Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

make+a+mull+of+it

  • 1 mull

    /mʌl/ * danh từ - vải mun (một thứ mutxơlin mỏng) - việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình trạng rối ren =to make a mull of ab affair+ làm rối việc, làm hỏng việc * ngoại động từ - làm cẩu thả, làm ẩu; làm hỏng - (thể dục,thể thao) đánh hỏng, đánh hụt, đánh trượt; bắt trượt * ngoại động từ - hâm nóng và pha chế (rượu) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (+ over) ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui

    English-Vietnamese dictionary > mull

  • 2 verderben

    - {to addle} lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung, làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm ung - {to adulterate} pha, pha trộn, àm giả mạo - {to barbarize} làm cho trở thành dã man, làm cho thành lai căng, trở thành dã man, trở thành lai căng - {to blast} làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá, phá hoại, làm tan vỡ, làm mất danh dự, gây hoạ, nguyền rủa - {to blight} làm hại, làm tàn rụi - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, quản lý tồi - {to confound} làm thất bại, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to corrupt} mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, sửa đổi sai lạc đi, hư hỏng, thối nát, đồi bại - {to debase} làm mất phẩm cách, làm xấu đi, làm đê tiện, làm đê hèn, làm giảm giá trị, làm giảm chất lượng, làm giả - {to debauch} làm truỵ lạc, làm sa ngã, làm sa đoạ, rủ rê chơi bời trác táng, cám dỗ, làm bại hoại - {to demoralize} phá hoại đạo đức, làm đồi phong bại tục, làm sa ngã đồi bại, làm mất tinh thần, làm thoái chí, làm nản lòng - {to deprave} làm suy đồi - {to deteriorate} làm cho xấu hơn, hư hỏng đi, giảm giá trị, thành sa đoạ, trở nên xấu hơn - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây - {to mar} - {to muss} làm rối, lục tung, bày bừa, làm bẩn - {to pervert} dùng sai, làm sai, hiểu sai, xuyên tạc, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc lối - {to pig} đẻ, đẻ con, ở bẩn lúc nhúc như lợn - {to rot} mục rữa, nói đùa, nói bỡn, chòng ghẹo, trêu tức, nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, làm đảo lộn, nói dối, lừa phỉnh - {to ruin} làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm phá sản, dụ dỗ, làm mất thanh danh, ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ - {to sophisticate} dùng phép nguỵ biện, làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện, làm cho trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi, làm mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên - làm mất tính giản dị, pha loãng, nguỵ biện - {to spoil (spoilt,spoilt) cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt, chặt chân tay, giết, khử, ươn, mất hay, mất thú, hăm hở, hậm hực muốn - {to taint} làm nhơ, làm ô uế, để thối, để ươn, bại hoại, ôi - {to tamper} vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn, giả mạo, chữa - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm lo ngại, chồn - {to wreck} làm sụp đổ, làm thất bại &), làm đắm, lầm trật đường ray, phá huỷ, bị sụp đổ, bị tan vỡ, đắm, chìm, bị đánh đắm, bị làm trật đường ray, bị đổ = verderben (Laune) {to ruffle}+ = verderben (verdarb,vedorben) {to mess up}+ = verderben (verdarb,verdorben) {to vitiate}+ = etwas verderben {to make a mess of something; to make a mull of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verderben

  • 3 verpfuschen

    - {to bitch} - {to blunder} + on, along) mò mẫm, vấp váp, sai lầm, ngớ ngẩn, làm hỏng, quản lý tồi - {to botch} làm vụng, làm sai, chấp vá, vá víu - {to bungle} làm dối, làm cẩu thả, làm ẩu, làm hỏng việc, làm lộn xộn - {to hash} băm, làm rối tinh lên - {to mess} lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn, làm bẩn, ăn chung với nhau, lục lọi, bày bừa, làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh, đà đẫn - {to muff} đánh trượt, đánh hụt, bắt trượt - {to mull} đánh hỏng, hâm nóng và pha chế, ngẫm nghĩ, nghiền ngẫm, suy đi nghĩ lại, nghĩ tới nghĩ lui = verpfuschen (Sport) {to fluff}+ = etwas verpfuschen {to make a hash of something; to make a mess of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verpfuschen

См. также в других словарях:

  • Mull of Kintyre (song) — Mull of Kintyre Single by Wings B side Girls School Released 11 November 19 …   Wikipedia

  • Mull of Kintyre — For the song by Paul McCartney and Wings, see Mull of Kintyre (song). Coordinates: 55°18′40″N 5°48′14″W / 55.311°N 5.804°W / 55.31 …   Wikipedia

  • mull — mull1 /mul/, v.i. 1. to study or ruminate; ponder. v.t. 2. to think about carefully; consider (often fol. by over): to mull over an idea. 3. to make a mess or failure of. [1815 25; perh. identical with dial. mull to crumble, pulverize; see MULL4] …   Universalium

  • mull over — PHRASAL VERB If you mull something over, you think about it for a long time before deciding what to do. [V P n (not pron)] McLaren had been mulling over an idea to make a movie... [V n P] I ll leave you alone here so you can mull it over. Syn …   English dictionary

  • mull — I. /mʌl / (say mul) verb (t) 1. to make a mess or failure of. 2. Also, mull up. to prepare (marijuana) for smoking. –noun 3. a. marijuana. b. marijuana prepared for smoking, as by the addition of tobacco or other herbs. –phrase 4. mull over, to… …  

  • mull — v 1. study, examine, con, evaluate, weigh, turn over, review, revolve; ruminate, cogitate, chew, chew one s cud, reflect on, think over, rack one s brains, cudgel one s brain, trouble one s head; brood, dwell on, be in a brown study; ponder, muse …   A Note on the Style of the synonym finder

  • Calgary, Mull — infobox UK place country = Scotland official name= Calgary gaelic name= population= os grid reference= NM375515 latitude= 56.58 longitude= 6.26 unitary scotland= Argyll and Bute lieutenancy scotland= Argyll and Bute constituency westminster=… …   Wikipedia

  • hot up — Synonyms and related words: accelerate, agent provocateur, aggravate, amplify, annoy, augment, beef up, blow up, build up, chafe, complicate, concentrate, condense, consolidate, cook, deepen, deteriorate, double, electric heat, embitter, enhance …   Moby Thesaurus

  • sweeten — [v1] add sugar add sweetening, candy, candy coat, honey, make sweet, make toothsome, mull, sugar, sugar coat; concept 170 Ant. salt, sour sweeten [v2] make happy; appease alleviate, assuage, conciliate, mollify, pacify, placate, propitiate,… …   New thesaurus

  • review — re·view 1 /ri vyü/ n: a judicial reexamination and reconsideration of the legality or constitutionality of something (as the proceedings of a lower tribunal or a legislative enactment or governmental action) see also judicial review review 2 vt:… …   Law dictionary

  • Nujol — Other names mineral spirits, adepsine oil, alboline, glymol, liquid paraffin, paraffin oil, saxol, USP mineral oil Identifiers CAS number …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»