Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

make+fame

  • 1 house

    /haus/ * danh từ, số nhiều houses - nhà ở, căn nhà, toà nhà - nhà, chuồng =the house of God+ nhà thờ =house of detention+ nhà tù, nhà giam - quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) - (chính trị) viện (trong quốc hội) =the House of Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) =House of Representatives+ hạ nghị viện (Mỹ) =to make a House+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì - rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát =appreciative house+ người xem biết thưởng thức =the first house starts at 8+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ - đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện - hãng buôn - (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn) - (nói trại) nhà tế bần - nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc - gia đình, dòng họ; triều đại =the House of Windsor+ Hoàng gia Anh =the House of Stuart+ đồng xtua - (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ - (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật) !to be turned out of house and home - bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà !to bring down the house - (xem) bring !to clean house - quét tước thu dọn nhà cửa - giũ sạch những điều khó chịu !a drink on the house - chầu rượu do chủ quán thết !to keep house - quản lý việc nhà, tề gia nội trợ !to keep open house - (xem) keep !to keep the house - phải ở nhà không bước chân ra cửa !house of call house of cards - trò chơi xếp nhà (của trẻ con) - kế hoạch bấp bênh !house of ill fame - (xem) fame !like a house on fire - rất nhanh, mạnh mẽ !to set (put) one's house in order - thu dọn nhà cửa - thu xếp công việc đâu vào đó * ngoại động từ - đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà - cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng =to house the corn+ cất thóc lúa vào kho - cung cấp nhà ở cho - (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn - (hàng hải) hạ (cột buồm) - (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) * nội động từ - ở, trú

    English-Vietnamese dictionary > house

См. также в других словарях:

  • Make It Do — Breed Quarter Horse Discipline Rodeo Sex Gelding Foaled 1964 …   Wikipedia

  • Fame (2003 TV series) — Fame ran on NBC in the summer of 2003. The show was essentially NBC s attempt to duplicate the success of mega hit American Idol , right down to their selection of judges. Former pop star Carnie Wilson was similar in her judgements to American… …   Wikipedia

  • Fame Gurukul — Title card of Fame Gurukul . Genre Game show Presented by Ila Arun, Manav Gohil, Mandira Bedi …   Wikipedia

  • Fame Academy 1 — was the first series of the BBC s reality talent search Fame Academy , which was first broadcast in the UK over ten weeks in October December 2002. It was won by David Sneddon. The live shows were presented by Cat Deeley and Patrick Kielty. The… …   Wikipedia

  • Make Me Bad — Single by Korn from the album Issues Released May 23, 2000 Format …   Wikipedia

  • Make A Stand (horse) — Make A Stand Sire Master Willie Dam Make A Signal Damsire Royal Gunner Sex Gelding Foaled 21 March 1991 Country …   Wikipedia

  • Make the World Go Away — Single by Eddy Arnold from the album My World B side Easy Way Released October 1965 Genre …   Wikipedia

  • Make Me a Supermodel (Australian TV series) — Make Me a Supermodel Genre Reality Presented by Jennifer Hawkins(Season 1) Tyson Beckford (Season 1) …   Wikipedia

  • Fame — Fame, v. t. [imp. & p. p. {Famed},; p. pr. & vb. n. {Faming}.] 1. To report widely or honorably. [1913 Webster] The field where thou art famed To have wrought such wonders. Milton. [1913 Webster] 2. To make famous or renowned. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fame — [fām] n. [ME < OFr < L fama, fame, reputation, akin to fari, to speak < IE base * bhā , to speak > BAN1, BOON1, Gr phēmē, utterance, report] 1. [Rare or Archaic] public report; rumor 2. reputation, esp. good reputation 3 …   English World dictionary

  • Fame (musical) — Infobox Musical name=Fame subtitle=the Musical caption= West End Poster music=Steve Margoshes lyrics=Jacques Levy book=Jose Fernandez productions= 1988 Miami, Florida 1989 Philadelphia, Pennsylvania 1995 West End 1996 UK National Tour 1997 US… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»