Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

make+easy

  • 1 bequem

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {commodious} rộng rãi, thênh thang - {convenient} thuận lợi, thích hợp - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cushy} êm ái, thích ý, không khó nhọc mấy - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {handy} thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay, dễ cầm, dễ sử dụng, khéo tay - {indolent} lười biếng, biếng nhác, không đau - {lazy} - {modest} khiêm tốn, nhún nhường, nhũn nhặn, thuỳ mị, nhu mì, e lệ, vừa phải, phải chăng, có mức độ, bình thường, giản dị - {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú, có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt, nhanh, mau, ngay tức khắc, lưu loát, ở gần, đúng tầm tay, sẵn = mach's dir bequem {make yourself at home!}+ = mach dir's bequem! {make yourself easy!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bequem

  • 2 stand

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stand

  • 3 stood

    /stænd/ * danh từ - sự dừng lại, sự đứng lại =to come to a stand+ dừng lại, đứng lại - sự chống cự, sự đấu tranh chống lại =to make a stand against the enemy+ chống cự lại quân địch =to make a stand for a principle+ đấu tranh cho một nguyên tắc - chỗ đứng, vị trí =to take one's stand near the door+ đứng gần cửa =to take one's stand on the precise wording of the act+ căn cứ vào từng lời của đạo luật - lập trường, quan điểm =to maintain one's stand+ giữ vững lập trường =to make one's stand clear+ tỏ rõ lập trường của mình - giá, mắc (áo, ô) - gian hàng (ở chợ) - chỗ để xe - khán đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt - sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) - (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng !to be at a stand - (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được - lúng túng !stand of arms - bộ vũ khí cá nhân !stand of colours - những cờ của trung đoàn * nội động từ stood - đứng =to stand at ease+ đứng ở tư thế nghỉ =to be too weak to stand+ yếu quá không đứng được - có, ở, đứng =a bookcase stands in one corner+ ở góc nhà có một tủ sách =here once stood a huge tree+ trước đây ở chỗ này có một cây to lắm - cao =to stand 1.60 metre high+ cao 1, 60 m - đứng vững, bền =this house will stand another score of year+ nhà còn vững đến vài chục năm nữa =this small house has stood through worse storms+ ngôi nhà nhỏ này qua rất nhiều cơn bão ghê hơn thế này mà vẫn không việc gì =how do we stand in the matter of munitions?+ liệu chúng ta có đủ đạn được không? - có giá trị =the former conditions stand+ những điều kiện trước vẫn có giá trị =the same remark stands good+ lời nhận xét như thế vẫn đúng - đọng lại, tù hãm (nước) - giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường - đồng ý, thoả thuận - ra ứng cử =to stand for Parliament+ ra ứng cử nghị viện * ngoại động từ - bắt đứng; đặt, để, dựng =to stand somebody in the corner+ bắt phạt ai đứng vào góc tường =to stand a bicycle against the wal+ dựng cái xe đạp vào tường - giữ vững =to stand one's ground+ giữ vững lập trường; không lùi bước - chịu đựng =to stand a pain+ chịu đựng sự đau đớn =to stand fire+ (quân sự) chịu được hoả lực (của địch) =to fail to stand the test+ không chịu đựng nổi sự thử thách - thết, đãi =to stand somebody a drink+ thiết ai một chầu uống =who is going to stand treat?+ ai thiết đãi nào?, ai bao nào? !to stand by - đứng cạnh, đứng bên cạnh - bênh vực, ủng hộ - thực hiện, thi hành (lời hứa...) - (hàng hải) chuẩn bị thả neo - ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động !to stand down - rút lui (người làm chứng, người ứng cử) - (quân sự) hết phiên gác !to stand for - thay thế cho; có nghĩa là - ứng cử - bênh vực - (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận !to stand in - đại diện cho !to stand in with - vào hùa với, cấu kết với !to stand off - tránh xa, lảng xa - tạm giãn (thợ, người làm...) !to stand on - (hàng hải) cứ tiếp tục đi - giữ đúng; khăng khăng đòi =to stand on (upon) ceremony+ giữ đúng nghi thức; giữ vẻ khách khí !to stand out - chống lại, kiên trì chống cự - nghiến răng chịu - nổi bật lên !to stand over - bị hoãn lại (vấn đề) !to stand to - thực hiện (lời hứa) - bám sát, giữ vững (vị trí, công việc) !to stand up - đứng dậy, đứng lên !to stand up for - về phe với, ủng hộ !to stand up to - dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) !to stand upon nh to stand on to stand at bay x bay to stand convicted of treachery - bị tuyên án về tội bội bạc !to stand corrected - chịu cải tạo !Stand easy! - (quân sự) nghỉ! !to stand in the breach - (xem) breach !to stand somebody in a sum of money - cấp cho ai một số tiền tiêu !to stand in somebody's light - (xem) light !to stand on one's own bottom - (xem) bottom !it stands to reason that... - thật là hợp lý là... !to stand to sea - (hàng hải) ra khơi !to stand to win - chắc mẩm sẽ thắng !to stand well with someone - (xem) well

    English-Vietnamese dictionary > stood

  • 4 bedienen

    - {to handle} cầm, sờ mó, vận dụng, sử dụng, điều khiển, đối xử, đối đãi, luận giải, nghiên cứu, bàn về, quản lý, xử lý, chỉ huy, buôn bán - {to lackey} - {to manipulate} vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động - {to operate} hoạt động, có tác dụng, lợi dụng, mổ, hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy, đưa đến, mang đến, dẫn đến, thi hành, thực hiện, tiến hành, đưa vào sản xuất, khai thác - {to serve} phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế, phân phát, giao bóng, giao, tống đạt, gửi, dùng, nhảy - {to valet} hầu, hầu hạ = bedienen (Maschine) {to attend; to run (ran,run); to tend; to work (worked,worked)+ = bedienen [jemanden] {to wait [on someone]}+ = gut bedienen {to give good value}+ = sich bedienen {to help oneself; to make use of}+ = nicht bedienen (Karten) {to refuse; to revoke}+ = nicht bedienen (Kartenspiel) {to renounce}+ = leicht zu bedienen {easy to use}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedienen

  • 5 verständlich

    - {audible} có thể nghe thấy, nghe rõ - {coherent} dính liền, cố kết, mạch lạc, chặt chẽ - {comprehensible} có thể hiểu, có thể lĩnh hội, có thể nhận thức, có thể bao gồm được, có thể bao hàm được - {intelligible} dễ hiểu, chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc - {perspicuous} rõ ràng, diễn đạt ý rõ ràng, nói dễ hiểu - {understandable} có thể hiểu được = das ist verständlich {that is understood}+ = allen verständlich {plain}+ = leicht verständlich {easy to understand}+ = schwer verständlich {abstruse; deep; recondite; sibylline}+ = sich verständlich machen {to make oneself understood}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verständlich

  • 6 behaglich

    - {comfortable} tiện lợi, đủ tiện nghi, ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, khoan khoái, đầy đủ, sung túc, phong lưu, yên tâm, không băn khoăn, không lo lắng, làm yên tâm, an ủi, khuyên giải - {cosy} thoải mái dễ chịu - {cozy} - {easy} thanh thản, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính, dễ thuyết phục, ít người mua, ế ẩm, easily - {homely} giản dị, chất phác, không màu mè, không khách sáo, không kiểu cách, xấu, vô duyên, thô kệch - {leisurely} rỗi rãi, rảnh rang, thong thả, thong dong, nhàn nhã, làm trong lúc rảnh rang, làm ung dung - {snug} kín gió, ấm áp, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, tiềm tiệm đủ, chật, hơi khít, náu kín, giấu kín = behaglich liegen {to cuddle}+ = es sich behaglich machen {to snug up}+ = es jemandem behaglich machen {to make someone welcome}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > behaglich

  • 7 beruhige dich!

    - {calm yourself; make your mind easy!}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beruhige dich!

  • 8 die Bedingungen

    - {circumstances; terms} = Bedingungen machen {to make conditions}+ = unter gewissen Bedingungen {conditionally}+ = unter günstigen Bedingungen {on easy terms}+ = die einschränkenden Bedingungen (zu einem Vertrag) {strings}+ = gleiche Bedingungen für alle {fair field and no favour}+ = jemanden zu Annahme der Bedingungen zwingen {to bring someone to terms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bedingungen

  • 9 das Rudern

    - {boating} sự đi chơi bằng thuyền, cuộc đi chơi bằng thuyền - {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái - thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {rowing} = mit Rudern {oared}+ = beim Rudern überholen {to make a bump}+ = die Ruhepause beim Rudern {easy}+ = jemanden beim Rudern überholen {to row someone down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rudern

  • 10 for

    /fɔ:,fə/ * giới từ - thay cho, thế cho, đại diện cho =to sit for Hanoi+ đại diện cho Hà nội (ở quốc hội...) =to stand for a noun+ (ngôn ngữ học) thay cho một danh từ (đại từ) =he signed it for me+ anh ta ký cái đó thay tôi - ủng hộ, về phe, về phía =to be for peace+ ủng hộ hoà bình =hurrah for Vietnam+ hoan hô Việt nam, ủng hộ Việt nam - để, với mục đích là =for sale+ để bán =for example; for instance+ ví dụ, chẳng hạn - để lấy, để được =to go for a car+ đi (để) gọi xe, đi (để) lấy xe =to send for a doctor+ cho đi mời bác sĩ =to fight for independence+ đấu tranh để giành độc lập =to hunger for knowledge+ khao khát sự hiểu biết - đến, đi đến =to leave for Haiphong+ đi đến Hải Phòng =to make for shelter+ chạy ra chỗ trú ẩn =it's getting on for two o'clock+ sắp đến hai giờ - cho =to buy something for somebody+ mua cái gì cho ai =I can shift for myself+ tôi có thể tự xoay sở lấy - vì, bởi vì =for want of money+ vì thiếu tiền =to live for each other+ sống vì nhau =please do it for my sake+ vì tôi mong anh làm cho điều đó =to avoid something for fear of accidents+ tránh cái gì vì sợ tai nạn =for many reasons+ vì nhiều lẽ =fomous for something+ nổi tiếng vì cái gì - mặc dù =for all that+ mặc dù tất cả những cái đó =for all you say+ mặc dù những điều anh nói =for all their mordern weapons, the imperialism will be defeated+ mặc dù có vũ khí tối tân, bọn đế quốc sẽ bị đánh bại - đối với, về phần =respect one's teachers+ lòng kính trọng đối với các bậc thầy giáo =it's too easy for him+ đối với hắn cái đó dễ quá =for my part; as for me+ về phần tôi - so với, đối với, theo tỷ lệ =very tall for one's age+ rất cao lớn so với tuổi - trong (thời gian), được (mức là...) =to last for an hour+ kéo dài trong một tiếng đồng hồ =to walk for three kilometers+ đi bộ được ba kilômét !alas for him! - thương thay cho nó! !to be for it - (từ lóng) phải bị trừng phạt !to be not long for this world - gần đất xa trời !fie for shame! - thẹn quá! nhục quá! !for all (aught) I know - trong chừng mực mà tôi biết !for all the world - đúng như, hệt như =to look for all the world like a monkey+ trông hệt như một con khỉ =for good+ mãi mãi, vĩnh viễn !for certain - (xem) certain !for the life of one - (xem) life !not for the world! - không đời nào! không khi nào! !once for all - (xem) once !there as nothing for it but - (xem) nothing !too beautiful for words - đẹp không tả được !were it not (but, except) for your help, I could not finish it - nếu không có sự giúp đỡ của anh tôi không thể làm xong việc đó được !what... for? - để làm gì? =what do you want it for?+ anh cần cái đó để làm gì? * liên từ - vì, bởi vì, tại vì

    English-Vietnamese dictionary > for

  • 11 term

    /tə:m/ * danh từ - hạn, giới hạn, định hạn =to set a term to one's expenses+ giới hạn việc tiêu pha của mình - thời hạn, kỳ hạn =a term of imprisonment+ hạn tù =term of office+ nhiệm kỳ, thời gian tại chức =to have reached her term+ đến kỳ ở cữ (đàn bà) - phiên (toà), kỳ học, quý, khoá =the beginning of term+ bắt đầu kỳ học =Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term+ kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ) - (số nhiều) điều kiện, điều khoản =the terms of a treaty+ những điều khoản của một hiệp ước =not on any terms+ không với bất cứ một điều kiện nào =to dictate terms+ bắt phải chịu những điều kiện =to make terms with+ thoả thuận với, ký kết với - (số nhiều) giá, điều kiện =on easy terms+ với điều kiện trả tiền dễ dãi =on moderate terms+ với giá phải chăng - (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại =to be on good terms with someone+ có quan hệ tốt với ai =to be on speaking terms with someone+ quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai - thuật ngữ =technical term+ thuật ngữ kỹ thuật - (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ =in set terms+ bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng =in terms of praise+ bằng những lời khen ngợi - (toán học) số hạng * ngoại động từ - gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là =he terms himself a doctor+ hắn tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > term

  • 12 virtue

    /'və:tju:/ * danh từ - đức, đức hạnh =to follow virtue+ ăn ở có đức - đức tính, tính tốt =patience is a virtue+ kiên nhẫn là một tính tốt - trinh tiết, tiết nghĩa =a woman of virtue+ người đàn bà tiết nghĩa =a woman of easy virtue+ người đàn bà lẳng lơ - công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực =a remedy of great virtue+ một phương thuốc có hiệu lực lớn !by virtue of; in virtue of - theo, vì; với tư cách !to make a virtue of necessity - (xem) necessity

    English-Vietnamese dictionary > virtue

См. также в других словарях:

  • make easy — index ease, facilitate, help, naturalize (acclimate) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • make easy meat of something — make easy meat of (something/someone) British & Australian, informal be easy meat someone or something that is easy meat is easy to beat, criticize, or trick. Our team made easy meat of them in the final …   New idioms dictionary

  • make easy meat of someone — make easy meat of (something/someone) British & Australian, informal be easy meat someone or something that is easy meat is easy to beat, criticize, or trick. Our team made easy meat of them in the final …   New idioms dictionary

  • make easy meat of — (something/someone) British & Australian, informal be easy meat someone or something that is easy meat is easy to beat, criticize, or trick. Our team made easy meat of them in the final …   New idioms dictionary

  • easy — eas|y1 [ izi ] adjective *** 1. ) not difficult to do, or not needing much work: Finding somewhere to live in New York isn t easy. easy to do: This cake is very easy to make. It s a pretty easy game to learn. it is easy to do something: It is not …   Usage of the words and phrases in modern English

  • easy prey — an easy target or easy prey 1) someone who it is easy to criticize, cheat, or steal from an easy target for: Military officers make easy targets for the press. Tourists are often easy prey for criminals. 2) an animal that can be attacked and… …   English dictionary

  • Make It Easy on Yourself — Single by Jerry Butler from the album Need to Belong Other Great Performances B side It s Too Late Released June 1962 …   Wikipedia

  • Make It Easy — Single by Yes from the album Yesyears B side Long Distance Runaround Released August 1991 …   Wikipedia

  • Easy rider (slang) — Easy rider is an arcane United States slang expression whose meaning has varied with time.HistoryOriginsEasy rider originally meant an expert horseman or a horse that was easy to ride. [Harris, Sullivan D. (ed.), The Ohio Cultivator , Columbus,… …   Wikipedia

  • easy — adj 1 *comfortable, restful, cozy, snug Analogous words: *soft, lenient, gentle: commodious, *spacious: *calm, tranquil, serene, placid: unconstrained, spontaneous (see corresponding nouns at UNCONSTRAINT) Antonym …   New Dictionary of Synonyms

  • Make Way for Tomorrow — UK Blu Ray cover Directed by Leo McCarey Produced by …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»