mir durch den Sinn {the thought flashed across my mind}+ = man kann keinen Sinn darauf machen {Not to be able to make head nor tail of it}+ = es ist mir nie in den Sinn gekommen {it never entered my mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sinn

  • 2 der Schaden

    - {damage} mối hại, điều hại, điều bất lợi, sự thiệt hại, tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn, giá tiền - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người, điều gây tai hại - {hurt} vết thương, chỗ bị đau, sự chạm đến, sự xúc phạm, sự làm tổn thương - {injury} sự làm hại, sự làm tổn hại, sự làm hỏng, điều tổn hại, chỗ bị thương, sự vi phạm quyền lợi, sự đối xử bất công - {mischief} điều ác, việc ác, mối nguy hại, sự tổn hại, mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, trò quỷ, đồ quỷ quái - {prejudice} định kiến, thành kiến, thiên kiến, mối tổn hại, mối thiệt hại = der Schaden [für] {detriment [to]; disadvantage [to]}+ = ohne Schaden {with impunity}+ = Schaden zufügen {to damage}+ = Schaden erleiden [durch] {to suffer [from]}+ = Schaden anrichten {to do harm}+ = zu Schaden kommen {to come to grief}+ = den Schaden ersetzen {to make good the damage}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaden

  • 3 Schindluder treiben mit

    - {to play fast and loose with} = mit etwas Schindluder treiben {to abuse something}+ = mit jemandem Schindluder treiben {to make somebody suffer; to play billy with someone; to play mischief with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Schindluder treiben mit

См. также в других словарях:

  • make mischief — index mistreat Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • make mischief — make ˈmischief idiom to do or say sth deliberately to upset other people, or cause trouble between them Main entry: ↑mischiefidiom …   Useful english dictionary

  • To make mischief — Mischief Mis chief (m[i^]s ch[i^]f), n. [OE. meschef bad result, OF. meschief; pref. mes (L. minus less) + chief end, head, F. chef chief. See {Minus}, and {Chief}.] [1913 Webster] 1. Harm; damage; esp., disarrangement of order; trouble or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • make mischief — intentionally cause damage, sabotage; incite, instigate …   English contemporary dictionary

  • Mischief — Mis chief (m[i^]s ch[i^]f), n. [OE. meschef bad result, OF. meschief; pref. mes (L. minus less) + chief end, head, F. chef chief. See {Minus}, and {Chief}.] [1913 Webster] 1. Harm; damage; esp., disarrangement of order; trouble or vexation caused …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Mischief rule — Judicial Interpretation Forms …   Wikipedia

  • Mischief Makers — This article is about the video game. For the art activist collective, see The Mischief Makers. Mischief Makers Developer(s) Treasure …   Wikipedia

  • mischief — mis|chief [ˈmıstʃıf] n [Date: 1200 1300; : Old French; Origin: meschief something bad that happens , from mes ( MIS ) + chief head, end ] 1.) [U] bad behaviour, especially by children, that causes trouble or damage, but no serious harm ▪ Now run… …   Dictionary of contemporary English

  • mischief — n. 1) to cause, do, make mischief 2) to be up to, get into mischief 3) malicious mischief 4) out of mischief (to stay out of mischief; to keep children out of mischief) 5) full of mischief 6) up to mischief * * * [ mɪstʃɪf] do get into mischief… …   Combinatory dictionary

  • mischief — noun ADJECTIVE ▪ criminal (law) … OF MISCHIEF ▪ glint, hint ▪ There was a glint of mischief in her eyes. VERB + MISCHIEF …   Collocations dictionary

  • mischief — mis|chief [ mıstʃıf ] noun uncount behavior or play, especially of children, that causes trouble but not serious harm to other people: be up to/get up to mischief (=do something bad): The boys are always up to some kind of mischief! get into… …   Usage of the words and phrases in modern English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»