Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

make+clean

  • 1 clean

    /kli:n/ * tính từ - sạch, sạch sẽ =a clean boy+ đứa trẻ sạch sẽ =a clean room+ căn phòng sạch sẽ - (nghĩa bóng) trong sạch không tội lỗi =a clean life+ cuộc sống trong sạch - không lỗi, dễ đọc (bản in) - thẳng, không có mấu; không nham nhở =a sharp knife makes a clean cut+ dao bén cắt thẳng =clean wood+ gỗ không có mấu - cân đối, đẹp =clean line+ đường nét đẹp cân đối =clean limbs+ chân tay cân đối - nhanh, khéo gọn =a clean blow+ cú đấm gọn - (kinh thánh) không bị ô uế; không bệnh tật - có thể ăn thịt được !as clean as new pin - sạch như chùi !clean tongue - cách ăn nói nhã nhặn !clean slate - (nghĩa bóng) tình trạng không một tí gì ràng buộc !to have clean hands in the matter - không dính líu gì về việc đó !to make a clean breast of - (xem) breast !to make a clean sweep of - quét sạch, hoàn toàn xoá bỏ !to show a clean pair of heels - (xem) heel * danh từ - sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch =give it a good clean+ lau cái đó cho thật sạch đi * phó từ - hoàn toàn, hẳn =I clean forget about it+ tôi quên hẳn chuyện đó =they got clean away+ chúng đi mất, hoàn toàn không để lại dấu vết gì - sạch, sạch sẽ =to scrub the floor clean+ cọ sạch sàn * ngoại động từ - lau chùi, rửa sạch, cạo sạch, đánh sạch, tẩy sạch, vét sạch, quét sạch =to clean clothes+ tẩy quần áo =to clean a road+ quét đường =to clean a pot+ cạo nồi, đánh nồi =to clean a well+ vét giếng =to clean a room+ quét dọn phòng =to clean one's teeth+ đánh răng =to clean a piece of land+ giẫy cỏ một mảnh đất =to clean oil+ lọc dầu =to clean a wound+ rửa sạch vết thương =to clean a channel+ nạo vét kênh =to clean a fish+ moi ruột cá =to clean vegetables+ nhặt rau !to clean down - chải (ngựa); làm cho sạch, quét sạch (tường...) !to clean out - cạo, nạo, dọn sạch, làm cho sạch =to clean out a drawer+ dọn sạch ngăn kéo =to clean out someone+ (từ lóng) bóc lột hết tiền của ai; bòn hết tiền của ai !to clean up - dọn, dọn dẹp, dọn vệ sinh; sắp xếp gọn ghẽ =to clean up a room+ dọn vệ sinh phòng - hoàn thành công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), lóng vớ được món tiền lớn !to be cleaned out - nhẵn túi, cháy túi, sạch túi, bị bòn rút hết

    English-Vietnamese dictionary > clean

  • 2 copy

    /'kɔpi/ * danh từ - bản sao, bản chép lại =certified copy+ bản sao chính thức =certified true copy+ bản sao đúng nguyên văn =to make a copy of a deed+ sao một chứng từ - sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng - bản, cuộn (sách); số (báo) - (ngành in) bản thảo, bản in - đề tài để viết (báo) =this event will make good copy+ sự kiện này sẽ là một đề tài hay để viết báo - kiểu, mẫu (một bức hoạ); kiểu (chữ) !fair (clean) copy - bản thảo đã sửa và chép lại rõ ràng trước khi đưa in !rough (foul) copy - bản nháp * động từ - sao lại, chép lại; bắt chước, phỏng theo, mô phỏng =to copy a letter+ sao lại một bức thư =to copy out a passage from a book+ chép lại một đoạn trong sách =to copy someone+ bắt chước ai, làm theo ai =to copy someone's walk+ bắt chước dáng đi của người nào - quay cóp

    English-Vietnamese dictionary > copy

  • 3 house

    /haus/ * danh từ, số nhiều houses - nhà ở, căn nhà, toà nhà - nhà, chuồng =the house of God+ nhà thờ =house of detention+ nhà tù, nhà giam - quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...) - (chính trị) viện (trong quốc hội) =the House of Lords+ thượng nghị viện (ở Anh) =House of Representatives+ hạ nghị viện (Mỹ) =to make a House+ đảm bảo triệu tập đủ số đại biểu hạ nghị viện (quốc hội Anh) để có thể quyết định một vấn đề gì - rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn (ở nhà hát =appreciative house+ người xem biết thưởng thức =the first house starts at 8+ buổi biểu diễn thứ nhất bắt đầu vào lúc 8 giờ - đoàn thể tôn giáo; trụ sở của đoàn thể tôn giáo; tu viện - hãng buôn - (the house) (thông tục) thị trường chứng khoán (Luân-ddôn) - (nói trại) nhà tế bần - nhà ký túc; toàn thể học sinh trong nhà ký túc - gia đình, dòng họ; triều đại =the House of Windsor+ Hoàng gia Anh =the House of Stuart+ đồng xtua - (quân sự), (từ lóng) xổ số nội bộ - (định ngữ) nuôi ở trong nhà, (ở) nhà (động vật) !to be turned out of house and home - bị đuổi ra vỉa hè sống lang thang không cửa không nhà !to bring down the house - (xem) bring !to clean house - quét tước thu dọn nhà cửa - giũ sạch những điều khó chịu !a drink on the house - chầu rượu do chủ quán thết !to keep house - quản lý việc nhà, tề gia nội trợ !to keep open house - (xem) keep !to keep the house - phải ở nhà không bước chân ra cửa !house of call house of cards - trò chơi xếp nhà (của trẻ con) - kế hoạch bấp bênh !house of ill fame - (xem) fame !like a house on fire - rất nhanh, mạnh mẽ !to set (put) one's house in order - thu dọn nhà cửa - thu xếp công việc đâu vào đó * ngoại động từ - đón tiếp (ai) ở nhà; cho ở, cho trọ, chưa (ai...) trong nhà - cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng =to house the corn+ cất thóc lúa vào kho - cung cấp nhà ở cho - (hàng hải) đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn - (hàng hải) hạ (cột buồm) - (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) * nội động từ - ở, trú

    English-Vietnamese dictionary > house

См. также в других словарях:

  • make clean — verb make clean by removing dirt, filth, or unwanted substances from Clean the stove! The dentist cleaned my teeth • Syn: ↑clean • Ant: ↑dirty (for: ↑clean) …   Useful english dictionary

  • Make — Saltar a navegación, búsqueda make es una herramienta de generación o automatización de código, muy usada en los sistemas operativos tipo Unix/Linux. Por defecto lee las instrucciones para generar el programa u otra acción del fichero makefile.… …   Wikipedia Español

  • make — es una herramienta de generación o automatización de código, muy usada en los sistemas operativos tipo Unix/Linux. Por defecto lee las instrucciones para generar el programa u otra acción del fichero makefile. Las instrucciones escritas en este… …   Wikipedia Español

  • clean — ► ADJECTIVE 1) free from dirt, pollutants, or harmful substances. 2) morally pure: clean living. 3) not obscene. 4) attentive to personal hygiene. 5) showing or having no record of offences or crimes: a clean driving licence. 6) played or done… …   English terms dictionary

  • clean — [klēn] adj. [ME clene < OE clæne, clean, pure < IE * ĝ(e)lēi < base * ĝel , to gleam > OIr gel, gleaming, white, OHG kleini, gleaming, bright, fine (> Ger klein, small)] 1. a) free from dirt, contamination, impurities, etc.;… …   English World dictionary

  • Clean — (kl[=e]n), a. [Compar. {Cleaner} (kl[=e]n [ e]r); superl. {Cleanest}.] [OE. clene, AS. cl[=ae]ne; akin to OHG. chleini pure, neat, graceful, small, G. klein small, and perh. to W. glan clean, pure, bright; all perh. from a primitive, meaning… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Clean breach — Clean Clean (kl[=e]n), a. [Compar. {Cleaner} (kl[=e]n [ e]r); superl. {Cleanest}.] [OE. clene, AS. cl[=ae]ne; akin to OHG. chleini pure, neat, graceful, small, G. klein small, and perh. to W. glan clean, pure, bright; all perh. from a primitive,… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • clean — /klin / (say kleen) adjective 1. free from dirt or filth; unsoiled; unstained. 2. a. free from foreign or extraneous matter: the wool was sold at $4.27 a kilogram clean. b. free of radioactivity: to enter a clean room. 3. free from defect or… …  

  • clean — cleanness, n. /kleen/, adj., cleaner, cleanest, adv., cleaner, cleanest, v. adj. 1. free from dirt; unsoiled; unstained: She bathed and put on a clean dress. 2. free from foreign or extraneous matter: clean sand. 3. free from pollution;… …   Universalium

  • clean — adjective 1》 free from dirt, marks, or pollutants.     ↘attentive to personal hygiene. 2》 morally pure.     ↘not offensive or obscene: good clean fun.     ↘showing or having no record of offences or crimes.     ↘done according to the rules. 3》… …   English new terms dictionary

  • clean — [[t]klin[/t]] adj. and adv. clean•er, clean•est, 1) free from dirt; not soiled or stained: a clean dress[/ex] 2) free from foreign or extraneous matter; pure: clean sound[/ex] 3) free from pollution or pollutants: clean air; clean energy[/ex] 4)… …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»