Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

make+a+search

  • 1 search

    /sə:tʃ/ * danh từ - sự nhìn để tìm, sự sờ để tìm; sự khám xét, sự lục soát =right of search+ (pháp lý) quyền khám tàu =search of a house+ sự khám nhà - sự điều tra, sự nghiên cứu !to be in search of something - đang đi tìm cái gì !to make a search for someone - đi tìm ai * động từ - nhìn để tìm, sờ để tìm; khám xét, lục soát =to search the house for weapons+ khám nhà tìm vũ khí - dò, tham dò =to search men's hearts+ thăm dò lòng người =to search a wound+ dò một vết thương - điều tra - bắn xuyên vào tận ngách (hầm...) - (từ cổ,nghĩa cổ) tìm tòi, tìm cho ra !to search out - tìm tòi - tìm thấy !search me! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nào tôi có biết!, làm sao mà tôi biết được!

    English-Vietnamese dictionary > search

  • 2 job

    /dʤɔb / * danh từ - việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán =to make a goof job of it+ làm tốt một công việc gì =to make a bad job of it+ làm hỏng một công việc gì =to work by the job+ làm khoán =old jobs+ công việc vặt - (thông tục) công ăn việc làm =in search of a job+ đi tìm công ăn việc làm =out of job+ thất nghiệp =to lose one's job+ mất công ăn việc làm - việc làm ăn gian lận để kiếm chác - việc, sự việc, sự thể; tình hình công việc =bad job+ việc hỏng toi, việc mất công toi; tình hình công việc xấu =good job+ tình hình công việc làm ăn tốt - cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) - cú ghì giật hàm thiếc (làm đau mồn ngựa) !job of work - việc làm ăn khó khăn vất vả !to do somebody's job; to do the job for somebody - làm hại ai, gây tai hại cho ai !to give something up as a bad job - từ chối không làm việc gì !job lot - lô hàng mua trữ để đầu cơ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mớ tạp nhạp; bọn người tạp nhạp !to lie down on the job - làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng !on the job - (từ lóng) đang làm, đang hoạt động - bận rộn !to put up a job on somebody - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chơi xỏ ai một vố * nội động từ - làm những việc lặt vặt, làm những việc linh tinh; (thông tục) sửa chữa lặt vặt - đầu cơ - làm môi giới chạy hành xách - xoay sở kiếm chác; dở ngon gian lận để kiếm chác - buôn bán cổ phần (chứng khoán) - (job at) đâm, thúc * ngoại động từ - thuê (ngựa, xe...); cho thuê (ngựa, xe...) - cho làm khoán; nhận làm khoán (một công việc) - mua bán đầu cơ (hàng) - lợi dụng (chức vụ...) để xoay sở kiếm chác - thúc nhẹ, đâm nhẹ (bằng cái gì nhọn) - ghì giật hàm thiếc làm đau mồm (ngựa) * nội động từ - (+ at) đâm, thúc[dʤoub] * danh từ (Job) - (kinh thánh) Giốp - người chịu đựng đau khổ nhiều; người kiên nhẫn chịu đựng !Job's comforter - người làm ra bộ an ủi nhưng chỉ cốt gây thêm đau khổ !Job's news - tin buồn !this would try the patience of Job - làm thế thì không ai có thể chịu đựng được; làm thế thì đến bụt cũng phải tức

    English-Vietnamese dictionary > job

См. также в других словарях:

  • Search engine submission — is how a webmaster submits a web site directly to a search engine. While Search Engine Submission is often seen as a way to promote a web site, it generally is not necessary. Because the major search engines like Google, Yahoo, and MSN use… …   Wikipedia

  • search — [sʉrch] vt. [ME searchen < OFr cercher < LL circare, to go round, go about, explore < circus, a ring: see CIRCUS] 1. to go over or look through for the purpose of finding something; explore; rummage; examine [to search a house for a lost …   English World dictionary

  • search */*/*/ — I UK [sɜː(r)tʃ] / US [sɜrtʃ] noun Word forms search : singular search plural searches 1) a) [countable] an attempt to find something Despite a thorough search, they found no drugs on him. search for: The authorities carried out several air… …   English dictionary

  • search — I n. 1) to conduct, make a search 2) a careful, exhaustive, painstaking, thorough search 3) a fruitless search 4) a body; literature search 5) a search for (the search for truth) 6) in search of 7) (misc.) (legal) unwarranted search and seizure… …   Combinatory dictionary

  • search — search1 [ sɜrtʃ ] noun count *** 1. ) an attempt to find something: Despite a thorough search, they found no drugs on him. search for: The authorities carried out several air searches for survivors of the crash. search of: The police have… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • search — {{Roman}}I.{{/Roman}} noun 1 an attempt to find sb/sth ADJECTIVE ▪ exhaustive, extensive, painstaking, systematic, thorough ▪ major, massive, nationwide …   Collocations dictionary

  • search — v. & n. v. 1 tr. look through or go over thoroughly to find something. 2 tr. examine or feel over (a person) to find anything concealed. 3 tr. a probe or penetrate into. b examine or question (one s mind, conscience, etc.) thoroughly. 4 intr.… …   Useful english dictionary

  • Make Way for Ducklings —   …   Wikipedia

  • Make You Feel My Love — Song by Bob Dylan from the album Time out of Mind Released September 30, 1997 Genre Blues rock Language English …   Wikipedia

  • Make Me Smile (Come Up and See Me) — Single by Steve Harley Cockney Rebel from the album The Best Years of Our Lives B side Another Journey …   Wikipedia

  • Make Me — Single by Janet Jackson from the album Number Ones Released …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»